Cách Tính Số Mol Lớp 8: Công Thức, Bài Tập và Ví Dụ Chi Tiết

Số mol là một khái niệm quan trọng trong hóa học, đặc biệt là khi học về các phản ứng hóa học và tính toán liên quan đến lượng chất. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về cách tính số mol cho học sinh lớp 8, bao gồm công thức, ví dụ minh họa và bài tập tự luyện.

1. Các Công Thức Tính Số Mol

Có nhiều công thức để tính số mol, tùy thuộc vào thông tin đã biết về chất đó. Dưới đây là các công thức phổ biến nhất:

  • Khi biết khối lượng (m):

    n = m/M

    Trong đó:

    • n: Số mol (mol)
    • m: Khối lượng chất (gam)
    • M: Khối lượng mol của chất (g/mol). Khối lượng mol có thể tra trong bảng tuần hoàn hóa học hoặc tính bằng tổng khối lượng mol của các nguyên tử trong công thức hóa học.

Alt: Minh họa công thức n = m/M, tính số mol từ khối lượng và khối lượng mol, ứng dụng trong bài tập hóa học lớp 8

  • Khi biết thể tích khí ở điều kiện chuẩn (đkc – 25°C và 1 bar):

    n = V/24,79

    Trong đó:

    • n: Số mol (mol)
    • V: Thể tích khí ở điều kiện chuẩn (lít)
  • Khi biết nồng độ mol (CM) và thể tích dung dịch (Vdd):

    n = CM * Vdd

    Trong đó:

    • n: Số mol (mol)
    • CM: Nồng độ mol của dung dịch (mol/L)
    • Vdd: Thể tích dung dịch (L)
  • Khi biết nồng độ phần trăm (C%) và khối lượng dung dịch (mdd):

    n = (C% * mdd) / (100% * Mct)

    Trong đó:

    • n: Số mol (mol)
    • C%: Nồng độ phần trăm của dung dịch (%)
    • mdd: Khối lượng dung dịch (gam)
    • Mct: Khối lượng mol của chất tan (g/mol)
  • Khi biết nồng độ phần trăm (C%), thể tích (Vdd) và khối lượng riêng (D) của dung dịch:

    n = (Vdd * D * C%) / (100% * M)

    Trong đó:

    • n: Số mol (mol)
    • Vdd: Thể tích dung dịch (ml)
    • D: Khối lượng riêng của dung dịch (g/ml)
    • C%: Nồng độ phần trăm của dung dịch (%)
    • M: Khối lượng mol của chất tan (g/mol)

Alt: Biểu diễn công thức tính số mol thông qua nồng độ phần trăm, khối lượng riêng và thể tích dung dịch, sử dụng trong hóa học phổ thông

  • Khi biết áp suất (P), thể tích (V) và nhiệt độ (T) của khí:

    n = (P * V) / (R * T)

    Trong đó:

    • n: Số mol (mol)
    • P: Áp suất (atm)
    • V: Thể tích (L)
    • R: Hằng số khí lý tưởng (R = 0,082 L.atm/mol.K)
    • T: Nhiệt độ (Kelvin), T = °C + 273
  • Liên hệ giữa số mol và số lượng hạt (N):

    n = N / NA

    Trong đó:

    • n: Số mol (mol)
    • N: Số lượng hạt (nguyên tử, phân tử, ion…)
    • NA: Số Avogadro (NA = 6,022 * 10^23 hạt/mol)

2. Ví Dụ Minh Họa Cách Tính Số Mol

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng các công thức trên, chúng ta hãy cùng xem xét một số ví dụ sau:

Ví dụ 1: Tính số mol của 11,2 gam sắt (Fe).

Giải:

  • Khối lượng chất (m) = 11,2 gam
  • Khối lượng mol của Fe (M) = 56 g/mol (tra bảng tuần hoàn)
  • Áp dụng công thức: n = m/M = 11,2 / 56 = 0,2 mol

Ví dụ 2: Tính số mol của 49,58 lít khí CO2 ở điều kiện chuẩn.

Giải:

  • Thể tích khí (V) = 49,58 lít
  • Áp dụng công thức: n = V/24,79 = 49,58 / 24,79 = 2 mol

Ví dụ 3: Tính số mol của NaOH có trong 200 ml dung dịch NaOH 2M.

Giải:

  • Nồng độ mol (CM) = 2M
  • Thể tích dung dịch (Vdd) = 200 ml = 0,2 lít
  • Áp dụng công thức: n = CM * Vdd = 2 * 0,2 = 0,4 mol

Alt: Sơ đồ tóm tắt các ví dụ tính số mol khi biết khối lượng, thể tích khí ở điều kiện chuẩn và nồng độ mol của dung dịch, hỗ trợ học hóa dễ dàng hơn

3. Bài Tập Tự Luyện Về Cách Tính Số Mol

Để nắm vững kiến thức, các em hãy thử sức với những bài tập sau:

Bài 1: Tính số mol của 36 gam nước (H2O).

Bài 2: Tính số mol của 12,445 lít khí O2 ở điều kiện chuẩn.

Bài 3: Tính số mol của HCl có trong 500 ml dung dịch HCl 1,5M.

Bài 4: Tính số mol của NaCl có trong 200 gam dung dịch NaCl 10%.

Bài 5: Tính số mol của CuSO4 có trong 150 ml dung dịch CuSO4 20% (D = 1,2 g/ml).

Đáp án:

  • Bài 1: 2 mol
  • Bài 2: 0,5 mol
  • Bài 3: 0,75 mol
  • Bài 4: 0,34 mol
  • Bài 5: 0,225 mol

Hy vọng với những kiến thức và bài tập trên, các em học sinh lớp 8 sẽ nắm vững cách tính số mol và áp dụng thành công vào các bài toán hóa học. Chúc các em học tốt!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *