Ba khổ thơ đầu trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật không chỉ là những dòng thơ miêu tả hiện thực khốc liệt của chiến tranh mà còn là khúc ca hùng tráng về tinh thần lạc quan, dũng cảm của người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn. Bài thơ khắc họa một cách chân thực và sinh động hình ảnh những chiếc xe không kính, qua đó làm nổi bật lên vẻ đẹp tâm hồn và ý chí kiên cường của những người lính.
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi”
Hai câu thơ mở đầu như một lời trần tình giản dị, mộc mạc về sự “thiếu hụt” đặc biệt của những chiếc xe. Việc sử dụng điệp từ “không” một cách khéo léo, kết hợp với những động từ mạnh như “giật”, “rung” đã tái hiện lại sự tàn phá khốc liệt của chiến tranh, đồng thời khẳng định: những chiếc xe này không phải vốn dĩ sinh ra đã “không có kính”, mà là do bom đạn của kẻ thù đã cướp đi mất. Câu thơ vừa có tính chất giải thích, vừa thể hiện sự ngang tàng, bất khuất của người lính trước những khó khăn, thiếu thốn.
“Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Nếu hai câu thơ đầu tập trung vào hoàn cảnh khách quan, thì hai câu thơ tiếp theo lại khắc họa tư thế chủ động, hiên ngang của người lính. Từ láy “ung dung” đặt ở đầu câu thơ gợi lên một phong thái bình tĩnh, tự tin, làm chủ tình hình. Dù xe không kính, dù đối mặt với hiểm nguy, người lính vẫn vững vàng tay lái, hướng về phía trước. Cái “nhìn thẳng” không chỉ là một hành động vật lý, mà còn là biểu tượng cho ý chí kiên định, tinh thần lạc quan, không ngại khó khăn, gian khổ của người lính trên con đường chiến đấu.
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”
Khổ thơ thứ hai mở ra một không gian rộng lớn, khoáng đạt với những hình ảnh thơ giàu sức gợi cảm. Điệp ngữ “nhìn thấy” được lặp lại nhiều lần, tạo nên một nhịp điệu dồn dập, thôi thúc, diễn tả cảm giác chân thực, sống động của người lính khi trực tiếp đối diện với thiên nhiên. Gió “xoa mắt đắng”, con đường “chạy thẳng vào tim”, sao trời và cánh chim “ùa vào buồng lái”… Tất cả những hình ảnh ấy không chỉ thể hiện sự thiếu thốn, khó khăn do xe không kính gây ra, mà còn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của người lính. Họ cảm nhận cuộc sống bằng tất cả các giác quan, hòa mình vào thiên nhiên, biến những gian khổ, thiếu thốn thành niềm vui, thành động lực để vượt qua mọi thử thách.
“Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha”
Khổ thơ thứ ba là một bức tranh sinh động về cuộc sống đời thường của những người lính lái xe. Dù phải đối mặt với “bụi phun tóc trắng như người già”, dù “mặt lấm”, họ vẫn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời. Cái “cười ha ha” sảng khoái, tiếng “phì phèo châm điếu thuốc” đầy ngang tàng thể hiện một thái độ ung dung, tự tại, xem thường mọi khó khăn, gian khổ. Chính tinh thần lạc quan, yêu đời ấy đã giúp họ vượt qua những thử thách khắc nghiệt của chiến tranh, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
Ba khổ thơ đầu của “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã khắc họa một cách chân thực và sinh động hình ảnh những người lính lái xe Trường Sơn với tinh thần lạc quan, dũng cảm, bất chấp khó khăn, gian khổ. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao, mà còn là một chứng tích lịch sử, ghi lại một giai đoạn hào hùng của dân tộc.