Bộ Luật Hình Thư Thời Lý: Nền Tảng Pháp Luật Của Vương Triều Hưng Thịnh

Lý Thái Tông (1000 – 1054), vị hoàng đế thứ hai của nhà Lý, trị vì trong 26 năm (1028–1054), được đánh giá là một minh quân, người đặt nền móng cho sự thịnh vượng của vương triều. Ông không chỉ nổi tiếng với tài thao lược quân sự, mà còn được biết đến là người ban hành Bộ Luật Hình Thư Thời Lý, một dấu mốc quan trọng trong lịch sử pháp luật Việt Nam.

Lý Thái Tông, tên thật là Lý Phật Mã, nổi tiếng là người uy dũng, bách chiến bách thắng. Sau khi lên ngôi, ông củng cố quyền lực bằng chính sách hòa thân, dẹp loạn, và mở rộng bờ cõi, tạo tiền đề cho sự phát triển của các đời vua sau.

Đối với triều thần, Lý Thái Tông thể hiện sự khoan dung, không trừng phạt những người tham gia Loạn Tam vương mà còn phục chức cho họ. Với nước Chiêm Thành láng giềng, ông ra lệnh không giết hại tùy tiện, thể hiện lòng nhân ái hiếm có. Sử gia Ngô Sĩ Liên nhận định tấm lòng của vua tương tự như Tống Thái Tổ, cho rằng đó là yếu tố quan trọng để truyền ngôi lâu dài.

Năm 1044, Lý Thái Tông thân chinh đánh Chiêm Thành vì nước này không chịu thông sứ và thường xuyên quấy nhiễu. Quân Chiêm thất bại, bị bắt hơn 5.000 người và 30 voi. Tướng Chiêm Quách Gia Di chém đầu vua Sạ Đẩu xin hàng.

Vua Lý Thái Tông thương xót quân dân Chiêm Thành bị giết hại, ra lệnh cấm giết người, thể hiện sự nhân từ và tầm nhìn xa trông rộng của một vị minh quân.

Ông tiến đến kinh đô Phật Thệ của Chiêm Thành, bắt vương phi Mỵ Ê và các cung nữ. Mỵ Ê không khuất phục, nhảy sông tự tử và được vua phong làm Hiệp Chính Hựu Thiện phu nhân, ca ngợi tiết hạnh.

Đại Việt sử ký toàn thư chép rằng sau khi thắng trận trở về, vua làm lễ cáo thắng trận ở miếu Thái Tổ, rồi mở tiệc mừng ở điện Thiên An. Bầy tôi dâng tù binh và của cải chiến lợi phẩm. Vua ban chiếu cho phép tù binh được ở từ trấn Vĩnh Khang đến Đăng Châu, đặt hương ấp theo tên gọi cũ của Chiêm Thành.

Ban hành Hình thư – Bước tiến quan trọng trong lịch sử pháp luật Việt Nam

Thái Tông Hoàng đế chủ trương sửa đổi luật pháp, định rõ các bậc hình phạt và cách tra hỏi. Luật quy định rõ những trường hợp được miễn tội hoặc giảm nhẹ hình phạt, thể hiện tính nhân văn trong luật pháp thời Lý.

Năm 1042, Thái Tông ban hành bộ luật Hình thư, một cột mốc quan trọng trong lịch sử lập pháp Việt Nam. Trước đó, việc kiện tụng phiền nhiễu, luật pháp hà khắc gây oan sai. Vua sai Trung thư san định luật lệnh, biên soạn thành sách Hình thư để dân dễ hiểu. Sau khi ban hành, dân chúng đều thấy tiện lợi, phép xử án công bằng rõ ràng hơn. Niên hiệu Minh Đạo cũng được đặt và tiền Minh Đạo được đúc vào thời điểm này.

Bộ luật Hình thư được xem là bộ luật thành văn đầu tiên của Việt Nam, đánh dấu sự phát triển vượt bậc của hệ thống pháp luật. Dù bản gốc không còn, nội dung được ghi chép trong sử cũ cho thấy đây là một sưu tập luật lệ có tính pháp điển. Theo Phan Huy Chú, Hình thư gồm 3 quyển, quy định về tổ chức triều đình, quân đội, hệ thống quan lại, biện pháp trừng trị các hành vi nguy hiểm, các vấn đề về sở hữu và mua bán đất đai, tài sản, và thuế. Các nhà nghiên cứu đánh giá bộ luật này khẳng định quyền lợi của nhà nước phong kiến và giai cấp quý tộc, đồng thời ổn định xã hội, giữ gìn kỷ cương, bảo vệ sản xuất nông nghiệp.

Ngay sau khi ban hành Hình thư, triều đình nhà Lý ban hành thể lệ chuộc tội, trừ những tội thuộc “thập ác”: mưu phản, mưu đại nghịch, mưu bạn nghịch, ác nghịch, bất đạo, đại bất kính, bất hiếu, bất mục, bất nghĩa, nội loạn.

Năm 1043, Lý Thái Tông quy định thêm về việc xử phạt tội trộm cắp và lạm dụng quyền lực.

Năm 1043, vua cũng ra chiếu về việc bán “hoàng nam” làm nô lệ, cũng như quy định về xử phạt quân sĩ bỏ trốn hoặc không theo xa giá.

Bộ luật Hình thư cũng đề cập đến vấn đề xét xử tội tham ô, hối lộ. Năm 1043, vua xuống chiếu cho Quyến khố ty về việc xử phạt những người nhận lụa riêng của dân.

Việc ra đời của Hình thư cùng với các cơ quan pháp luật như Bộ Hình và Thẩm hình viện cho thấy bước tiến quan trọng trong việc tổ chức quản lý của nhà nước thời Lý, dù hiệu lực còn hạn chế.

Đề cao sự khoan hồng trong xét xử và cai trị

Lý Thái Tông được biết đến với quy định về lễ tuyên thệ tại đền Đồng Cổ, một nghi thức quan trọng thể hiện sự chính trực và trách nhiệm của vua và quần thần. Hàng năm, vua cùng quần thần đến đền để thề rằng: “Kẻ nào làm con bất hiếu, làm tôi bất trung, thần minh tru diệt”.

Lý Thái Tông là vị hoàng đế bao dung, nhân hậu. Các sử gia cho rằng sự khoan hồng của ông và các vua Lý khác chịu ảnh hưởng từ Phật giáo. Ông tha tội cho những vương tôn phản loạn, trừ người em Vũ Đức vương. Ngô Sĩ Liên chỉ trích ông “mê hoặc theo thuyết từ ái của đạo Phật mà tha tội cho bề tôi phản nghịch”.

Tóm lại, triều đại nhà Lý kéo dài hơn 200 năm, đưa đất nước vào giai đoạn thịnh vượng, có sự đóng góp to lớn của bộ luật Hình thư. Dù có những quy định nghiêm khắc, đây vẫn là bộ luật chặt chẽ và nhân đạo. Lý Thái Tông xứng đáng là vị vua anh minh, cả về võ công và văn trị, một nhân vật tiêu biểu cho tinh thần nghiêm minh kết hợp với nhân đạo, khoan dung trong xét xử.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *