Phương trình hóa học là nền tảng quan trọng của môn Hóa học lớp 8. Việc thành thạo các dạng bài tập liên quan đến phương trình hóa học giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản và tự tin hơn trong các bài kiểm tra, bài thi. Bài viết này sẽ cung cấp các dạng bài tập phương trình hóa học 8 thường gặp, kèm theo phương pháp giải chi tiết và dễ hiểu.
Dạng 1: Hoàn thành và cân bằng phương trình hóa học
Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, yêu cầu học sinh phải xác định đúng sản phẩm của phản ứng và cân bằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình.
| Bài tập: Hoàn thành và cân bằng các phương trình hóa học sau:
a) MgCl2 + KOH → ?
b) Cu(OH)2 + HCl → ?
c) Cu(OH)2 + H2SO4 → ?
d) FeO + HCl → ?
e) Fe2O3 + H2SO4 → ?
f) Cu(NO3)2 + NaOH → ?
g) P + O2 → ?
h) N2 + O2 → ?
i) NO + O2 → ?
j) NO2 + O2 + H2O → ?
k) Na2O + H2O → ?
l) Ca(OH)2 + Na2CO3 → ?
m) Fe2O3 + H2 → ?
n) Mg(OH)2 + HCl → ?
o) FeI3 → ?
p) AgNO3 + K3PO4 → ?
q) SO2 + Ba(OH)2 → ?
r) Ag + Cl2 → ?
s) FeS + HCl → ?
t) Pb(OH)2 + HNO3 → ? |
|—|
Phương trình hóa học: Phản ứng giữa magie clorua (MgCl2) và kali hydroxit (KOH) tạo ra magie hydroxit (Mg(OH)2) và kali clorua (KCl)
Lời giải:
a) MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl
b) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
c) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O
d) FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
e) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
f) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
g) 4P + 5O2 → 2P2O5
h) N2 + O2 → 2NO
i) 2NO + O2 → 2NO2
j) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
k) Na2O + H2O → 2NaOH
l) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
m) Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O
n) Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O
o) 2FeI3 → 2FeI2 + I2
p) 3AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + 3KNO3
q) SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O
r) 2Ag + Cl2 → 2AgCl
s) FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
t) Pb(OH)2 + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + 2H2O
Phương pháp giải:
- Bước 1: Xác định chất tham gia và sản phẩm của phản ứng.
- Bước 2: Đếm số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình.
- Bước 3: Cân bằng số lượng nguyên tử bằng cách thêm hệ số thích hợp trước các chất.
- Bước 4: Kiểm tra lại để đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế đã bằng nhau.
Dạng 2: Xác định hệ số thích hợp để cân bằng phương trình
Dạng bài này yêu cầu học sinh tìm ra các hệ số thích hợp để điền vào chỗ trống, sao cho phương trình hóa học được cân bằng.
| Bài tập: Tìm hệ số thích hợp để cân bằng các phương trình sau:
a) Al2O3 + ? HCl → ? AlCl3 + ? H2O
b) H3PO4 + ? KOH → K3PO4 +? H2O
c) ? NaOH + CO2 → Na2CO3 + ? H2O
d) Mg + ? HCl → ? MgCl2 +? H2
e) ? H2 + O2 → ? H2O
f) P2O5 +? H2O → ? H3PO4
g) CaO + ? HCl → CaCl2 + H2O
h) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + ? CuCl2 |
|—|
Lời giải:
a) Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
b) H3PO4 + 3KOH → K3PO4 + 3H2O
c) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
d) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
e) 2H2 + O2 → 2H2O
f) P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
g) CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O
h) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2
Phương pháp giải:
- Sử dụng phương pháp đại số: Đặt ẩn số cho các hệ số cần tìm, sau đó lập hệ phương trình dựa trên việc cân bằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố. Giải hệ phương trình để tìm ra các hệ số.
- Sử dụng phương pháp chẵn lẻ: Quan sát số lượng nguyên tử của các nguyên tố và điều chỉnh hệ số sao cho phù hợp, ưu tiên cân bằng các nguyên tố xuất hiện ít lần trong phương trình.
Dạng 3: Xác định tỉ lệ số phân tử các chất trong phản ứng
Dạng bài này kiểm tra khả năng cân bằng phương trình hóa học và xác định tỉ lệ số phân tử (hoặc nguyên tử) giữa các chất tham gia và sản phẩm.
| Bài tập: Lập phương trình hóa học và xác định tỉ lệ số phân tử (hoặc nguyên tử) của các chất trong các phản ứng sau:
a) Na + O2 → Na2O
b) P2O5 + H2O → H3PO4
c) HgO → Hg + O2
d) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O |
|—|
Lời giải:
a) 4Na + O2 → 2Na2O
Tỉ lệ: số nguyên tử Na : số phân tử O2 : số phân tử Na2O = 4 : 1 : 2
b) P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
Tỉ lệ: số phân tử P2O5 : số phân tử H2O : số phân tử H3PO4 = 1 : 3 : 2
c) 2HgO → 2Hg + O2
Tỉ lệ: số phân tử HgO : số nguyên tử Hg : số phân tử O2 = 2 : 2 : 1
d) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Tỉ lệ: số phân tử Fe(OH)3 : số phân tử Fe2O3 : số phân tử H2O = 2 : 1 : 3
Phương pháp giải:
- Cân bằng phương trình hóa học.
- Xác định hệ số của mỗi chất trong phương trình đã cân bằng.
- Lập tỉ lệ giữa các hệ số tương ứng với số phân tử (hoặc nguyên tử) của các chất.
Dạng 4: Cân bằng phương trình hóa học hữu cơ
Đây là dạng bài tập nâng cao, liên quan đến các hợp chất hữu cơ.
| Bài tập: Cân bằng các phương trình hóa học sau:
a) CnH2n + O2 → CO2 + H2O
b) CnH2n + 2 + O2 → CO2 + H2O
c) CnH2n – 2 + O2 → CO2 + H2O
d) CnH2n – 6 + O2 → CO2 + H2O
e) CnH2n + 2O + O2 → CO2 + H2O |
|—|
Lời giải:
a) CnH2n + (3n/2)O2 → nCO2 + nH2O
b) CnH2n + 2 + ((3n+1)/2)O2 → nCO2 + (n+1)H2O
c) CnH2n – 2 + ((3n-1)/2)O2 → nCO2 + (n-1)H2O
d) CnH2n – 6 + ((3n-3)/2)O2 → nCO2 + (n-3)H2O
e) CnH2n + 2O + ((3n+1)/2)O2 → nCO2 + (n+1)H2O
Phương pháp giải:
- Cân bằng số nguyên tử C trước.
- Cân bằng số nguyên tử H sau.
- Cân bằng số nguyên tử O cuối cùng.
- Lưu ý: Có thể sử dụng hệ số là phân số, sau đó nhân cả phương trình với mẫu số chung để đưa về hệ số nguyên.
Dạng 5: Phương trình hóa học chứa ẩn
Dạng bài này yêu cầu học sinh phải biết cách cân bằng phương trình hóa học khi biết công thức hóa học của một chất chứa ẩn số.
| Bài tập: Cân bằng các phương trình hóa học sau:
a) FexOy + H2 → Fe + H2O
b) FexOy + HCl → FeCl2y/x + H2O
c) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + H2O
d) M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O
e) M + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O
f) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + SO2 + H2O |
|—|
Lời giải:
a) FexOy + yH2 → xFe + yH2O
b) FexOy + 2yHCl → xFeCl2y/x + yH2O
c) 2FexOy + 2yH2SO4 → xFe2(SO4)2y/x + 2yH2O
d) 2M + 2nH2SO4 → M2(SO4)n + nSO2 + 2nH2O
e) M + 2nHNO3 → M(NO3)n + 2nNO + H2O (chú ý cần xem lại đề bài gốc vì có sự không nhất quán về hệ số)
f) FexOy + yH2SO4 → xFe2(SO4)2y/x + ySO2 + yH2O
Phương pháp giải:
- Sử dụng phương pháp đại số hoặc phương pháp cân bằng electron (nếu có sự thay đổi số oxi hóa).
- Lưu ý đến hóa trị của các nguyên tố và nhóm nguyên tử.
Việc luyện tập thường xuyên các dạng bài tập phương trình hóa học 8 sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và đạt kết quả tốt trong học tập. Chúc các bạn học tốt!