Dân tộc Khơ-me Nam Bộ, với khoảng 1,4 triệu người, là một phần không thể thiếu của cộng đồng 54 dân tộc Việt Nam. Nền văn hóa độc đáo của họ, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử và khảo cổ học, chứa đựng những giá trị to lớn cần được bảo tồn và phát huy. Một trong những thành tựu tiêu biểu, đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Khơ-me, chính là chữ Khơ-me cổ.
Đạo Phật hệ phái Nam Tông (Tiểu thừa) giữ vị trí trung tâm trong đời sống tinh thần của người Khơ-me. Chùa chiền, không chỉ là nơi thờ tự, mà còn là trung tâm văn hóa – xã hội, nơi lưu giữ và truyền dạy chữ Khơ-me, văn học cổ truyền, và các nghề thủ công truyền thống. Việc nam thanh niên Khơ-me vào chùa tu học trước khi trưởng thành thể hiện tầm quan trọng của việc giáo dục và bảo tồn văn hóa thông qua chữ viết.
Văn học cổ truyền Khơ-me, gắn liền với lịch sử và xã hội tiền nông nghiệp, là kho tàng kiến thức quý giá. Sau năm 1945, nhờ chính sách dân tộc và văn hóa đúng đắn của Nhà nước, cùng với sự nỗ lực của các nhà khoa học và cán bộ, một phần văn hóa Khơ-me đã được khai thác, giới thiệu và bổ sung vào kho tàng văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, việc bảo tồn và phát huy di sản này vẫn còn nhiều thách thức.
Những nghiên cứu về dân tộc học, ngôn ngữ học, văn hóa học, văn học – nghệ thuật đã hé lộ những yếu tố bản địa tiêu biểu tại một số chùa Khơ-me cổ, cùng với văn hóa “Ốc Eo”.
(Ảnh minh họa: Văn bia chữ Khơ-me cổ tại một ngôi chùa ở Trà Vinh, minh chứng cho sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa của cư dân cổ)
Các di vật được tìm thấy đã cung cấp tư liệu quý giá cho sử học, giúp hiểu rõ hơn về cuộc sống của người Khơ-me xưa. Chữ Khơ-me cổ, khắc trên các văn bia và ghi chép trong các Sát Tra (văn học cổ truyền viết trên lá buồng), là chìa khóa để giải mã những bí ẩn về lịch sử và văn hóa của dân tộc Khơ-me.
Tuy nhiên, một bộ phận giới trẻ hiện nay lại không còn mặn mà với văn hóa truyền thống, đặc biệt là chữ Khơ-me. Ngôn ngữ, tục ngữ, ca dao, chuyện ngụ ngôn, và các thiết chế văn hóa truyền thống đang dần mai một. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Khơ-me, đặc biệt là chữ viết.
Để lưu giữ những báu vật này, cần đẩy mạnh công tác sưu tầm, nghiên cứu giá trị văn học dân tộc Khơ-me một cách có tổ chức và khoa học. Bên cạnh đó, cần khôi phục lại vị trí của tiếng mẹ đẻ gắn liền với văn học cổ truyền và chữ viết trong đời sống văn hóa. Người Khơ-me có câu “Chữ mất dân tộc tan! Chữ vinh quang dân tộc thịnh!”, thể hiện sâu sắc tầm quan trọng của chữ viết đối với sự tồn vong và phát triển của dân tộc.
(Ảnh minh họa: Sách Sát Tra viết bằng chữ Khơ-me cổ trên lá buông, một hình thức lưu trữ văn bản truyền thống của người Khơ-me)
Việc khuyến khích cán bộ người Kinh học tiếng Khơ-me và đào tạo cán bộ người Khơ-me am hiểu chữ viết và văn hóa của dân tộc mình là vô cùng quan trọng. Sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Khơ-me sẽ giúp các nhà nghiên cứu và quản lý văn hóa đưa ra những nhận định chính xác và góp phần bảo tồn, phát huy di sản văn hóa quý báu này.
Việc thành lập Khoa Ngôn ngữ, văn hóa – nghệ thuật Khơ-me Nam Bộ trực thuộc Trường Đại học Trà Vinh và việc xuất bản đặc san Văn nghệ Trà Vinh chữ Khơ-me là những tín hiệu đáng mừng, thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa Khơ-me.
(Ảnh minh họa: Đặc san Văn nghệ Trà Vinh chữ Khơ-me, ấn phẩm chữ Khơ-me đầu tiên và duy nhất ở Nam Bộ, góp phần lan tỏa văn hóa Khơ-me đến cộng đồng)
Đặc san này đã đăng tải nhiều tác phẩm văn học cổ truyền, phong tục lễ nghi, và các giáo huấn ca, góp phần giáo dục và khuyên răn mọi người sống tốt đẹp hơn.
(Ảnh minh họa: Lễ hội Óc Om Bốc của người Khơ-me, một nét đẹp văn hóa truyền thống được lưu giữ và phát huy)
Chữ Khơ-me cổ không chỉ là một hệ thống ký tự, mà còn là chìa khóa để mở cánh cửa vào thế giới văn hóa, lịch sử, và tri thức của dân tộc Khơ-me. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của chữ Khơ-me cổ là trách nhiệm của toàn xã hội, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn hóa Việt Nam.