Câu tục ngữ “Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời” từ lâu đã ăn sâu vào tiềm thức người Việt, phản ánh một quan niệm về sự khó thay đổi trong tính cách và thói quen của con người. Nhưng liệu “Bản Chất Khó Dời” này có ý nghĩa gì trong bối cảnh pháp luật và xử lý vi phạm hành chính?
Câu tục ngữ này mang ý nghĩa rằng dù hoàn cảnh sống, môi trường xung quanh có biến đổi, những đặc điểm tính cách, thói quen cố hữu của một người thường rất khó thay đổi. “Giang sơn dễ đổi” tượng trưng cho sự thay đổi của thế giới bên ngoài, trong khi “bản tính khó dời” ám chỉ những phẩm chất, thói quen đã ăn sâu vào con người, khó lòng loại bỏ. Nó cho thấy sự bền bỉ, kiên định của những đặc điểm cá nhân, dù có tác động từ bên ngoài.
Tuy nhiên, không phải lúc nào “bản chất khó dời” cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Đôi khi, nó thể hiện sự kiên trì, trung thành với lý tưởng, giá trị sống của một người. Nhưng trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật, nó lại là một vấn đề đáng lo ngại.
Vậy, vi phạm hành chính nhiều lần có phải là minh chứng cho “bản chất khó dời” và có được xem là tình tiết tăng nặng trong xử lý vi phạm hành chính hay không?
Theo khoản 6 Điều 2 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, “vi phạm hành chính nhiều lần” được định nghĩa là trường hợp cá nhân, tổ chức thực hiện hành vi vi phạm hành chính mà trước đó đã thực hiện hành vi vi phạm hành chính này nhưng chưa bị xử lý và chưa hết thời hiệu xử lý.
Vi phạm hành chính nhiều lần được xem là một trong các tình tiết tăng nặng trong xử lý vi phạm hành chính theo Điều 10 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012. Điều này cho thấy, pháp luật nhận thức được rằng, việc một người tái phạm nhiều lần cho thấy mức độ coi thường pháp luật, sự “khó dời” trong thói quen vi phạm, và do đó, cần có chế tài nghiêm khắc hơn để răn đe.
Ngoài ra, còn có các tình tiết khác cũng được xem là tăng nặng, bao gồm:
- Vi phạm hành chính có tổ chức.
- Tái phạm.
- Xúi giục, lôi kéo người chưa thành niên vi phạm.
- Sử dụng người bị tâm thần để vi phạm.
- Lăng mạ người thi hành công vụ.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để vi phạm.
- Lợi dụng hoàn cảnh khó khăn để vi phạm.
- Vi phạm trong thời gian chấp hành án phạt.
- Tiếp tục vi phạm sau khi bị yêu cầu chấm dứt.
- Trốn tránh, che giấu vi phạm.
- Vi phạm có quy mô lớn.
- Vi phạm đối với nhiều người yếu thế.
Nguyên tắc xử phạt vi phạm hành chính được quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi 2020), bao gồm:
- Mọi vi phạm phải được phát hiện, ngăn chặn và xử lý nghiêm minh.
- Xử phạt nhanh chóng, công khai, khách quan, đúng thẩm quyền.
- Căn cứ vào tính chất, mức độ, hậu quả vi phạm.
- Chỉ xử phạt khi có hành vi vi phạm do pháp luật quy định.
- Một hành vi chỉ bị xử phạt một lần.
- Nhiều người cùng vi phạm thì mỗi người đều bị xử phạt.
- Một người thực hiện nhiều hành vi vi phạm thì bị xử phạt về từng hành vi.
- Người có thẩm quyền xử phạt có trách nhiệm chứng minh vi phạm.
Như vậy, hành vi vi phạm hành chính nhiều lần là một ví dụ điển hình cho câu tục ngữ “Giang sơn dễ đổi bản tính khó dời”. Tổ chức, cá nhân vi phạm đã hình thành một thói quen xấu, hoặc bản chất của họ vốn đã có xu hướng vi phạm pháp luật dù trước đó đã bị xử lý.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng, dù “bản chất khó dời” nhưng không có nghĩa là không thể thay đổi. Với sự giáo dục, rèn luyện và sự nghiêm minh của pháp luật, hoàn toàn có thể giúp những người này thay đổi hành vi và trở thành công dân tốt hơn. Pháp luật không chỉ trừng phạt mà còn hướng đến mục tiêu giáo dục, giúp người vi phạm nhận thức được sai lầm và sửa chữa.