Văn hóa dân gian, mạch nguồn nuôi dưỡng tâm hồn Việt, luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ văn nghệ sĩ. Đặc biệt, trong giai đoạn lịch sử hào hùng của dân tộc, khi đất nước gồng mình chống chọi với giặc ngoại xâm, chất liệu văn hóa dân gian càng trở nên thiêng liêng, là biểu tượng cho sức mạnh đoàn kết và ý chí quật cường của dân tộc. Việc khai thác và sáng tạo trên nền tảng văn hóa dân gian không chỉ làm giàu thêm giá trị thẩm mỹ cho tác phẩm mà còn khơi gợi lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc sâu sắc trong lòng người đọc.
Trong nền văn học Việt Nam, không khó để nhận thấy sự hiện diện và ảnh hưởng sâu rộng của chất liệu văn hóa dân gian. Từ những câu ca dao, tục ngữ thấm đẫm triết lý sống đến những truyện cổ tích, truyền thuyết huyền bí, tất cả đều góp phần tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng và phong phú. Các nhà văn, nhà thơ đã khéo léo sử dụng những yếu tố này để xây dựng nên những tác phẩm độc đáo, mang đậm bản sắc dân tộc, đồng thời thể hiện những trăn trở, suy tư về đất nước, con người Việt Nam.
Một trong những tác giả tiêu biểu cho việc khai thác hiệu quả chất liệu văn hóa dân gian trong sáng tác là Nguyễn Khoa Điềm. Thơ của ông, đặc biệt là bài thơ “Đất Nước” trích từ trường ca “Mặt đường khát vọng”, đã khắc họa một cách sâu sắc và toàn diện vẻ đẹp của đất nước, con người Việt Nam thông qua lăng kính văn hóa dân gian.
Bài thơ “Đất Nước” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một công trình văn hóa, nơi tác giả đã dày công sưu tầm, chắt lọc và tái hiện những giá trị tinh túy của văn hóa dân gian. Bằng việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, kết hợp với các hình ảnh, biểu tượng quen thuộc, Nguyễn Khoa Điềm đã tạo nên một không gian văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc thiêng liêng về quê hương, đất nước.
Hình ảnh “miếng trầu” gợi nhắc về phong tục tập quán lâu đời và ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong đời sống người Việt. Miếng trầu không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng của sự giao tiếp, kết nối và tình nghĩa.
Trong phần đầu bài thơ, Nguyễn Khoa Điềm đã khéo léo sử dụng các yếu tố văn hóa dân gian để định nghĩa về nguồn gốc của Đất Nước. Những hình ảnh quen thuộc như “ngày xửa ngày xưa”, “miếng trầu bà ăn”, “búi tóc sau đầu”, “cái kèo cái cột”, “hạt gạo” không chỉ gợi nhắc về những phong tục tập quán lâu đời mà còn thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và đất nước.
Những hình ảnh này không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc. “Miếng trầu” gợi nhắc về phong tục ăn trầu của người Việt, một nét văn hóa đặc trưng đã tồn tại từ ngàn đời nay. “Búi tóc sau đầu” thể hiện vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam, một vẻ đẹp dịu dàng, kín đáo nhưng cũng đầy quyến rũ. “Cái kèo cái cột, hạt gạo” là những hình ảnh gắn liền với cuộc sống lao động, sản xuất của người dân, là biểu tượng cho sự cần cù, chịu khó và tinh thần sáng tạo của dân tộc.
Vẻ đẹp của những “con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc; con cá ngư ông móng nước biển khơi” thể hiện sự gắn bó giữa đất nước và con người, giữa miền xuôi và miền ngược, giữa rừng núi và biển đảo.
Sang đến phần thứ hai, khi định nghĩa về “Đất Nước là gì?”, Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục khai thác các chất liệu văn hóa dân gian một cách sáng tạo. Hình ảnh “chiếc khăn” trong câu thơ “Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm” gợi nhắc về những câu ca dao, dân ca tình yêu, thể hiện sự gắn bó giữa đất nước và tình yêu đôi lứa. Hai câu dân ca “con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc; con cá ngư ông móng nước biển khơi” không chỉ bộc lộ tình yêu với quê hương Bình – Trị – Thiên mà còn khẳng định sự thống nhất và toàn vẹn của đất nước.
Đặc biệt, đoạn thơ cuối phần này đã tập trung khai thác các truyền thuyết mang ý nghĩa lịch sử của dân tộc. Các hình ảnh “chim – rồng”, các nhân vật truyền thuyết “Lạc Long Quân – Âu Cơ”, “bọc trứng” gợi nhắc về cội nguồn tổ tiên cao quý và đáng tự hào của dân tộc. Câu thơ “Hàng năm ăn đâu làm đâu/ Cũng biết cúi đầu nhớ ngày giỗ Tổ” không chỉ nhắc nhớ về các thế hệ vua Hùng mà còn thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn” của người Việt.
“Gót ngựa Thánh Gióng” tượng trưng cho tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm của dân tộc Việt Nam.
Ở phần thứ ba, khi khẳng định “Đất Nước là của Nhân Dân”, Nguyễn Khoa Điềm đã tập trung khám phá sự giao thoa hòa quyện giữa các truyền thuyết dân gian với các danh lam thắng cảnh, các di tích lịch sử văn hóa. Những câu chuyện về “núi Vọng Phu”, “hòn trống mái”, “gót ngựa Thánh Gióng”, “đất Tổ Hùng Vương” không chỉ là những truyền thuyết đẹp mà còn là những biểu tượng cho sức mạnh đoàn kết và ý chí quật cường của dân tộc.
Không chỉ vậy, Nguyễn Khoa Điềm còn sử dụng các yếu tố văn hóa dân gian để khắc họa hình ảnh người dân Việt Nam, những người đã làm nên lịch sử và văn hóa của đất nước. “Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm” là những người dân bình dị nhưng đã góp phần làm nên những địa danh nổi tiếng của đất nước.
Hạt lúa, ngọn lửa, tiếng nói là những giá trị văn hóa được nhân dân gìn giữ và truyền lại cho các thế hệ sau.
Để khẳng định vai trò của nhân dân trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước, Nguyễn Khoa Điềm đã liệt kê hàng loạt các sản phẩm, các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể do nhân dân tạo lập nên. Đó là nền văn minh nông nghiệp với “hạt lúa”, “ngọn lửa”, “tiếng nói”, là những giá trị tinh thần tâm linh được truyền từ đời này sang đời khác. Đoạn thơ cuối bài, tác giả đã khai thác chiều sâu ý nghĩa trong nhiều bài ca dao – dân ca để thể hiện tâm hồn, tính cách và lẽ sống của dân tộc Việt Nam.
Tóm lại, chất liệu văn hóa dân gian đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm. Việc khai thác và sử dụng một cách sáng tạo các yếu tố văn hóa dân gian đã giúp tác giả thể hiện một cách sâu sắc và toàn diện vẻ đẹp của đất nước, con người Việt Nam, đồng thời khơi gợi lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc trong lòng người đọc. “Đất Nước” không chỉ là một bài thơ hay mà còn là một tác phẩm mang đậm giá trị văn hóa, góp phần làm phong phú thêm nền văn học Việt Nam.