Chữ viết là một phát minh vĩ đại của nhân loại, và không phải dân tộc nào cũng có may mắn sở hữu. Trong lịch sử Việt Nam, chúng ta đã từng sử dụng ba loại chữ viết khác nhau: chữ Hán (chữ Nho), chữ Nôm và chữ Quốc ngữ. Mỗi loại chữ đều đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển văn hóa và xã hội của đất nước. Vậy, Chữ Nôm Của Người Việt được Cải Biến Từ Loại Chữ Nào và nó có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành chữ Quốc ngữ?
Chữ Nho – Bước Khởi Đầu
Chữ Hán, hay còn gọi là chữ Nho, du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, khi nước ta bị phong kiến Trung Quốc đô hộ. Dưới ách đô hộ, người Việt buộc phải học chữ Hán.
Chữ Hán cổ trên thẻ tre, biểu tượng của văn hóa và giáo dục truyền thống
Chữ Hán là chữ biểu ý, nghĩa là mỗi chữ thể hiện một ý niệm. Người Việt đã tiếp thu chữ Hán và đọc nó theo âm Hán Việt. Đây là một sáng tạo ngôn ngữ độc đáo, cho phép người Việt sử dụng chữ Hán mà vẫn giữ được tiếng mẹ đẻ. Chữ Nho trở thành “chữ của người có học,” là công cụ để ghi chép lịch sử, sáng tác văn thơ và giao tiếp với thế giới bên ngoài.
Sự Ra Đời của Chữ Nôm
Từ khoảng thế kỷ 12, ý thức về sự độc lập ngôn ngữ trỗi dậy mạnh mẽ, thúc đẩy người Việt sáng tạo ra một loại chữ viết riêng, gọi là chữ Nôm. Chữ Nôm ra đời đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử văn tự Việt Nam.
Chữ Nôm được xây dựng trên cơ sở chữ Hán, kết hợp cả yếu tố biểu ý và biểu âm.
Chú thích ảnh: Giải thích cấu trúc chữ Nôm: phần biểu ý (chỉ ý nghĩa) và phần biểu âm (chỉ âm đọc)
Tuy nhiên, do sử dụng ký tự vuông của chữ Hán, chữ Nôm vẫn còn nhiều hạn chế, chưa thật sự chính xác trong việc ghi âm tiếng Việt và khó học, khó phổ biến. Dù vậy, chữ Nôm đã trở thành công cụ để sáng tác văn thơ tiếng Việt, thể hiện tiếng nói và tâm tư của người bình dân.
Chữ Quốc Ngữ – Sự Kế Thừa và Đổi Mới
Thế kỷ 17, các giáo sĩ Dòng Tên đến Việt Nam truyền giáo. Nhận thấy những hạn chế của chữ Nôm, họ đã nảy ra ý tưởng sử dụng chữ cái Latin để phiên âm tiếng Việt.
Các giáo sĩ đã nghiên cứu, cải tiến và hoàn thiện hệ thống chữ Latin, bổ sung các dấu thanh và các chữ cái đặc biệt để phù hợp với ngữ âm tiếng Việt. Năm 1651, cuốn từ điển Việt-Bồ-La (Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes được xuất bản, đánh dấu sự ra đời của chữ Quốc ngữ.
Chữ Quốc ngữ là một bước tiến vượt bậc so với chữ Nôm. Nó dễ học, dễ sử dụng và có khả năng biểu đạt chính xác tiếng Việt. Chữ Quốc ngữ nhanh chóng được phổ biến và trở thành chữ viết chính thức của Việt Nam.
Vậy, chữ Nôm có vai trò gì trong sự hình thành chữ Quốc ngữ?
Câu trả lời là: Chữ Nôm chính là nền tảng để các giáo sĩ tạo ra chữ Quốc ngữ.
Chú thích ảnh: Mô tả mối liên hệ: Chữ Hán ảnh hưởng chữ Nôm, và chữ Nôm là cơ sở cho chữ Quốc ngữ
Nhờ có chữ Nôm, các giáo sĩ đã có một hệ thống chữ viết ghi âm tiếng Việt, dù còn nhiều hạn chế. Từ đó, họ có thể dựa vào đó để phiên âm và chuyển đổi sang chữ Latin một cách dễ dàng hơn. Nếu không có chữ Nôm, việc tạo ra chữ Quốc ngữ sẽ khó khăn hơn rất nhiều, thậm chí là không thể.
Chữ Quốc ngữ là thành quả của sự kết hợp giữa trí tuệ của người Việt và kiến thức của phương Tây. Nó là một di sản văn hóa vô giá, cần được trân trọng và phát huy.