Quang Dũng, nhà thơ và người lính, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn học Việt Nam với bài thơ “Tây Tiến”. Hơn nửa thế kỷ qua, “Tây Tiến” vẫn giữ nguyên giá trị, lay động trái tim độc giả. Bài thơ là nỗi nhớ, là tình thương dành cho đồng đội, cho những tháng ngày gian khổ mà hào hùng nơi núi rừng Tây Bắc. Quang Dũng đã khắc họa một cách chân thực và xúc động hình ảnh người lính Tây Tiến, đặc biệt trong đoạn thơ sau:
Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.
Đoàn quân Tây Tiến, phần lớn là những thanh niên trí thức Hà Nội, mang trong mình tinh thần “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” và nét hào hoa, thanh lịch của người Tràng An. Cuộc sống chiến đấu đầy gian khổ không thể dập tắt niềm vui, sự lạc quan và những ước mơ trong họ. Quang Dũng, với vai trò là một người lính, một nghệ sĩ đa tài, đã thành công trong việc tái hiện chân dung người lính Tây Tiến, vừa hào hùng, vừa lãng mạn. Hình ảnh người lính trong thơ Quang Dũng gợi nhớ đến những chinh phu thời xưa, những người anh hùng dứt áo ra đi, không hẹn ngày trở lại.
Trong thơ ca thời kháng chiến chống Pháp, hình ảnh người lính thường gắn liền với những người nông dân mặc áo lính, mang vẻ đẹp giản dị, mộc mạc. Những bài thơ như “Đồng chí” của Chính Hữu, “Cá nước” của Tố Hữu đều khắc họa người lính với hình ảnh “chân quê”.
Áo anh rách vai
Quần tôi có hai miếng vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giầy…
(Đồng chí – Chính Hữu)
Tuy nhiên, người lính trong “Tây Tiến” của Quang Dũng lại mang một vẻ đẹp riêng biệt. Bằng bút pháp lãng mạn và tinh thần bi tráng, Quang Dũng đã xây dựng một tượng đài thơ về người lính Tây Tiến.
Bức chân dung ấy hiện lên thật lẫm liệt, oai hùng:
Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Một số ý kiến cho rằng đây là hình ảnh độc đáo, ấn tượng. Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng hình ảnh “đoàn binh không tóc” và “dữ oai hùm” là thiếu chân thực. Nhưng thực tế, cuộc kháng chiến chống Pháp không chỉ có những người lính “lá ngụy trang reo với gió đèo” mà còn có cả những “anh vệ trọc” nổi tiếng. Do đó, hình ảnh “đoàn binh không mọc tóc”, “quân xanh màu lá”, “dữ oai hùm” vừa là một thực tế, vừa là sản phẩm của cảm hứng và bút pháp lãng mạn.
“Đoàn binh không mọc tóc” là hình ảnh đoàn quân bị rụng hết tóc do sốt rét rừng hoặc sống trong môi trường “rừng thiêng nước độc”. “Quân xanh màu lá” chỉ đoàn quân có làn da xanh xao vì bệnh tật, gian khổ. Dù vậy, họ vẫn toát lên vẻ “dữ oai hùm”, mạnh mẽ như những loài thú dữ của rừng xanh. Đây là cách so sánh người hùng theo lối cổ, thể hiện tinh thần bi tráng, lẫm liệt của đoàn binh Tây Tiến, sự hòa quyện giữa âm vang truyền thống và tinh thần thời đại.
Hai câu thơ tiếp theo khắc họa đời sống tâm hồn của người lính Tây Tiến:
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
“Hai câu thơ như nhốt cả hai thế giới” (Vũ Quần Phương), vừa hào hùng, vừa hào hoa. Hình ảnh “mắt trừng” thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ biên cương, hoài bão lập công và lòng căm thù giặc. Trong cuộc sống chiến đấu gian khổ, người lính vẫn hướng về những hình ảnh thân thương: “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”. Chiến tranh tàn khốc nhưng không thể cướp đi chất hào hoa của những chàng trai Hà thành. Giấc mơ đã nâng đỡ tâm hồn người lính, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn lãng mạn và sâu sắc.
Nói đến chiến tranh, không thể không nhắc đến cái chết. Quang Dũng đã nói về cái chết theo cách riêng của mình:
Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành
Chất “tráng sĩ ca” được bộc lộ một cách hào hùng và bi tráng. Quang Dũng mượn ý thơ cổ nhưng mang một tình ý mới. Ba chữ “mồ viễn xứ” gợi cảm giác buồn thầm lặng, sự hy sinh thầm lặng của những chiến sĩ vô danh nơi “biên cương”, những nấm mồ không một vòng hoa, không một nén hương, thật lạnh lẽo, thê lương. Tuy nhiên, câu thơ sau như một lực nâng vô hình, đưa câu thơ trước lên cao: “Chiến Trường đi Chẳng Tiếc đời Xanh”. Cái bi thảm bỗng trở nên bi tráng. Với tinh thần dấn thân, tự nguyện, họ đã hiến dâng tuổi thanh xuân cho lý tưởng cao đẹp, ngã xuống thanh thản, không hối tiếc.
Quang Dũng không né tránh cái chết mà cảm nhận nó như một hiện thực tất yếu của chiến tranh. Cái chết của những người lính qua con mắt thơ Quang Dũng rất đỗi hùng tráng mà không hề giả dối, khẳng định phương châm sống “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” của cả một thế hệ.
Hai câu sau tiếp tục nói đến cái chết trong âm hưởng sử thi hào hùng:
Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.
Sự thật bi thảm là người lính hy sinh trên đường hành quân, đến manh chiếu liệm cũng thiếu. Nhưng Quang Dũng đã bao bọc đồng đội mình trong những tấm “áo bào” sang trọng, vừa bình dị, vừa cao quý. “Áo bào” là sự kết hợp giữa “áo vải” và “chiến bào”, thể hiện tình yêu thương đồng đội, “sang trọng hóa” cái chết của người lính. Người lính ngã xuống với chiến bào đỏ thắm, hòa vào linh hồn đất nước để bất tử cùng hồn thiêng sông núi. Dòng sông Mã tấu lên “khúc độc hành” dữ dội, hùng tráng, tiễn đưa hương hồn người chiến sĩ với bao tiếc thương, cảm phục.
Đặc sắc của đoạn thơ còn thể hiện ở việc sử dụng từ ngữ, đặc biệt là các động từ mạnh mẽ như “trừng”, “gửi”, “mơ”, “gầm”. Các từ Hán Việt như “biên cương”, “viễn xứ”, “chiến trường”, “áo bào”, “sông Mã”, “khúc độc hành” tạo nên không gian cổ kính, trang trọng. Tất cả đã tạo nên sự hài hòa giữa cái bi và cái hùng, làm nên chất bi tráng trong tượng đài cao cả về người lính Tây Tiến.
Đây là đoạn thơ mang tính cao trào trong “Tây Tiến”, tạo nên một tượng đài độc đáo về người lính. Đoạn thơ khép lại nhưng âm hưởng của “Tây Tiến” vẫn vang vọng mãi trong núi rừng và trong lòng người đọc.