Không chỉ là “quá khứ của have,” mà còn là V2, V3, cách chia thì sao cho đúng ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh của động từ “have” một cách dễ dàng!
“Quá Khứ Của Have” Nghĩa Là Gì?
Trước khi đi sâu vào công thức chia thì, cùng khám phá những nét nghĩa đa dạng của động từ bất quy tắc “have.” Nó không chỉ đơn thuần là “có, sở hữu,” mà còn mang ý nghĩa “nhận được, biết được,” “bị (bệnh),” “ăn, uống, hút,” “cho phép, hiểu biết, bắt buộc phải làm,” thậm chí là “thắng, lừa bịp.” Vậy V2, V3 của “have” là gì? Câu trả lời là had. “Had” được sử dụng cho cả quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3).
Hãy cùng khám phá chi tiết hơn với các ví dụ cụ thể:
1. “Có, Sở Hữu” – Nghĩa Cơ Bản Nhất
“Have” diễn tả sự sở hữu một vật, một sự việc, hoặc một phẩm chất.
Ví dụ:
- Everyone has a story. (Mỗi người đều có một câu chuyện.)
- I have a car. (Tôi có một chiếc xe ô tô.)
2. “Nhận Được, Biết Được” – Khi “Have” Mang Đến Thông Tin
“Have” còn có nghĩa là “nhận được” hoặc “biết được” một thông tin nào đó.
Ví dụ:
- We had some bad news yesterday. (Chúng tôi nhận được một số tin xấu ngày hôm qua.)
- They had no idea about the surprise party. (Họ không biết gì về bữa tiệc bất ngờ.)
3. “Bị (Mắc Phải Bệnh)” – Diễn Tả Tình Trạng Sức Khỏe
Ví dụ:
- I have a headache. (Tôi bị nhức đầu.)
4. “Ăn / Uống / Hút” – “Have” Trong Bữa Ăn Hàng Ngày
Ví dụ:
- She had breakfast at a café this morning. (Cô ấy đã ăn sáng tại một quán cà phê sáng nay.)
- He had a cup of tea in the afternoon. (Anh ấy đã uống một tách trà vào buổi chiều.)
- He has a cigarette. (Anh ấy hút một điếu thuốc.)
5. “Cho Phép, Muốn Ai Làm Gì” – “Have” Thể Hiện Ý Chí
Ví dụ:
- I will not have you say such things. (Tôi không muốn anh nói những điều như vậy.)
6. “Hiểu Biết” – “Have” Liên Quan Đến Kiến Thức
Ví dụ:
- I have no Greek. (Tôi không biết tiếng Hy Lạp.)
7. “Bắt Buộc Phải Làm Gì” – “Have To” = “Must”
“Have” diễn tả một hành động bắt buộc, một nghĩa vụ cần thực hiện. “Have to” tương tự như trợ động từ “must.”
Ví dụ:
- I have to finish my homework before I can go out. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)
8. “Thắng, Thắng Thế” – “Have” Trong Cạnh Tranh
Bạn có thể dùng “have” để diễn tả sự chiến thắng.
Ví dụ:
- I had him there. (Tôi đã thắng hắn.)
9. “Lừa Bịp” – Cẩn Thận Với Nghĩa Này Của “Have”!
Đừng quên “have” còn có nghĩa là “lừa bịp.”
Ví dụ:
- You were had. (Cậu bị lừa rồi.)
“Quá Khứ Của Have” Trong Các Phrasal Verbs
Khi tìm hiểu “quá khứ của have,” đừng bỏ qua các cụm động từ (phrasal verbs). Với mỗi giới từ khác nhau, “have” lại mang một ý nghĩa riêng:
- Have on: Mặc (quần áo, giày dép)
- Ví dụ: She had a beautiful dress on at the party. (Cô ấy mặc một chiếc đầm đẹp tại buổi tiệc.)
- Have off: Cởi bỏ (quần áo, giày dép)
- Ví dụ: He had his coat off when he came in. (Anh ấy đã cởi áo khoác khi anh ấy vào trong.)
- Have up: Đưa ai đó ra xét xử, lên án
- Ví dụ: The suspect will be had up in court next week. (Nghi phạm sẽ bị đem ra xét xử trong tuần tới.)
- Have out: Giải quyết, làm sáng tỏ vấn đề
- Ví dụ: They had a long discussion to have out their differences. (Họ đã có một cuộc thảo luận dài để giải quyết những khác biệt của họ.)
- Have away: Đưa ai đó ra khỏi một nơi, tình huống
- Ví dụ: The security guard had the intruder away from the building. (Người bảo vệ đã đưa kẻ xâm nhập ra khỏi tòa nhà.)
“Quá Khứ Của Have”: V2 và V3 Chi Tiết
Để ghi nhớ V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) của “have,” hãy tham khảo bảng tổng hợp sau:
Nguyên thể (V1) | have |
---|---|
Quá khứ (V2) | had |
Quá khứ phân từ (V3) | had |
Ngôi thứ 3 số ít | has |
Phân từ hiện tại | having |
Lưu ý về phát âm:
- Nguyên thể (have): UK /həv/, /əv/, strong form: /hæv/ – US /həv/, /əv/, strong form: /hæv/
- Quá khứ phân từ (had): UK /həd/ /əd/ strong /hæd/ – US /həd/ /əd/ strong /hæd/
Dưới đây là ví dụ về “have” và “quá khứ của have” trong các dạng câu khẳng định, phủ định, và nghi vấn:
1. Dạng Nguyên Thể (Infinitive)
- Khẳng định: I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
- Phủ định: She does not have a car. (Cô ấy không có một chiếc xe hơi.)
- Nghi vấn: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi gì không?)
2. Dạng Quá Khứ Đơn (Past Simple)
- Khẳng định: He had a good time at the party. (Anh ấy đã có một thời gian vui vẻ ở buổi tiệc.)
- Phủ định: We did not have dinner together. (Chúng tôi không ăn tối cùng nhau.)
- Nghi vấn: Did they have a meeting yesterday? (Họ có cuộc họp vào ngày hôm qua không?)
3. Dạng Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)
- Khẳng định: She has had breakfast already. (Cô ấy đã ăn sáng rồi.)
- Phủ định: They have not had any problems so far. (Họ chưa gặp bất kỳ vấn đề nào cho đến nay.)
- Nghi vấn: Have you ever had sushi before? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)
Lưu ý: Ở thì hiện tại và quá khứ đơn, sử dụng “do/does/did not” trước “have” để tạo câu phủ định. Ở thì hiện tại hoàn thành, sử dụng “not” sau “have/has” để tạo phủ định và đảo “have/has” lên đầu câu để tạo câu nghi vấn.
Bảng Chia Động Từ “Have” Ở Các Thì
Bảng chia động từ “have” và “quá khứ của have” trong các thì khác nhau:
Thì | Số ít |
---|---|
Hiện tại đơn | I have |
Số nhiều | We have |
Hiện tại tiếp diễn | I am having |
Số nhiều | We are having |
Hiện tại hoàn thành | I have had |
Số nhiều | We have had |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I have been having |
Số nhiều | We have been having |
Quá khứ đơn | I had |
Số nhiều | We had |
Quá khứ tiếp diễn | I was having |
Số nhiều | We were having |
Quá khứ hoàn thành | I had had |
Số nhiều | We had had |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I had been having |
Số nhiều | We had been having |
Tương lai đơn | I will/shall have |
Số nhiều | We will/shall have |
Tương lai tiếp diễn | I will/shall be having |
Số nhiều | We will/shall be having |
Tương lai hoàn thành | I will/shall have had |
Số nhiều | We will/shall have had |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I will/shall have been having |
Số nhiều | We will/shall have been having |
Câu mệnh lệnh | have |
Số nhiều | Let’s have |
Bài Tập Về “Quá Khứ Của Have”
Củng cố kiến thức với các bài tập sau:
Bài Tập 1: Điền Dạng Đúng Của “Have”
- She ___ a cat as a pet.
- We ___ a great time at the beach last weekend.
- They ___ dinner at the new restaurant downtown.
- I always ___ coffee in the morning.
- He ___ a lot of experience in his field of work.
Bài Tập 2: Hoàn Thành Đoạn Hội Thoại
A: ___ you ever been to Japan?
B: Yes, I have.
A: ___ your parents arrived yet?
B: No, they haven’t.
A: ___ they finished the report?
B: Yes, they have.
A: ___ she visited the museum before?
B: No, she hasn’t.
A: ___ you seen the latest movie?
B: No, I haven’t.
Bài Tập 3: Chuyển Sang Dạng Phủ Định
- He has a car.
- We have finished the project.
- They have visited Paris.
- She has bought a new dress.
- I have learned English for five years.
Bài Tập 4: Chuyển Sang Dạng Nghi Vấn
- He has finished his homework.
- We have booked the tickets.
- They have completed the task.
- She has seen the doctor.
- I have studied French for two years.
Đáp Án
Bài Tập 1:
- has
- had
- had
- have
- has
Bài Tập 2:
- Have
- Have
- Have
- Has
- Have
Bài Tập 3:
- He doesn’t have a car.
- We haven’t finished the project.
- They haven’t visited Paris.
- She hasn’t bought a new dress.
- I haven’t learned English for five years.
Bài Tập 4:
- Has he finished his homework?
- Have we booked the tickets?
- Have they completed the task?
- Has she seen the doctor?
- Have I studied French for two years?
Nắm vững cách chia “quá khứ của have” và các dạng của nó sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn học tập hiệu quả!