Điện Phân Dung Dịch NaCl: Phản Ứng, Ứng Dụng và Bài Tập

Điện phân dung dịch NaCl là một quá trình quan trọng trong hóa học công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi để sản xuất nhiều hóa chất có giá trị. Quá trình này không chỉ là một phản ứng hóa học đơn thuần mà còn liên quan đến nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và sản phẩm tạo thành.

(a) Sai vì Na+ không bị điện phân, tại catot sẽ xảy ra quá trình khử nước.

Quá trình điện phân dung dịch NaCl (nước muối) với điện cực trơ (thường là than chì hoặc platin) xảy ra như sau:

  • Catot (cực âm): Tại đây, các ion dương di chuyển về. Tuy nhiên, do tính khử của nước mạnh hơn so với ion Na+, nên nước sẽ bị khử:

    2H₂O + 2e⁻ → H₂ + 2OH⁻

    Khí hydro (H₂) thoát ra và nồng độ ion hiđroxit (OH⁻) tăng lên, làm dung dịch xung quanh catot có tính kiềm.

  • Anot (cực dương): Tại đây, các ion âm di chuyển về. Ion clorua (Cl⁻) sẽ bị oxi hóa:

    2Cl⁻ → Cl₂ + 2e⁻

    Khí clo (Cl₂) thoát ra.

Tổng quát, phương trình điện phân dung dịch NaCl là:

2NaCl + 2H₂O → 2NaOH + H₂ + Cl₂

Sản phẩm thu được bao gồm:

  • Khí clo (Cl₂): Ứng dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, khử trùng nước, sản xuất nhựa PVC, và nhiều hóa chất khác.
  • Khí hydro (H₂): Ứng dụng trong sản xuất amoniac, nhiên liệu, và nhiều quá trình hóa học khác.
  • Dung dịch natri hidroxit (NaOH): Hay còn gọi là xút, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giấy, dệt nhuộm, sản xuất xà phòng, và nhiều ngành công nghiệp khác.

(b) Đúng vì dùng Ca(OH)2 với một lượng vừa đủ để trung hòa muối axit, tạo ra kết tủa làm mất tính cứng tạm thời: Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 ↓ + 2H2O

(c) Sai vì thạch cao sống (CaSO4.2H2O), thạch cao nung (CaSO4.H2O) – (SGK 12 CB – trang 115)

(d) Đúng (SGK 12 CB – trang 124)

(e) Đúng vì AlCl3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 ↓ + 3NH4Cl

Al(OH)3 không bị hòa tan nếu NH3 dư

→ Số phát biểu đúng là 3.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điện phân dung dịch NaCl:

  • Nồng độ dung dịch NaCl: Nồng độ NaCl ảnh hưởng đến hiệu suất điện phân và chất lượng sản phẩm.
  • Cường độ dòng điện: Cường độ dòng điện cao hơn sẽ làm tăng tốc độ phản ứng điện phân.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến độ tan của các chất và tốc độ phản ứng.
  • Điện cực: Vật liệu điện cực có ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của quá trình điện phân. Thường sử dụng điện cực trơ như than chì (graphit) hoặc platin để tránh bị ăn mòn trong quá trình điện phân.
  • Màng ngăn: Sử dụng màng ngăn (thường là màng trao đổi ion) để ngăn không cho Cl₂ và NaOH tác dụng với nhau tạo ra nước Javel (NaClO). Màng ngăn cho phép ion Na+ di chuyển từ anot sang catot, duy trì sự trung hòa điện tích trong dung dịch.

Ứng dụng của điện phân dung dịch NaCl:

  • Sản xuất clo: Clo được sử dụng rộng rãi trong khử trùng nước, sản xuất PVC, thuốc trừ sâu, và nhiều sản phẩm hóa học khác.
  • Sản xuất hydro: Hydro là một nguồn năng lượng sạch và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất amoniac, luyện kim, và làm nhiên liệu.
  • Sản xuất xút (NaOH): Xút được sử dụng trong công nghiệp giấy, dệt nhuộm, sản xuất xà phòng, và xử lý nước thải.

Một số bài tập ví dụ về điện phân dung dịch NaCl:

  1. Điện phân 200 ml dung dịch NaCl 2M với điện cực trơ, màng ngăn xốp đến khi ở anot thu được 2.24 lít khí (đktc). Tính nồng độ các chất trong dung dịch sau điện phân (giả sử thể tích dung dịch không đổi).
  2. Điện phân dung dịch chứa NaCl và HCl đến khi khí clo thoát ra ở anot có thể tích là 3.36 lít (đktc) thì dừng lại. Dung dịch sau điện phân trung hòa vừa đủ với 200 ml dung dịch NaOH 1M. Tính số mol của NaCl và HCl trong dung dịch ban đầu.

Hiểu rõ về quá trình điện phân dung dịch NaCl, các yếu tố ảnh hưởng, và ứng dụng của nó là rất quan trọng trong học tập và nghiên cứu hóa học. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *