Chỉ Ra Biện Pháp Nghệ Thuật và Nêu Tác Dụng: Hướng Dẫn Chi Tiết

Trong văn học, các biện pháp nghệ thuật đóng vai trò quan trọng, giúp tác giả truyền tải thông điệp, cảm xúc một cách sâu sắc và sinh động. Bài viết này sẽ tập trung Chỉ Ra Biện Pháp Nghệ Thuật Và Nêu Tác Dụng của chúng, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách các biện pháp này được sử dụng để làm giàu thêm giá trị thẩm mỹ của tác phẩm.

Các Biện Pháp Nghệ Thuật Thường Gặp

Văn học Việt Nam nói riêng và văn học thế giới nói chung, sử dụng vô vàn các biện pháp nghệ thuật, trong đó có thể kể đến các biện pháp phổ biến sau:

  • So sánh
  • Ẩn dụ
  • Hoán dụ
  • Nhân hóa
  • Nói quá
  • Nói giảm, nói tránh
  • Điệp ngữ
  • Liệt kê
  • Đảo ngữ
  • Câu hỏi tu từ

Tác Dụng Chung của Các Biện Pháp Nghệ Thuật

Nhìn chung, các biện pháp nghệ thuật đều hướng đến những mục tiêu sau:

  • Tăng tính biểu cảm, gợi hình cho ngôn ngữ.
  • Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ của tác giả một cách sâu sắc.
  • Gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc.
  • Thể hiện cái nhìn độc đáo, sáng tạo của tác giả về thế giới.

Phân Tích Cụ Thể Các Biện Pháp Nghệ Thuật và Tác Dụng

(1) So Sánh:

  • Khái niệm: Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng.
  • Tác dụng: Giúp hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động, dễ hình dung, đồng thời thể hiện sự liên tưởng, sáng tạo của tác giả.
  • Ví dụ: “Đất nước mình như một con tàu” (Thơ Việt Bắc – Tố Hữu). So sánh đất nước với con tàu gợi lên hình ảnh về sự vận động, tiến lên phía trước.

(2) Ẩn Dụ:

  • Khái niệm: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng ngầm.
  • Tác dụng: Tăng tính hàm súc, gợi hình, khơi gợi trí tưởng tượng và khả năng suy luận của người đọc.
  • Ví dụ: “Thuyền về có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.” (Ca dao). “Thuyền” và “bến” là ẩn dụ cho tình cảm con người, sự thủy chung.

(3) Hoán Dụ:

  • Khái niệm: Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng một bộ phận, dấu hiệu, hoặc quan hệ liên quan đến nó.
  • Tác dụng: Làm cho cách diễn đạt trở nên ngắn gọn, gợi cảm, đồng thời nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của sự vật, hiện tượng.
  • Ví dụ: “Áo nâu liền với áo xanh. Nông thôn cùng với thị thành đứng lên.” (Tố Hữu). “Áo nâu” chỉ người nông dân, “áo xanh” chỉ công nhân.

(4) Nhân Hóa:

  • Khái niệm: Gán cho sự vật, hiện tượng, loài vật những đặc điểm, hành động của con người.
  • Tác dụng: Làm cho thế giới xung quanh trở nên gần gũi, sinh động, có hồn, đồng thời thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả.
  • Ví dụ: “Ông trời mặc áo giáp đen.” (Trần Đăng Khoa).

(5) Nói Quá (Phóng Đại):

  • Khái niệm: Cường điệu, phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh, tăng sức biểu cảm, tạo sự hài hước.
  • Ví dụ: “Mồ hôi đổ xuống, cây chanh thành đường.”

(6) Nói Giảm, Nói Tránh:

  • Khái niệm: Dùng cách diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ, hoặc thiếu lịch sự.
  • Tác dụng: Thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm, giảm nhẹ sự mất mát, đau thương.
  • Ví dụ: “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!” (Tố Hữu).

(7) Điệp Ngữ:

  • Khái niệm: Lặp lại một hoặc một cụm từ nhiều lần.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, gây ấn tượng, thể hiện cảm xúc dâng trào.
  • Ví dụ: “Đồng chí! Đồng chí!…” (Chính Hữu).

(8) Liệt Kê:

  • Khái niệm: Sắp xếp liên tiếp hàng loạt từ, cụm từ cùng loại.
  • Tác dụng: Diễn tả đầy đủ, sâu sắc các khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng, hoặc tư tưởng, tình cảm.
  • Ví dụ: “Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung…” (Trần Thị Lý).

(9) Đảo Ngữ:

  • Khái niệm: Thay đổi trật tự thông thường của câu.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh, tạo sự bất ngờ, gây ấn tượng.
  • Ví dụ: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ” (Nguyễn Bỉnh Khiêm).

(10) Câu Hỏi Tu Từ:

  • Khái niệm: Câu hỏi được đưa ra không nhằm mục đích hỏi, mà để khẳng định, phủ định, hoặc bộc lộ cảm xúc.
  • Tác dụng: Tạo sự suy ngẫm, khơi gợi cảm xúc, tăng tính biểu cảm cho lời văn.
  • Ví dụ: “Ai về thăm mẹ miền Nam không?”

Lưu ý:

Việc chỉ ra biện pháp nghệ thuật và nêu tác dụng đòi hỏi sự cảm thụ văn học sâu sắc, khả năng phân tích và liên hệ. Để làm tốt, bạn cần:

  • Đọc kỹ tác phẩm, nắm vững nội dung.
  • Chú ý đến ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh trong tác phẩm.
  • Phân tích tác dụng của từng biện pháp nghệ thuật trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc.
  • Liên hệ với bối cảnh lịch sử, xã hội, và cuộc đời của tác giả để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của tác phẩm.

Hi vọng với những kiến thức và hướng dẫn trên, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc chỉ ra biện pháp nghệ thuật và nêu tác dụng của chúng, từ đó cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của văn học.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *