Chăm Chỉ Trong Tiếng Anh: Từ Vựng, Thành Ngữ & Bí Quyết Tự Học Hiệu Quả

Bạn muốn diễn tả sự chăm chỉ, nỗ lực trong tiếng Anh một cách tự nhiên và ấn tượng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng, thành ngữ phong phú, cùng những bí quyết học tập hiệu quả để chinh phục mục tiêu.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Chăm Chỉ

Để thể hiện sự Chăm Chỉ Trong Tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều từ vựng khác nhau, tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa muốn truyền tải. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:

  • Hardworking: Đây là tính từ thông dụng nhất, mang nghĩa “chăm chỉ, siêng năng”.
  • Diligent: Tính từ này nhấn mạnh sự cẩn trọng, tỉ mỉ và chu đáo trong công việc.
  • Industrious: Thường được dùng để miêu tả người có tinh thần làm việc cao, luôn tìm tòi và sáng tạo.
  • Assiduous: Diễn tả sự kiên trì, bền bỉ và không ngại khó khăn trong công việc.
  • Dedicated: Nhấn mạnh sự tận tâm, hết lòng vì công việc hoặc mục tiêu.
  • Persistent: Thể hiện sự kiên trì, không bỏ cuộc dù gặp phải trở ngại.
  • Conscientious: Mô tả người làm việc có trách nhiệm, lương tâm và luôn cố gắng hoàn thành tốt nhất.

Thành Ngữ Tiếng Anh (Idioms) Về Sự Chăm Chỉ

Sử dụng thành ngữ (idioms) không chỉ giúp bạn diễn đạt ý một cách sinh động mà còn thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ. Dưới đây là 20 thành ngữ tiếng Anh phổ biến về sự chăm chỉ:

  1. Keep/put your nose to the grindstone: Chúi mũi vào công việc, làm việc cật lực không ngơi tay.

    • E.g., She kept her nose to the grindstone all year and got the exam results she wanted. (Cô ấy đã chúi mũi vào học cả năm và đạt được kết quả thi mà cô ấy mong muốn.)
  2. Be on a roll: Đang gặp vận may, có đà thành công.

    • E.g., Pippa won five games in a row and it was obvious she was on a roll. (Pippa thắng năm trận liên tiếp và rõ ràng là cô ấy đang gặp vận may.)
  3. Be snowed under (with something): Có quá nhiều việc phải làm, ngập đầu trong công việc.

    • E.g., I’m absolutely snowed under with work at the moment. (Tôi đang ngập đầu trong công việc vào lúc này.)
  4. Bend/lean over backwards: Cố gắng hết sức để giúp đỡ người khác.

    • E.g., I’ve been bending over backwards trying to help you, and this is all the thanks I get! (Tôi đã cố gắng hết sức để giúp bạn, và đây là tất cả những gì tôi nhận được!)
  5. Blood, sweat, and tears: Đổ mồ hôi sôi nước mắt, nỗ lực hết mình để đạt được mục đích.

    • E.g., She knew that it would take blood, sweat, and tears to reach the next stage of the tournament. (Cô ấy biết rằng sẽ phải đổ mồ hôi sôi nước mắt để tiến vào vòng tiếp theo của giải đấu.)
  6. Burn the candle at both ends: Làm việc quá sức, thức khuya dậy sớm.

    • E.g., My boss had a nervous breakdown last month, it’s not surprising, he was burning the candle at both ends for many months. (Sếp của tôi bị suy nhược thần kinh tháng trước, không có gì ngạc nhiên, anh ấy đã làm việc quá sức trong nhiều tháng.)
  7. Get cracking: Bắt đầu làm việc một cách nhanh chóng và nhiệt tình.

    • E.g., Right, do we all know what we are supposed to be doing? Great, let’s get cracking. (Được rồi, tất cả chúng ta đều biết mình phải làm gì chứ? Tuyệt vời, hãy bắt đầu thôi.)
  8. Give it 110%: Cố gắng hết sức, nỗ lực tối đa.

    • E.g., I know that you are all tired, it’s really hot outside, and you would rather be relaxing in the shade eating ice cream, but today is a very important day for our school so I want you to get out there and give it 110%. (Tôi biết rằng tất cả các bạn đều mệt mỏi, trời bên ngoài rất nóng, và bạn thích thư giãn trong bóng râm ăn kem hơn, nhưng hôm nay là một ngày rất quan trọng đối với trường học của chúng ta, vì vậy tôi muốn bạn ra ngoài đó và cố gắng hết sức.)
  9. Go the extra mile: Cố gắng, nỗ lực hơn so với yêu cầu.

    • E.g., We have decided to promote Nick. He went the extra mile for us during the pandemic and really showed us his commitment. (Chúng tôi đã quyết định thăng chức cho Nick. Anh ấy đã cố gắng hơn so với yêu cầu cho chúng tôi trong suốt đại dịch và thực sự cho chúng tôi thấy sự tận tâm của anh ấy.)
  10. Hang in there: Cố gắng lên, đừng bỏ cuộc.

    • E.g., The next few months will be hard for all of us, just hang in there, things will improve. (Vài tháng tới sẽ khó khăn cho tất cả chúng ta, hãy cố gắng lên, mọi thứ sẽ tốt hơn.)

    Hình ảnh này minh họa sự kiên trì và động viên, thể hiện tinh thần “Hang in there” khi đối mặt với thử thách.

  11. Go/jump through hoops: Vượt qua nhiều thử thách khó khăn để đạt được điều gì đó.

    • E.g., We are in the process of applying for a mortgage, but we have to jump through so many hoops. (Chúng tôi đang trong quá trình xin thế chấp, nhưng chúng tôi phải vượt qua rất nhiều thử thách.)
  12. Knuckle/buckle down: Bắt đầu làm việc chăm chỉ và nghiêm túc.

    • E.g., Although John is so smart, he is a lazy student. My teacher told John that he still could graduate high school that year if he buckled down then. (Mặc dù John rất thông minh nhưng anh ấy là một học sinh lười biếng. Giáo viên của tôi đã nói với anh ấy rằng anh ấy vẫn có thể tốt nghiệp trung học phổ thông nếu bây giờ anh ấy tập trung học chăm chỉ và nghiêm túc.)
  13. Make up for lost time: Làm bù lại thời gian đã mất, làm nhiều hơn vì trước đây không có thời gian.

    • E.g., I haven’t seen my family for over two years, so we are going to go on holiday together, we really need to make up for lost time. (Tôi đã không gặp gia đình mình trong hơn hai năm, vì vậy chúng tôi sẽ đi nghỉ cùng nhau, chúng tôi thực sự cần phải bù đắp cho khoảng thời gian đã mất.)
  14. Move mountains: Làm những việc rất khó khăn, phi thường.

    • E.g., Trust me, I will move mountains to make sure that you are satisfied with your new branding. (Hãy tin tôi, tôi sẽ làm những điều phi thường để đảm bảo rằng bạn hài lòng với thương hiệu mới của mình.)
  15. No pain no gain: Không có đau khổ thì không có thành công.

    • E.g., The athletes are complaining about having to train on a Sunday, but no pain no gain. (Các vận động viên đang phàn nàn về việc phải tập luyện vào Chủ nhật, nhưng không có đau khổ thì không có thành công.)

    Hình ảnh này thể hiện sự nỗ lực vượt qua giới hạn bản thân, minh họa cho câu thành ngữ “No pain no gain”.

  16. Pull one’s own weight: Đảm đương phần việc của mình, chịu trách nhiệm của mình.

    • E.g., James, you have taken a lot of time off this month and when you have been in you haven’t done very much work. We are all working hard to reach our deadline, so we need you to start pulling your own weight otherwise we will have to let you go. (James, anh đã nghỉ rất nhiều thời gian trong tháng này và khi anh ở đây anh đã không làm được nhiều việc. Tất cả chúng tôi đang làm việc chăm chỉ để đạt được thời hạn, vì vậy chúng tôi cần anh bắt đầu đảm đương phần việc của mình nếu không chúng tôi sẽ phải cho anh thôi việc.)
  17. Raise the bar: Nâng cao tiêu chuẩn, kỳ vọng.

    • E.g., Apple has really raised the bar with their latest iPhone. (Apple đã thực sự nâng cao tiêu chuẩn với chiếc iPhone mới nhất của họ.)
  18. Be ahead of the game: Có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong cạnh tranh.

    • E.g., A very extensive research and development programme ensures that we’re ahead of the game. (Một chương trình nghiên cứu và phát triển rất rộng rãi đảm bảo rằng chúng tôi có lợi thế.)
  19. Stay the course: Tiếp tục kiên trì đến cùng dù gặp khó khăn.

    • E.g., We have been working with this client for 12 months on this project, we plan to stay the course and get the job done. (Chúng tôi đã làm việc với khách hàng này trong 12 tháng cho dự án này, chúng tôi dự định sẽ tiếp tục kiên trì và hoàn thành công việc.)
  20. Take the bull by the horns: Giải quyết vấn đề khó khăn một cách dũng cảm và quyết liệt.

    • E.g., I’ve asked him several times but he ignores me. I must take the bull by the horns and tell my landlord that I am moving out unless he fixes the central heating. (Tôi đã hỏi anh ta nhiều lần nhưng anh ta phớt lờ tôi. Tôi phải giải quyết vấn đề này một cách dũng cảm và nói với chủ nhà của tôi rằng tôi sẽ chuyển đi trừ khi anh ta sửa chữa hệ thống sưởi trung tâm.)

Bí Quyết Tự Học Từ Vựng và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Chăm Chỉ

  • Học theo chủ đề: Tập trung vào các từ vựng và thành ngữ liên quan đến một chủ đề cụ thể giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả hơn.
  • Sử dụng Flashcards: Flashcards là một công cụ tuyệt vời để học và ôn tập từ vựng. Bạn có thể tạo flashcards với từ vựng ở một mặt và định nghĩa, ví dụ ở mặt còn lại.
  • Học qua ngữ cảnh: Đặt từ vựng và thành ngữ vào các câu ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của chúng.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng từ vựng và thành ngữ mới học được trong các bài viết, bài nói hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh hỗ trợ học từ vựng và thành ngữ một cách thú vị và hiệu quả.
  • Xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh: Việc này giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng từ vựng và thành ngữ trong giao tiếp thực tế.
  • Đọc sách báo, tạp chí tiếng Anh: Mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về các thành ngữ thông dụng.
  • Tìm bạn học cùng: Học cùng bạn bè giúp tạo động lực và có cơ hội luyện tập thường xuyên hơn.

Kết luận

Nắm vững từ vựng và thành ngữ về sự chăm chỉ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và sinh động mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu ngôn ngữ. Hãy áp dụng những bí quyết học tập trên để chinh phục tiếng Anh và đạt được thành công trong công việc và cuộc sống. Chúc bạn thành công!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *