Hiểu rõ Cấu Tạo Câu trong tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả và chính xác. Bài viết này sẽ đi sâu vào các cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Cấu Trúc: Used to + V-infinitive
Cấu trúc này dùng để diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Động từ theo sau “used to” luôn ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive). Đây là một trong những cấu trúc quan trọng khi nói về quá khứ.
Ví dụ:
- I used to play soccer every weekend, but now I prefer cycling.
Cấu Trúc: Be used to/ Get used to + V-ing/noun
Cấu trúc này thường gây nhầm lẫn với “used to + V-infinitive” nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác. “Be used to” diễn tả sự quen thuộc với một việc gì đó, còn “Get used to” diễn tả quá trình làm quen.
Ví dụ:
- After living in London for a year, I am used to driving on the left.
- It takes time to get used to the spicy food in Thailand.
Cấu Trúc: S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý “quá… đến nỗi mà…”. Nó thể hiện một mức độ cao của tính chất, trạng thái nào đó, gây ra một kết quả hoặc hệ quả nhất định.
Ví dụ:
- The coffee was too hot for me to drink.
Cấu Trúc: To prevent/stop + someone/something + from + V-ing
Cấu trúc này diễn tả hành động ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó làm một việc gì đó. “From” là giới từ bắt buộc phải có trong cấu trúc này.
Ví dụ:
- Wearing a mask can prevent you from spreading the virus.
Cấu Trúc: S + V + because + S + V
“Because” được dùng để giải thích nguyên nhân, lý do cho một hành động, sự việc nào đó. Mệnh đề sau “because” là một mệnh đề độc lập, có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.
Ví dụ:
- She studied hard because she wanted to get good grades.
Cấu Trúc: S + V + because of + noun/gerund/noun phrase
Khác với “because”, “because of” chỉ đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ để diễn tả lý do.
Ví dụ:
- The game was canceled because of the heavy rain.
Cấu Trúc: To prefer + noun/gerund + to + noun/gerund
Cấu trúc này thể hiện sự yêu thích, ưu tiên một cái gì đó hơn một cái gì đó khác.
Ví dụ:
- I prefer reading books to watching TV.
Cấu Trúc: To be amazed/surprised/angry/good/bad + at + noun/gerund
Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm xúc hoặc khả năng của một người đối với một sự việc, hiện tượng.
Ví dụ:
- He was surprised at her talent for painting.
- She is good at playing the piano.
Cấu Trúc: To spend + amount of time/money + on + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc dành thời gian hoặc tiền bạc cho một việc gì đó.
Ví dụ:
- I spent three hours on writing this essay.
Cấu Trúc: S + V + (O)
Đây là cấu trúc câu cơ bản nhất trong tiếng Anh, bao gồm chủ ngữ (S) và động từ (V). Tân ngữ (O) có thể có hoặc không, tùy thuộc vào động từ.
Ví dụ:
- Birds fly.
- She reads books.
Cấu Trúc: S + V + O + O
Cấu trúc này có hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object).
Ví dụ:
- He gave her a flower.
Trong câu này, “her” là tân ngữ gián tiếp (người nhận), và “a flower” là tân ngữ trực tiếp (vật được cho).
Cấu Trúc: S + V + C
Cấu trúc này có bổ ngữ (C), dùng để bổ sung thông tin về chủ ngữ (subject complement) hoặc tân ngữ (object complement).
Ví dụ:
- She is a doctor. (“a doctor” bổ sung thông tin cho “She”)
Cấu Trúc: S + V + O + C
Cấu trúc này kết hợp tân ngữ và bổ ngữ, trong đó bổ ngữ bổ sung thông tin về tân ngữ.
Ví dụ:
- They elected him president. (“president” bổ sung thông tin cho “him”)
Nắm vững các cấu tạo câu này sẽ giúp bạn xây dựng câu tiếng Anh một cách chính xác, rõ ràng và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các cấu trúc này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.