Sự nóng lên toàn cầu (global warming) là một vấn đề cấp bách, đòi hỏi sự quan tâm và hành động của tất cả mọi người. Bài viết này cung cấp kiến thức, từ vựng, cấu trúc câu và các đoạn văn mẫu để bạn tự tin trình bày Bài Nói Tiếng Anh Về Global Warming một cách hiệu quả và thuyết phục.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Dụng Về Nóng Lên Toàn Cầu
Để có một bài nói tiếng anh về global warming ấn tượng, bạn cần nắm vững những từ vựng then chốt sau:
- Atmosphere /ˈætməsfɪər/ (n): khí quyển
- Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n): hậu quả, kết quả
- Cut down /kʌt daʊn/ (phrasal verb): chặt, đốn (cây)
- Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng
- Emission /ɪˈmɪʃn/ (n): khí thải
- Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường
- Global warming /ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (noun phrase): sự nóng lên toàn cầu
- Heat-trapping /hiːt ˈtræpɪŋ/ (adj): giữ nhiệt
- Impact /ˈɪmpækt/ (n): tác động, ảnh hưởng
- Pollutant /pəˈluːtənt/ (n): chất gây ô nhiễm
- Release /rɪˈlis/ (v): thoát ra, phát thải
- Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ (n): hệ sinh thái
Alt: Minh họa các tầng khí quyển của Trái Đất, yếu tố quan trọng trong việc hiểu về sự nóng lên toàn cầu.
Ví dụ: “The Earth’s atmosphere consists of several layers, such as troposphere, stratosphere, and mesosphere.” (Bầu khí quyển của Trái Đất bao gồm một số lớp, chẳng hạn như tầng đối lưu, tầng bình lưu và tầng trung lưu.)
Cấu Trúc Câu Quan Trọng Cho Bài Nói Tiếng Anh Về Global Warming
Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu sau sẽ giúp bài nói tiếng anh về global warming của bạn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp:
- To cause/contribute to global warming: Gây ra/đóng góp vào nóng lên toàn cầu.
- Ví dụ: “Burning fossil fuels causes global warming.” (Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch gây ra nóng lên toàn cầu.)
- To reduce/prevent/stop global warming: Giảm bớt/ngăn chặn/dừng lại nóng lên toàn cầu.
- Ví dụ: “To reduce global warming, we should use renewable energy sources.” (Để giảm bớt nóng lên toàn cầu, chúng ta nên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)
- To be affected by global warming: Bị ảnh hưởng bởi nóng lên toàn cầu.
- Ví dụ: “Many animals are affected by global warming.” (Nhiều động vật bị ảnh hưởng bởi nóng lên toàn cầu.)
- To adapt to global warming: Thích nghi với nóng lên toàn cầu.
- Ví dụ: “Some species can adapt to global warming.” (Một số loài có thể thích nghi với nóng lên toàn cầu.)
- To suffer from global warming: Chịu đựng nóng lên toàn cầu.
- Ví dụ: “People in low-lying islands suffer from global warming.” (Người dân ở các hòn đảo thấp phải chịu đựng sự nóng lên toàn cầu.)
- To combat/fight/tackle global warming: Chống lại/chiến đấu/đối phó với nóng lên toàn cầu.
- Ví dụ: “To combat global warming, we need to take collective action.” (Để chống lại nóng lên toàn cầu, chúng ta cần hành động tập thể.)
- It is urgent / crucial / imperative to do something about global warming: Điều gấp bức / quan trọng / cấp thiết là phải làm gì đó về nóng lên toàn cầu.
- Ví dụ: “It is urgent to do something about global warming.” (Điều cấp thiết là phải làm gì đó để chống lại sự nóng lên toàn cầu.)
Alt: Hình ảnh khói thải từ nhà máy, biểu tượng cho ô nhiễm công nghiệp và tác động của nó đến biến đổi khí hậu.
Dàn Ý Chi Tiết Cho Bài Nói Tiếng Anh Về Global Warming
Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp bạn tự tin và trình bày bài nói tiếng anh về global warming một cách logic:
- Mở đầu: Giới thiệu chủ đề, nêu nguyên nhân và hậu quả của sự nóng lên toàn cầu.
- Thân bài:
- Nguyên nhân: Đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng, khí thải công nghiệp, nông nghiệp…
- Hậu quả: Biến đổi khí hậu cực đoan, mực nước biển dâng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, sức khỏe con người…
- Giải pháp: Sử dụng năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải, trồng cây, nâng cao nhận thức cộng đồng…
- Kết luận: Tóm tắt ý chính, bày tỏ quan điểm cá nhân và đưa ra lời kêu gọi hành động.
Các Đoạn Văn Mẫu Tiếng Anh Về Nóng Lên Toàn Cầu (Kèm Dịch Nghĩa)
Dưới đây là các đoạn văn mẫu bạn có thể tham khảo và điều chỉnh cho bài nói tiếng anh về global warming của mình:
Đoạn văn mẫu 1:
“Global warming is the increase of the average temperature of the Earth’s atmosphere and oceans. It is mainly caused by the emission of heat-trapping gases from human activities. Global warming has many negative consequences for the environment and human life. Therefore, it is urgent to do something about global warming before it is too late. We can reduce global warming by using renewable energy sources, saving electricity, and planting trees.”
(Dịch nghĩa: “Sự nóng lên toàn cầu là hiện tượng nhiệt độ trung bình của bầu khí quyển và đại dương trên Trái đất tăng lên. Nguyên nhân chủ yếu là do sự phát thải các loại khí nhà kính từ các hoạt động của con người. Sự nóng lên toàn cầu gây ra nhiều hậu quả xấu cho môi trường và đời sống con người. Vì vậy, chúng ta cần phải hành động ngay để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu trước khi quá trễ. Chúng ta có thể giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, tiết kiệm điện và trồng cây.”)
Đoạn văn mẫu 2:
“One of the main causes of global warming is the release of pollutants into the atmosphere. These pollutants trap the heat from the sun and make the Earth warmer. This has a negative impact on the environment and human health. To prevent global warming, we need to reduce the emission of these pollutants by using cleaner technologies and improving fuel efficiency.”
(Dịch nghĩa: “Một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu là sự thải chất ô nhiễm vào khí quyển. Những chất gây ô nhiễm này giữ nhiệt từ mặt trời và làm cho Trái đất ấm hơn. Điều này có tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, chúng ta cần giảm lượng phát thải các chất ô nhiễm này bằng cách sử dụng các công nghệ sạch hơn và cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu.”)
Đoạn văn mẫu 3:
“Global warming is a serious threat to the Earth’s ecosystems. Many plants and animals suffer from global warming, as they cannot adapt to the changing climate and lose their habitats. Therefore, we should protect them from global warming by conserving biodiversity and restoring damaged areas.”
(Dịch nghĩa: “Sự nóng lên toàn cầu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ sinh thái của Trái đất. Nhiều loài thực vật và động vật phải chịu đựng điều này vì chúng không thể thích nghi với biến đổi khí hậu và mất đi môi trường sống. Vì vậy, chúng ta nên bảo vệ chúng khỏi sự nóng lên toàn cầu bằng cách bảo tồn đa dạng sinh học và khôi phục các khu vực bị hư hại.”)
Alt: Gấu Bắc Cực đứng trên tảng băng trôi, thể hiện rõ hậu quả của biến đổi khí hậu đối với môi trường sống của động vật.
Đoạn văn mẫu 4:
“Global warming is a phenomenon that affects the whole world. It is crucial that the developed and developing countries work together to tackle global warming by sharing knowledge, technology, and funds, and by cooperating in international agreements and actions.”
(Dịch nghĩa: “Sự nóng lên toàn cầu là một hiện tượng ảnh hưởng đến toàn thế giới. Điều quan trọng là các nước phát triển và đang phát triển phải hợp tác cùng nhau để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu bằng cách chia sẻ kiến thức, công nghệ và kinh phí cũng như hợp tác trong các hiệp định và hành động quốc tế.”)
Đoạn văn mẫu 5:
“Global warming is a challenge that requires a collective response from all sectors of society. Everyone has a role and a responsibility to contribute to global warming reduction. By working together, we can fight global warming and create a better future for ourselves and the planet.”
(Dịch nghĩa: “Sự nóng lên toàn cầu là một thách thức đòi hỏi sự phản ứng chung từ tất cả các thành phần trong xã hội. Mọi người đều có vai trò và trách nhiệm góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể chống lại sự nóng lên toàn cầu và tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho chính chúng ta và hành tinh.”)
Lời Kết
Hy vọng rằng với những kiến thức, từ vựng, cấu trúc câu và các đoạn văn mẫu trên, bạn sẽ tự tin trình bày một bài nói tiếng anh về global warming thật thành công. Hãy nhớ rằng, mỗi hành động nhỏ của chúng ta đều có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu.