Trong tiếng Anh, “important” là một từ thông dụng để diễn tả mức độ quan trọng của một sự vật, sự việc hay vấn đề nào đó. Tuy nhiên, để sử dụng “important” một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm vững Cấu Trúc Important và các giới từ đi kèm. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về cấu trúc important, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp và viết lách.
“Important” Là Gì?
“Important” là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa là “quan trọng”, “trọng đại”, “có ý nghĩa”. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- Education is an important aspect of personal development. (Giáo dục là một khía cạnh quan trọng của sự phát triển cá nhân.)
- It’s important to stay hydrated during exercise. (Điều quan trọng là phải giữ đủ nước trong khi tập thể dục.)
Các Dạng Từ Của “Important”
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc important, chúng ta cần nắm vững các dạng từ khác nhau của “important”:
Alt: Bảng tổng hợp các dạng từ của important và ví dụ minh họa, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
-
Danh từ (Noun): Importance (tầm quan trọng, tính trọng đại)
- Ví dụ: The importance of regular exercise cannot be overstated. (Tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên là không thể phủ nhận.)
-
Động từ (Verb): Import (nhập khẩu, mang ý nghĩa)
- Ví dụ: It is crucial to import high-quality materials for production. (Điều quan trọng là phải nhập khẩu vật liệu chất lượng cao cho sản xuất.)
-
Tính từ (Adjective): Important (quan trọng, trọng đại)
- Ví dụ: This is an important decision that requires careful consideration. (Đây là một quyết định quan trọng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng.)
-
Trạng từ (Adverb): Importantly (một cách quan trọng)
- Ví dụ: Importantly, the new policy will address environmental concerns. (Điều quan trọng là, chính sách mới sẽ giải quyết các vấn đề về môi trường.)
Cấu Trúc “Important” Đi Với Gì?
“Important” có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc important có nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
-
Important + Noun (Danh từ):
- Ví dụ: Time management is an important skill. (Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng.)
-
Important + Pronoun (Đại từ):
- Ví dụ: Family is important to us. (Gia đình là quan trọng đối với chúng tôi.)
-
Important + Gerund (Danh động từ):
- Ví dụ: Reading books is important for expanding your knowledge. (Đọc sách là quan trọng để mở rộng kiến thức của bạn.)
-
Important + To + Infinitive (Động từ nguyên mẫu có “to”):
- Ví dụ: It is important to study hard to achieve your goals. (Điều quan trọng là phải học hành chăm chỉ để đạt được mục tiêu của bạn.)
Alt: Sơ đồ minh họa các cấu trúc important kết hợp với các loại từ khác nhau, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
“Important” Đi Với Giới Từ Gì?
Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là “important đi với giới từ gì?”. “Important” thường đi kèm với các giới từ “to” và “for”. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn.
Alt: Bảng so sánh cách sử dụng important với giới từ to và for, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
1. Important + To + Somebody
Cấu trúc “important + to + somebody” được sử dụng để diễn tả sự quan trọng của một điều gì đó đối với một người cụ thể.
Ví dụ:
- Honesty is important to me. (Trung thực là quan trọng đối với tôi.)
- Their support is important to her success. (Sự ủng hộ của họ là quan trọng đối với thành công của cô ấy.)
2. Important + For + Somebody + To Do Something
Cấu trúc “important + for + somebody + to do something” được sử dụng để diễn tả tầm quan trọng của việc một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- It is important for students to study hard. (Điều quan trọng là học sinh phải học hành chăm chỉ.)
- It is important for companies to adapt to changing market trends. (Điều quan trọng là các công ty phải thích ứng với những thay đổi của thị trường.)
“Important” Đi Với To V Hay Ving?
“Important” có thể đi kèm với cả “to + infinitive” (to V) và “Ving”. Tuy nhiên, ý nghĩa của câu sẽ khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc bạn sử dụng.
1. Important + To + Infinitive (Quan Trọng Để Làm Gì)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc hành động cần thiết để đạt được một kết quả nào đó.
Ví dụ:
- It’s important to exercise regularly to stay healthy. (Điều quan trọng là phải tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.)
2. Important + For + Ving (Quan Trọng Cho Việc Gì)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự quan trọng của một hành động đang diễn ra hoặc một tình trạng cụ thể.
Ví dụ:
- Regular exercise is important for maintaining good health. (Việc tập thể dục thường xuyên là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa Với “Important”
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “important” sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý một cách phong phú hơn.
Alt: Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của important, giúp người học làm giàu vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn.
1. Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
- Crucial: Rất quan trọng, then chốt
- Essential: Cần thiết, thiết yếu
- Vital: Sống còn, quan trọng
- Significant: Đáng kể, quan trọng
2. Từ Trái Nghĩa (Antonyms)
- Insignificant: Không quan trọng, không đáng kể
- Trivial: Nhỏ nhặt, không đáng kể
- Unimportant: Không quan trọng
- Irrelevant: Không liên quan
Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Important
Để củng cố kiến thức về cấu trúc important, hãy cùng thực hành với các bài tập sau:
Alt: Hình ảnh bài tập thực hành về cấu trúc important, giúp người học luyện tập và nắm vững kiến thức.
Bài Tập 1: Điền giới từ thích hợp (to/for) vào chỗ trống:
- Why is it important ___ individuals to pursue their passions in life?
- Can you provide an example of something that is important ___ you personally?
- Why is it important ___ leaders to foster a culture of innovation within their organizations?
- Can you discuss the importance ___ teamwork for achieving project success?
- In what ways is it important ___ students to develop good study habits?
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng:
- It is important ___ (to eat/eating) a balanced diet for good health.
- Why is it important ___ (for/to) companies to have a clear mission statement?
- Communication is ___ (important to/important for) team success.
Đáp án:
- Bài Tập 1: 1. for, 2. to, 3. for, 4. of, 5. for
- Bài Tập 2: 1. to eat, 2. for, 3. important to
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cấu trúc important và cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả. Việc nắm vững các cấu trúc và giới từ đi kèm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Chúc bạn thành công!