Ống phi 63.5, đặc biệt là ống inox phi 63.5, là một vật liệu quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ống inox phi 63.5, từ bảng giá, trọng lượng, ưu điểm, ứng dụng, đến các yếu tố kỹ thuật quan trọng như thành phần hóa học, cơ tính và phương pháp gia công.
Bảng Báo Giá Ống Inox Phi 63.5
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho ống inox phi 63.5. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng mua và biến động thị trường.
Bảng giá ống inox phi 63,5 dùng cho trang trí
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
---|---|---|
0,6 | 67.000 | 377.922 |
0,7 | 67.000 | 440.208 |
0,8 | 67.000 | 502.293 |
0,9 | 67.000 | 564.179 |
1 | 67.000 | 625.864 |
1,1 | 67.000 | 687.349 |
1,2 | 67.000 | 748.633 |
1,5 | 67.000 | 931.285 |
2 | 67.000 | 1.231.700 |
2,5 | 67.000 | 1.527.108 |


Bảng giá ống inox phi 63,5 dùng trong công nghiệp
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
---|---|---|
0,6 | 94.000 | 530.218 |
0,7 | 94.000 | 617.605 |
0,8 | 94.000 | 704.710 |
0,9 | 94.000 | 791.534 |
1 | 94.000 | 878.078 |
1,1 | 94.000 | 964.340 |
1,2 | 94.000 | 1.050.321 |
1,5 | 94.000 | 1.306.579 |
2 | 94.000 | 1.728.057 |
2,5 | 94.000 | 2.142.509 |
Bảng Trọng Lượng Ống Inox Phi 63.5
Bảng trọng lượng dưới đây giúp bạn ước tính khối lượng của ống inox phi 63.5 dựa trên độ dày thành ống.
Độ dày (mm) | Khối lượng ống inox phi 63,5 (kg) |
---|---|
0,6 | 5,64 |
0,7 | 6,57 |
0,8 | 7,50 |
0,9 | 8,42 |
1 | 9,34 |
1,1 | 10,26 |
1,2 | 11,17 |
1,5 | 13,90 |
2 | 18,38 |
2,5 | 22,79 |
Ưu Điểm và Ứng Dụng Của Ống Inox Phi 63.5
Ống inox phi 63.5 được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội:
- Độ bền cao: Khả năng chống ăn mòn, gỉ sét tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
- Kích thước phù hợp: Đường kính 63.5mm đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Tính ổn định: Độ dày đồng đều giúp ống chịu được áp lực tốt.
Ứng dụng phổ biến của ống inox phi 63.5:
- Công nghiệp dầu khí: Vận chuyển dầu, khí, hóa chất.
- Công nghiệp thực phẩm: Vận chuyển thực phẩm lỏng, đảm bảo vệ sinh an toàn.
- Y tế: Sử dụng trong các hệ thống dẫn khí, chất lỏng y tế.
- Xây dựng: Hệ thống cấp thoát nước, đường ống dẫn.
Khả Năng Chống Biến Dạng Nhiệt Của Ống Inox Phi 63.5
Ống inox phi 63.5 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với nhiều loại ống thép khác nhờ vào thành phần hợp kim và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, khả năng này còn phụ thuộc vào loại inox cụ thể (ví dụ: 304, 316) và cách xử lý nhiệt. Trong môi trường nhiệt độ cao, cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
Công Thức Tính Khối Lượng và Tỷ Trọng
- Khối lượng (kg): [π/4 x (đường kính)^2 x độ dày] x độ dài x khối lượng riêng
- Tỷ trọng: Khối lượng / Thể tích
Công thức này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Cơ khí chế tạo: Tính toán khối lượng linh kiện máy móc.
- Công nghiệp hóa chất: Xác định khối lượng hóa chất vận chuyển.
- Xây dựng: Tính toán tải trọng của hệ thống ống.
Khả Năng Chịu Va Đập và Trầy Xước
Ống inox phi 63.5 có khả năng chịu va đập và trầy xước tốt nhờ độ cứng và bề mặt nhẵn bóng. Tuy nhiên, cần tránh va đập mạnh và sử dụng các biện pháp bảo quản, vệ sinh phù hợp để duy trì bề mặt.
Phương Pháp Cắt Ống Inox Phi 63.5
Có nhiều phương pháp cắt ống inox phi 63.5, phổ biến nhất là sử dụng máy cưa cắt ống. Các phương pháp khác bao gồm cắt bằng tay, máy plasma, máy laser hoặc máy cắt khí nén.
Gia Công Ống Inox Phi 63.5 Bằng Máy Cắt Plasma
Máy cắt plasma có thể gia công ống inox, nhưng độ chính xác có thể không cao bằng các phương pháp khác, đặc biệt với ống đường kính nhỏ như phi 63.5.
Thành Phần Hóa Học, Mác Thép, Cơ Tính và Tiêu Chuẩn ISO
Ống inox phi 63.5 thường được sản xuất từ inox 304 hoặc 316. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Inox 304
- Thành phần hóa học: C ≤0.08%, Si ≤1.00%, Mn ≤2.00%, P ≤0.045%, S ≤0.030%, Cr 18.00% – 20.00%, Ni 8.00% – 10.50%
- Mác thép: AISI 304, JIS SUS304, UNS S30400, EN 1.4301
- Cơ tính: Độ bền kéo 515 MPa, Độ giãn dài 40%, Độ cứng Brinell 201 HB
- Tiêu chuẩn ISO: ASTM A240, ASME SA-240, EN 10028-7, JIS G4304, GB/T 4237
Inox 316
- Thành phần hóa học: C ≤0.08%, Si ≤1.00%, Mn ≤2.00%, P ≤0.045%, S ≤0.030%, Cr 16.00% – 18.00%, Ni 10.00% – 14.00%, Mo 2.00% – 3.00%
- Mác thép: AISI 316, JIS SUS316, UNS S31600, EN 1.4401
- Cơ tính: Độ bền kéo 515 MPa, Độ giãn dài 40%, Độ cứng Brinell 217 HB
- Tiêu chuẩn ISO: ASTM A240, ASME SA-240, EN 10028-7, JIS G4304, GB/T 4237
Địa Chỉ Mua Ống Inox Phi 63.5 Giá Tốt Tại Miền Nam
Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà cung cấp uy tín các loại ống inox, bao gồm ống inox phi 63.5. Để được tư vấn và báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn