Site icon donghochetac

Cách Xác Định Biện Pháp Nghệ Thuật Trong Văn Bản

Biện pháp nghệ thuật (hay còn gọi là biện pháp tu từ) là những công cụ ngôn ngữ đặc biệt, được các tác giả sử dụng một cách sáng tạo để làm tăng tính biểu cảm, gợi hình và sức hấp dẫn cho tác phẩm văn học. Việc nắm vững Cách Xác định Biện Pháp Nghệ Thuật giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa và giá trị thẩm mỹ của tác phẩm.

Các biện pháp nghệ thuật vô cùng đa dạng, được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số biện pháp nghệ thuật thường gặp và cách nhận diện chúng:

1. Biện pháp tu từ từ vựng:

  • So sánh: Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng. Dấu hiệu nhận biết thường là các từ: “như”, “tựa như”, “giống như”, “là”…

    Ví dụ: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”

  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, nhưng mang tính ngầm.

    Ví dụ: “Thuyền về có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.” (Bến và thuyền ẩn dụ cho người ở và người đi)

So sánh trong văn học giúp tăng tính biểu cảm và gợi hình cho câu văn.

  • Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng một bộ phận, dấu hiệu tiêu biểu của nó.

    Ví dụ:Áo nâu liền với áo xanh. Nông thôn cùng với thị thành đứng lên.” (Áo nâu chỉ người nông dân, áo xanh chỉ công nhân)

  • Nhân hóa: Gán cho sự vật, hiện tượng, con vật những đặc điểm, hành động của con người.

    Ví dụ: “Ông trời mặc áo giáp đen.”

  • Nói quá (cường điệu): Phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.

    Ví dụ: “Có gan vượt biểnchết đuối ao.”

  • Nói giảm, nói tránh: Sử dụng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để giảm nhẹ ý nghĩa, tránh gây cảm giác khó chịu.

    Ví dụ: “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!” (Đi là cách nói giảm, nói tránh cho từ “mất”)

  • Điệp ngữ (điệp từ, điệp cấu trúc): Lặp lại từ ngữ, cụm từ hoặc cấu trúc câu để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu.

    Ví dụ:Ta đi giữa ban ngày. Ta đi giữa sao trời.”

2. Biện pháp tu từ cú pháp:

  • Đảo ngữ: Thay đổi trật tự thông thường của câu để nhấn mạnh, gây ấn tượng.

    Ví dụ: “Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua. Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già.” (Đảo ngữ “Xuân còn non” thay vì “Xuân non”)

  • Câu hỏi tu từ: Đặt câu hỏi không nhằm mục đích hỏi, mà để khẳng định, bộc lộ cảm xúc.

    Ví dụ: “Ai khiến khách du dừng chân lại? Chẳng hay là cảnh đẹp quyến người?”

3. Các biện pháp nghệ thuật khác:

  • Liệt kê: Sắp xếp hàng loạt từ ngữ, cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, chi tiết.

    Ví dụ: “Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung…”

  • Chơi chữ: Sử dụng các đặc điểm ngữ âm, ngữ nghĩa của từ ngữ để tạo ra những hiệu quả hài hước, thú vị.

    Ví dụ: “Buồn trông chênh chếch bóng chiều, Tiếng chuông bóng xế trông nhiều ngẩn ngơ.” (Chơi chữ với từ “trông” và “bóng”)

Sử dụng biện pháp nhân hóa giúp các sự vật trở nên gần gũi và sinh động hơn.

Cách xác định biện pháp nghệ thuật:

  1. Đọc kỹ văn bản: Nắm vững nội dung, ý nghĩa của văn bản.
  2. Phân tích ngôn ngữ: Chú ý đến các từ ngữ, hình ảnh, cấu trúc câu đặc biệt.
  3. So sánh, đối chiếu: So sánh với cách diễn đạt thông thường để nhận ra sự khác biệt.
  4. Xác định ý nghĩa: Giải thích ý nghĩa, tác dụng của biện pháp nghệ thuật trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng của tác phẩm.

Tác dụng của biện pháp nghệ thuật:

  • Tăng tính biểu cảm: Giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về cảm xúc, tâm trạng của nhân vật, tác giả.
  • Gợi hình: Tạo ra những hình ảnh sinh động, cụ thể trong tâm trí người đọc.
  • Nhấn mạnh: Làm nổi bật những chi tiết quan trọng, giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ.
  • Tạo nhịp điệu, âm hưởng: Làm cho văn bản trở nên du dương, hấp dẫn hơn.
  • Thể hiện phong cách riêng: Giúp người đọc nhận ra dấu ấn cá nhân của tác giả.

Nắm vững cách xác định và phân tích các biện pháp nghệ thuật là một kỹ năng quan trọng để hiểu sâu sắc và đánh giá cao giá trị của tác phẩm văn học. Việc này đòi hỏi sự tỉ mỉ, khả năng cảm thụ văn học tốt và vốn kiến thức phong phú về các biện pháp tu từ.

Exit mobile version