Sao Thủy - Hành tinh nhỏ bé và nóng bỏng nhất Hệ Mặt Trời
Sao Thủy - Hành tinh nhỏ bé và nóng bỏng nhất Hệ Mặt Trời

Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Được Sắp Xếp Như Thế Nào Trong Hệ Mặt Trời Từ Gần Đến Xa?

Bạn đã bao giờ tự hỏi các hành tinh trong Hệ Mặt Trời được sắp xếp như thế nào? Hãy cùng khám phá thứ tự và những điều thú vị về từng hành tinh nhé.

Hành Tinh Là Gì?

Một hành tinh là một thiên thể quay quanh một ngôi sao. Để được coi là một hành tinh “thực thụ”, một thiên thể cần đáp ứng ba tiêu chí:

  1. Quay quanh một ngôi sao.
  2. Đủ lớn để lực hấp dẫn tạo thành hình cầu.
  3. Lực hấp dẫn đủ mạnh để “dọn dẹp” các vật thể khác có kích thước tương đương trên quỹ đạo của nó.

Trước đây, chúng ta biết đến 9 hành tinh, nhưng vào năm 2006, Hiệp hội Thiên văn Quốc tế (IAU) đã định nghĩa lại khái niệm hành tinh, khiến Sao Diêm Vương bị “giáng cấp” xuống hành tinh lùn. Hiện tại, Hệ Mặt Trời có 8 hành tinh.

Các nhà thiên văn học cũng đang tìm kiếm một “Hành tinh thứ 9 thực sự”, có khối lượng gấp khoảng 10 lần Trái Đất và 5.000 lần Sao Diêm Vương.

Thứ Tự Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời

Thứ tự các hành tinh từ gần đến xa Mặt Trời là: Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương.

Sao Thủy (Mercury)

Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất trong Hệ Mặt Trời.

Sao Thủy là hành tinh gần Mặt Trời nhất, chỉ lớn hơn Mặt Trăng của Trái Đất một chút. Bề mặt ban ngày có thể đạt tới 450°C, nhưng ban đêm lại lạnh giá, xuống đến hàng trăm độ âm. Do không có bầu khí quyển đáng kể, bề mặt Sao Thủy đầy các hố va chạm.

  • Tên gọi: Sứ giả của các vị thần La Mã.
  • Đường kính: 4.878 km
  • Quỹ đạo: 88 ngày Trái Đất
  • Ngày: 58,6 ngày Trái Đất

Sao Kim (Venus)

Sao Kim là hành tinh thứ hai tính từ Mặt Trời, nổi tiếng với hiệu ứng nhà kính cực đoan.

Sao Kim là hành tinh nóng nhất trong Hệ Mặt Trời, thậm chí còn nóng hơn Sao Thủy. Bầu khí quyển dày đặc, độc hại tạo ra hiệu ứng nhà kính “mất kiểm soát”, giữ nhiệt kinh khủng. Sao Kim quay ngược lại so với hầu hết các hành tinh khác.

  • Tên gọi: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp của La Mã.
  • Đường kính: 12.104 km
  • Quỹ đạo: 225 ngày Trái Đất
  • Ngày: 241 ngày Trái Đất

Trái Đất

Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, là ngôi nhà của chúng ta và là nơi duy nhất được biết đến có sự sống.

Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, được bao phủ bởi đại dương và là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống. Bầu khí quyển giàu nitơ và oxy duy trì sự sống.

  • Đường kính: 12.760 km
  • Quỹ đạo: 365,24 ngày
  • Ngày: 23 giờ, 56 phút

Sao Hỏa (Mars)

Sao Hỏa là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời, được biết đến với màu đỏ đặc trưng và những nỗ lực tìm kiếm dấu hiệu của sự sống.

Sao Hỏa là một hành tinh đất đá và lạnh. Bề mặt có màu đỏ do oxit sắt. Sao Hỏa có nhiều điểm tương đồng với Trái Đất, như bề mặt đất đá, núi, thung lũng và hệ thống bão. Các nhà khoa học tin rằng Sao Hỏa cổ đại có thể có điều kiện thích hợp cho sự sống.

  • Tên gọi: Thần chiến tranh của La Mã.
  • Đường kính: 6.787 km
  • Quỹ đạo: 687 ngày Trái Đất
  • Ngày: 24 giờ, 37 phút

Sao Mộc (Jupiter)

Sao Mộc là hành tinh thứ năm tính từ Mặt Trời, là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời và là một hành tinh khí khổng lồ.

Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, chủ yếu chứa hydro và heli. Khí quyển có nhiều dải mây và một đặc điểm nổi bật là Vết Đỏ Lớn, một cơn bão khổng lồ đã tồn tại hàng trăm năm. Sao Mộc có từ trường mạnh và nhiều mặt trăng.

  • Tên gọi: Thần thoại Hy Lạp & La Mã.
  • Đường kính: 139.822 km
  • Quỹ đạo: 11,9 năm Trái Đất
  • Ngày: 9,8 giờ Trái Đất

Sao Thổ (Saturn)

Sao Thổ là hành tinh thứ sáu tính từ Mặt Trời, nổi tiếng với hệ thống vành đai lộng lẫy.

Sao Thổ nổi tiếng với vành đai được tạo thành từ đá và băng đá. Hành tinh khí khổng lồ này chứa chủ yếu là hydro và heli, và có nhiều mặt trăng.

  • Tên gọi: Thần nông nghiệp La Mã.
  • Đường kính: 120.500 km
  • Quỹ đạo: 29,5 năm Trái Đất
  • Ngày: 10,5 giờ Trái Đất

Sao Thiên Vương (Uranus)

Sao Thiên Vương là hành tinh thứ bảy tính từ Mặt Trời, có trục quay gần như nằm ngang so với mặt phẳng quỹ đạo.

Sao Thiên Vương là hành tinh khí khổng lồ duy nhất có đường xích đạo vuông góc với quỹ đạo của nó. Khí metan trong khí quyển tạo cho Sao Thiên Vương màu lục lam. Hành tinh có nhiều mặt trăng và vành đai mờ.

  • Tên gọi: Vị thần bầu trời của người Hy Lạp cổ.
  • Đường kính: 51.120 km
  • Quỹ đạo: 84 năm Trái Đất
  • Ngày: 18 giờ Trái Đất

Sao Hải Vương (Neptune)

Sao Hải Vương là hành tinh thứ tám tính từ Mặt Trời, được biết đến với những cơn gió mạnh nhất trong Hệ Mặt Trời.

Sao Hải Vương có những cơn gió mạnh nhất, thậm chí còn nhanh hơn tốc độ âm thanh. Hành tinh này nằm xa gấp 30 lần khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời. Sao Hải Vương là hành tinh đầu tiên được dự đoán sự tồn tại bằng toán học trước khi được quan sát.

  • Tên gọi: Thần nước của La Mã.
  • Đường kính: 49.530 km
  • Quỹ đạo: 165 năm Trái Đất
  • Ngày: 19 giờ Trái Đất

Các Loại Hành Tinh

  • Hành tinh đất đá: Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa.
  • Hành tinh khí khổng lồ: Sao Mộc, Sao Thổ.
  • Hành tinh băng khổng lồ: Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương.
  • Hành tinh lùn: Ceres, Sao Diêm Vương, Eris, Haumea, Makemake.

Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về thứ tự các hành tinh trong Hệ Mặt Trời và những đặc điểm thú vị của chúng!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *