Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt là một tác phẩm xúc động về tình bà cháu, về những ký ức tuổi thơ gian khó mà ấm áp bên người bà tần tảo. Hai khổ thơ đầu tiên, đặc biệt là khổ thứ hai, đã khắc họa rõ nét những cảm xúc này, đưa người đọc trở về với một giai đoạn lịch sử đầy khó khăn của dân tộc.
Hình ảnh bếp lửa ấm áp trong ký ức tuổi thơ, tượng trưng cho tình bà cháu thiêng liêng.
Khổ thơ thứ hai mở ra một không gian ký ức đầy hoài niệm:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!”
Câu thơ đầu tiên, “Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói”, đã gợi lên một hình ảnh quen thuộc, gần gũi của tuổi thơ. Mùi khói bếp, tưởng chừng như một điều bình dị, lại trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức của đứa cháu. Nó gắn liền với những bữa cơm đạm bạc, những đêm đông giá lạnh bên bếp lửa hồng, và hơn hết là tình yêu thương, sự chăm sóc ân cần của người bà. Mùi khói ấy đã hun đúc nên một tuổi thơ dù thiếu thốn về vật chất nhưng lại đầy ắp tình người.
Tiếp theo đó là một bức tranh hiện thực đầy xót xa về nạn đói năm 1945: “Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi”. Cụm từ “đói mòn đói mỏi” gợi lên một không khí ảm đạm, tang thương bao trùm lên cả làng quê. Cái đói, cái nghèo đeo bám dai dẳng, khiến cho cuộc sống của người dân trở nên vô cùng khó khăn. Hình ảnh người bố “đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy” càng làm tăng thêm sự bi thương cho bức tranh ấy. Người bố phải vất vả mưu sinh, gồng gánh cả gia đình, nhưng dường như sự cố gắng ấy vẫn không đủ để chống chọi lại với cái đói, cái nghèo đang hoành hành.
Hai câu thơ cuối khổ là sự lắng đọng của cảm xúc: “Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu/ Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!”. Ký ức về mùi khói, về những khó khăn, vất vả của tuổi thơ vẫn còn in đậm trong tâm trí của người cháu. Dù thời gian đã trôi qua, nhưng mỗi khi nhớ lại, người cháu vẫn cảm thấy “sống mũi còn cay”. Cái “cay” ấy không chỉ là cảm giác cay xè của khói bếp, mà còn là sự xúc động, nghẹn ngào khi nhớ về những năm tháng gian khó, những hy sinh thầm lặng của người bà.
Khổ thơ thứ hai không chỉ là một đoạn hồi ức về tuổi thơ, mà còn là một lời tri ân sâu sắc đối với người bà. Bà là người đã luôn bên cạnh, che chở, đùm bọc cho cháu trong những năm tháng khó khăn nhất. Tình yêu thương của bà đã sưởi ấm trái tim cháu, giúp cháu vượt qua những thử thách của cuộc đời.
Như vậy, qua hai khổ thơ đầu, Bằng Việt đã vẽ nên một bức tranh chân thực về tuổi thơ gian khó mà ấm áp bên bà. Bài thơ là một lời tri ân sâu sắc đối với người bà, đồng thời là một lời nhắc nhở về những giá trị tốt đẹp của tình cảm gia đình, tình yêu quê hương đất nước.