Site icon donghochetac

Cách Tìm Tâm và Bán Kính Mặt Cầu: Bí Quyết Giải Nhanh Bài Tập Toán 12

Mặt cầu là một hình học quan trọng trong chương trình Toán lớp 12 và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Việc nắm vững cách tìm tâm và Bán Kính Mặt Cầu là yếu tố then chốt để giải quyết các bài toán liên quan. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn phương pháp giải chi tiết và các ví dụ minh họa giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài này.

Phương Pháp Xác Định Tâm và Bán Kính Mặt Cầu

Có hai dạng phương trình mặt cầu thường gặp, và mỗi dạng có một cách xác định tâm và bán kính riêng:

  1. Dạng 1: Phương trình chính tắc:

    (S): (x – a)² + (y – b)² + (z – c)² = R²

    Trong đó:

    • I(a; b; c) là tọa độ tâm của mặt cầu.
    • R là bán kính của mặt cầu.
  2. Dạng 2: Phương trình tổng quát:

    (S): x² + y² + z² – 2ax – 2by – 2cz + d = 0

    Điều kiện để phương trình trên là phương trình mặt cầu là: a² + b² + c² – d > 0

    Khi đó:

    • I(a; b; c) là tọa độ tâm của mặt cầu.
    • Bán kính R được tính theo công thức: R = √(a² + b² + c² – d)

Hình ảnh minh họa mặt cầu (S) với tâm I(a,b,c) và bán kính R trong hệ trục tọa độ Oxyz, thể hiện rõ mối quan hệ giữa phương trình và các yếu tố hình học của mặt cầu, giúp học sinh dễ dàng hình dung và ghi nhớ kiến thức.

Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết

Để hiểu rõ hơn về phương pháp tìm tâm và bán kính mặt cầu, chúng ta sẽ cùng xét một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: Cho phương trình (x – 2)² + (y + 3)² + z² = 5. Xác định tâm và bán kính của mặt cầu này.

Giải:

Phương trình đã cho có dạng chính tắc. Ta có thể dễ dàng xác định được:

  • Tâm I(2; -3; 0)
  • Bán kính R = √5

Ví dụ 2: Cho phương trình x² + y² + z² – 2x + 4y – 6z + 1 = 0. Xác định tâm và bán kính của mặt cầu này (nếu có).

Giải:

Phương trình đã cho có dạng tổng quát. Ta có:

  • a = 1
  • b = -2
  • c = 3
  • d = 1

Kiểm tra điều kiện: a² + b² + c² – d = 1² + (-2)² + 3² – 1 = 13 > 0. Vậy đây là phương trình mặt cầu.

  • Tâm I(1; -2; 3)
  • Bán kính R = √13

Ví dụ 3: Tìm m để phương trình x² + y² + z² – 2mx + 2(m + 1)y – 4z + 1 = 0 là phương trình mặt cầu.

Giải:

Ta có:

  • a = m
  • b = -(m + 1)
  • c = 2
  • d = 1

Để phương trình là phương trình mặt cầu, điều kiện là: a² + b² + c² – d > 0

⇔ m² + (m + 1)² + 2² – 1 > 0

⇔ 2m² + 2m + 4 > 0

⇔ m² + m + 2 > 0

Biệt thức Δ = 1² – 4 1 2 = -7 < 0. Vì vậy, bất phương trình luôn đúng với mọi m ∈ R.

Hình ảnh trực quan giúp người đọc hiểu rõ hơn về các hệ số a, b, c, d trong phương trình tổng quát của mặt cầu, từ đó dễ dàng áp dụng vào việc tìm tâm và bán kính.

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau:

Bài 1: Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu?

A. x² + y² – z² + 2x – y + 1 = 0

B. 2x² + 2y² = (x + y)² – z² + 2x – 1

C. (x + y)² = 2xy – z² – 1

D. x² + y² + z² – 2x = 0

Bài 2: Mặt cầu (S): x² + y² + z² – 4x + 1 = 0 có tọa độ tâm và bán kính R là:

A. I(-2; 0; 0), R = √3

B. I(2; 0; 0), R = √3

C. I(0; 2; 0), R = √3

D. I(2; 0; 0), R = 3

Bài 3: Phương trình mặt cầu có tâm I(-1; 2; 3), bán kính R = 3 là:

A. (x + 1)² + (y – 2)² + (z + 3)² = 9

B. (x + 1)² + (y – 2)² + (z + 3)² = 3

C. (x – 1)² + (y + 2)² + (z – 3)² = 9

D. (x + 1)² + (y – 2)² + (z + 3)² = 9

Bài 4: Gọi I là tâm mặt cầu (S): x² + y² + (z – 2)² = 4. Độ dài OI (O là gốc tọa độ) bằng bao nhiêu?

A. 1

B. 4

C. 2

D. √2

Hình ảnh tóm tắt công thức tính bán kính R của mặt cầu từ phương trình tổng quát, giúp học sinh dễ dàng tra cứu và áp dụng trong quá trình giải bài tập, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các hệ số.

Kết luận

Việc nắm vững phương pháp tìm tâm và bán kính mặt cầu là vô cùng quan trọng trong chương trình Toán lớp 12. Bằng cách hiểu rõ lý thuyết và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể tự tin giải quyết mọi bài toán liên quan đến mặt cầu. Chúc các bạn học tốt!

Hình ảnh so sánh hai dạng phương trình mặt cầu (chính tắc và tổng quát) cùng với công thức xác định tâm và bán kính tương ứng, giúp học sinh nắm vững kiến thức một cách hệ thống và phân biệt rõ ràng.

Exit mobile version