“Cái đĩa” trong tiếng Anh là “plate”, phiên âm là /pleɪt/. Đây là một từ vựng cơ bản và phổ biến, dùng để chỉ vật dụng hình tròn, dẹt, thường làm bằng sứ, thủy tinh, nhựa hoặc giấy, được sử dụng để đựng thức ăn.
Trong tiếng Anh, từ “plate” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào loại đĩa, mục đích sử dụng, hoặc các thành ngữ liên quan.
Một chiếc đĩa sứ trắng, món đồ gia dụng quen thuộc trong mỗi gia đình.
Các Loại Đĩa Thường Gặp và Tên Gọi Tiếng Anh:
Để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn, chúng ta cùng tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của một số loại đĩa phổ biến:
- Dinner plate: /ˈdɪnər pleɪt/: Đĩa ăn tối (thường là loại lớn nhất trong bộ đồ ăn).
- Salad plate: /ˈsæləd pleɪt/: Đĩa đựng salad.
- Dessert plate: /dɪˈzɜːrt pleɪt/: Đĩa đựng món tráng miệng.
- Side plate: /saɪd pleɪt/: Đĩa nhỏ, thường dùng để đựng bánh mì hoặc bơ.
- Serving plate: /ˈsɜːrvɪŋ pleɪt/: Đĩa lớn để bày thức ăn (ví dụ: thịt, cá) cho cả bàn.
- Charger plate: /ˈtʃɑːrdʒər pleɪt/: Đĩa lót, thường dùng trong các bữa tiệc trang trọng, đặt dưới các loại đĩa khác.
Các Cụm Từ và Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Với “Plate”:
Việc nắm vững các cụm từ và mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn sử dụng từ “plate” một cách tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
- Full plate: Một cụm từ mang ý nghĩa “bận rộn, có nhiều việc phải làm”. Ví dụ: “I have a full plate at work this week.” (Tôi có rất nhiều việc phải làm ở công ty tuần này.)
- On your plate: Đề cập đến trách nhiệm hoặc vấn đề mà ai đó phải giải quyết. Ví dụ: “That’s not on my plate.” (Đó không phải là trách nhiệm của tôi.)
- To have a lot on one’s plate: Tương tự như “full plate”, có nghĩa là có rất nhiều việc phải làm.
- To clean one’s plate: Ăn hết thức ăn trên đĩa.
- Plate of food: Một đĩa thức ăn. Ví dụ: “He brought her a plate of food.” (Anh ấy mang cho cô ấy một đĩa thức ăn.)
Ví dụ trong câu:
- “The waiter brought us a plate of spaghetti.” (Người phục vụ mang cho chúng tôi một đĩa mì spaghetti.)
- “She carefully placed the cake on the dessert plate.” (Cô ấy cẩn thận đặt chiếc bánh lên đĩa tráng miệng.)
- “He cleared his plate quickly, eager for dessert.” (Anh ấy ăn hết đĩa rất nhanh, háo hức chờ món tráng miệng.)
Lưu ý:
Khi nói về “bộ đồ ăn” nói chung, bạn có thể sử dụng từ “dinnerware” hoặc “tableware”. “Plate” chỉ là một phần của bộ đồ ăn này.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “plate” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!