Bếp Lửa Thơ: Khơi Nguồn Ký Ức và Tình Bà Cháu Ấm Áp

Tuổi thơ của mỗi người đều được tô điểm bằng những kỷ niệm riêng, và với nhà thơ Bằng Việt, đó là hình ảnh bếp lửa thân thương cùng những năm tháng sống bên bà. Bài thơ “Bếp Lửa” không chỉ là ký ức về một thời đã qua, mà còn là biểu tượng của tình bà cháu thiêng liêng, sâu sắc, là sợi dây kết nối với quê hương, nguồn cội.

Bằng Việt, nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ, đã viết “Bếp Lửa” vào năm 1963, khi ông 19 tuổi và đang du học tại Liên Xô. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết đã thôi thúc ông viết nên những vần thơ xúc động về người bà và tình bà cháu, thể hiện lòng kính yêu, trân trọng và biết ơn sâu sắc.

Một bếp lửa chờn vờn sương sớm

Một bếp lửa ấp iu nồng đượm

Cháu thương bà biết mấy nắng mưa.

Những hình ảnh “chờn vờn” gợi lên những ký ức chập chờn, mờ ảo như khói bếp. Bếp lửa không chỉ sưởi ấm không gian, mà còn sưởi ấm tâm hồn non nớt của đứa cháu. Bếp lửa ấy cũng là chứng nhân cho cuộc đời bà, trải qua bao “nắng mưa”, gian truân vất vả. Dù ở xa quê hương, Bằng Việt vẫn cảm nhận được sự yêu thương, chăm sóc từ đôi bàn tay bà, khiến tình yêu thương bà trào dâng mãnh liệt. Tình bà cháu thiêng liêng ấy tựa như dòng sông chở đầy ắp kỷ niệm, khắc sâu vào tâm trí người cháu không bao giờ phai. Sức ấm và ánh sáng của tình bà cháu, của bếp lửa, lan tỏa khắp bài thơ, sưởi ấm trái tim người đọc.

Tiếp theo là dòng hồi tưởng về những kỷ niệm sống bên bà. Lời thơ giản dị, chân thành như lời kể chuyện, như thủ thỉ tâm tình. Nếu như trong những câu chuyện cổ tích của bạn bè cùng trang lứa có bà tiên, có phép màu, thì trong câu chuyện của Bằng Việt, có bà và bếp lửa. Trong những năm tháng đói khổ, bà luôn ở bên cạnh, xua tan đi nỗi sợ hãi của nạn đói năm 1945 trong tâm trí non nớt của đứa cháu. Bà che chở, lo lắng cho cháu từng bữa ăn, dù bà có đói cũng không để cháu thiếu thốn:

Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói

Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi

Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy

Chỉ nhớ khói, hun nhèm mắt cháu

Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!

Mùi khói bếp đã xua đi mùi tử khí bao trùm không gian. Mùi khói ấy quện vào tâm hồn đứa trẻ, in sâu vào ký ức, để rồi khi nghĩ lại, sống mũi cay xè. Phải chăng, đó không chỉ là mùi khói, mà còn là tấm lòng bao la của bà khiến đứa cháu không kìm được nước mắt?

Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm bếp

Tu hú kêu trên những cánh đồng xa

Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà

Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế

Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!

Cháu cùng bà nhóm lửa, nhóm lên ngọn lửa của sự sống và tình yêu thương cháy bỏng. Hình ảnh bếp lửa quê hương, bếp lửa của tình bà cháu, gợi nên một liên tưởng khác, một hồi ức khác trong tâm trí thi sĩ thuở nhỏ: tiếng chim tu hú kêu. Tiếng tu hú như giục giã lúa mau chín, nhắc nhở người nông dân về một mùa bội thu. Với đứa cháu, đó còn là tín hiệu để bà kể chuyện ngày xưa ở Huế. Từ “tu hú” được điệp lại ba lần, làm cho âm điệu câu thơ thêm bồi hồi, tha thiết, như tiếng tu hú đang từ xa vọng về trong tiềm thức tác giả. Tiếng chim khắc khoải làm cho dòng kỷ niệm của đứa cháu trải dài hơn, rộng hơn trong không gian xa thẳm của nỗi nhớ thương.

Nếu như trong những năm đói kém, bà là người yêu thương, gắn bó với cháu nhất, thì trong tám năm ròng của cuộc kháng chiến chống Mỹ, tình cảm bà cháu ấy lại càng thêm sâu đậm:

Mẹ cùng cha bận công tác không về

Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe (…)

Trong tám năm ấy, đất nước có chiến tranh, hai bà cháu phải rời làng đi tản cư. Bố mẹ bận công tác, cháu ở cùng bà. Những ngày tháng ấy, cháu cùng bà nhóm bếp. Trong khói bếp chập chờn, bà như bà tiên trong câu chuyện cổ tích. Với Bằng Việt, bà vừa là cha, vừa là mẹ, là chỗ dựa vững chắc về cả vật chất lẫn tinh thần. Bà chăm lo cho cháu từng miếng ăn, giấc ngủ, dạy cháu những chữ cái đầu tiên, những bài học quý giá về cách sống, đạo làm người. Khi nghĩ về bà, nhà thơ càng thương bà hơn, tự hỏi ai sẽ cùng bà nhóm lửa, ai sẽ cùng bà chia sẻ những câu chuyện ngày xưa? “Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà?” – Một lời than thở thể hiện nỗi nhớ mong bà sâu sắc của đứa cháu nơi xứ người.

Chiến tranh đã gây ra đau khổ cho bao người, bao gia đình. Hai bà cháu trong bài thơ cũng trở thành nạn nhân của chiến tranh:

Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi

Hàng xóm bốn bên trở về lầm lũi

Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh

Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh:

Bố ở chiến khu bố còn việc bố

Mày viết thư chớ kể này kể nọ

Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!

Cuộc sống càng khó khăn, nghị lực của bà càng bền vững, tấm lòng của bà càng bao la. Bà cần cù, nhẫn nại và giàu đức hi sinh. Dù ngôi nhà bị đốt cháy, bà không hề than vãn, mà dặn cháu phải giữ bí mật, không để bố lo lắng. Hình ảnh người bà không chỉ là người bà của riêng cháu, mà còn là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam giàu đức hi sinh, thương con quý cháu.

Kết thúc khổ thơ, Bằng Việt đã nâng hình ảnh bếp lửa thành ngọn lửa:

Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn

Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng.

Ngọn lửa của tình yêu thương, của niềm tin, của sự ấm áp. Bà luôn nhắc nhở cháu rằng nơi nào có ngọn lửa, nơi đó có bà, bà sẽ luôn ở bên cạnh cháu.

Những dòng thơ cuối bài là những suy ngẫm về bà và bếp lửa, là những bài học sâu sắc từ công việc nhóm lửa:

Nhóm bếp lửa ấp iu, nồng đượm

Nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi.

Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui.

Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ.

Bếp lửa ấp iu, nồng đượm, là biểu tượng của tình cảm bà cháu sâu sắc. Nhóm bếp lửa, bà truyền cho cháu tình yêu thương những người ruột thịt, nhắc nhở cháu không được quên những năm tháng nghĩa tình, những năm tháng khó khăn đã cùng nhau trải qua. Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui là lời dạy về sự sẻ chia, gắn bó với xóm làng.

Bà không chỉ chăm lo cho cháu về vật chất, mà còn làm cho tuổi thơ của cháu thêm đẹp, thêm huyền ảo. Người bà kỳ diệu đã nhóm dậy, khơi dậy, giáo dục và thức tỉnh tâm hồn đứa cháu, để mai này cháu khôn lớn thành người.

Giờ cháu đã đi xa.

Có ngọn khói trăm tàu

Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả

Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở

Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?

Xa vòng tay chăm sóc của bà, tình cảm bà cháu sưởi ấm lòng tác giả trong mùa đông lạnh giá. Đứa cháu nhỏ ngày nào giờ đã trưởng thành, nhưng vẫn luôn nhớ về góc bếp, nơi nắng mưa hai bà cháu có nhau. Ký ức ấy là nguồn cội, là nơi tuổi thơ được nuôi dưỡng để lớn lên.

Bài thơ “Bếp lửa” sẽ sống mãi trong lòng bạn đọc bởi sức truyền cảm sâu sắc. Nó khơi dậy tình cảm cao đẹp đối với gia đình, với những người đã tô màu lên tuổi thơ. “Bếp Lửa Thơ” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một khúc ca về tình bà cháu, về quê hương, về những giá trị nhân văn cao đẹp.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *