Công thức phân tử C5H10O2 là một ví dụ điển hình trong hóa hữu cơ, thường gặp trong các bài tập về đồng phân. Vậy, C5h10o2 Có Bao Nhiêu đp Axit và este? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về số lượng đồng phân, cấu tạo và cách gọi tên của chúng, giúp bạn nắm vững kiến thức về chủ đề này.
Ứng với công thức phân tử C5H10O2, chúng ta có thể có hai loại hợp chất chính: axit cacboxylic và este. Số lượng đồng phân của mỗi loại là khác nhau do sự khác biệt trong cấu trúc và liên kết.
A. Đồng Phân Axit Cacboxylic C5H10O2
Axit cacboxylic có nhóm chức -COOH. Với công thức C5H10O2, chúng ta có tổng cộng 4 đồng phân axit cacboxylic. Dưới đây là cấu trúc và tên gọi của từng đồng phân:
STT | Đồng phân | Tên gọi |
---|---|---|
1 | CH3 – CH2 – CH2 – CH2 – COOH | Axit pentanoic (Axit n-valeric) |
2 | Axit 3-metylbutanoic (Axit isopentanoic) |
Axit 3-metylbutanoic, một đồng phân axit cacboxylic của C5H10O2, minh họa sự thay đổi vị trí nhóm metyl trên mạch chính.
STT | Đồng phân | Tên gọi |
---|---|---|
3 | Axit 2-metylbutanoic |
Axit 2-metylbutanoic, một đồng phân axit cacboxylic của C5H10O2, cho thấy nhóm metyl gắn vào vị trí carbon số 2 của mạch chính.
STT | Đồng phân | Tên gọi |
---|---|---|
4 | Axit 2,2-đimetylpropanoic (Axit α,α-đimetylpropionic) |
Axit 2,2-đimetylpropanoic, một đồng phân axit cacboxylic của C5H10O2, có hai nhóm metyl gắn vào cùng một carbon trên mạch chính.
B. Đồng Phân Este C5H10O2
Este có công thức tổng quát R-COO-R’, trong đó R và R’ là các gốc ankyl. Với C5H10O2, chúng ta có 9 đồng phân este:
STT | Đồng phân | Tên gọi |
---|---|---|
1 | CH3 – CH2 – CH2 – COO – CH3 | Metyl butanoat (Metyl butyrat) |
2 | Metyl 2-metylpropanoat (Metyl isobutirat) |
Metyl 2-metylpropanoat, một đồng phân este của C5H10O2, minh họa sự kết hợp giữa gốc metyl và gốc axit isobutiric.
STT | Đồng phân | Tên gọi |
---|---|---|
3 | CH3 – CH2 – COO – CH2 – CH3 | Etyl propanoat (Etyl propionat) |
4 | CH3 – COO – CH2 – CH2 – CH3 | Propyl etanoat (Propyl axetat) |
5 | Isopropyl etanoat (Isopropyl axetat) |
Isopropyl etanoat, một đồng phân este của C5H10O2, cho thấy sự kết hợp giữa gốc isopropyl và gốc axit axetic.
STT | Đồng phân | Tên gọi |
---|---|---|
6 | HCOO – CH2 – CH2 – CH2 – CH3 | Butyl fomiat |
7 | HCOO – CH(CH3) – CH2 – CH3 | sec-Butyl fomiat |
8 | HCOO – CH2 – CH(CH3) – CH3 | Isobutyl fomiat |
9 | HCOO – C(CH3)3 | tert-Butyl fomiat |
Tổng Kết
Vậy, tổng cộng có 4 đồng phân axit cacboxylic và 9 đồng phân este, tức là có 13 đồng phân ứng với công thức phân tử C5H10O2. Việc nắm vững cách xác định và gọi tên các đồng phân này rất quan trọng trong việc học tập và nghiên cứu hóa hữu cơ.