Bà Trưng Sinh Năm Bao Nhiêu? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Cuộc Đời Và Sự Nghiệp

Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là một trong những trang sử vàng chói lọi nhất của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống ngoại xâm. Vậy, Bà Trưng Sinh Năm Bao Nhiêu và những thông tin nào về cuộc đời hai vị nữ anh hùng này đáng chú ý?

Trưng Trắc và Trưng Nhị là hai chị em sinh đôi, sinh vào ngày mồng một tháng tám năm Giáp Tuất. Vậy, cụ thể bà Trưng sinh năm bao nhiêu theo dương lịch? Đó là năm 14 sau Công Nguyên. Cha của hai bà là Lạc tướng huyện Mê Linh (nay thuộc tỉnh Vĩnh Phúc), thuộc dòng dõi Hùng Vương. Mẹ là bà Man Thiện.

Hai Bà Trưng mồ côi cha từ sớm, nhưng được mẹ hết mực yêu thương, dạy dỗ. Bà Man Thiện không chỉ dạy hai con nghề trồng dâu, nuôi tằm mà còn truyền cho các con lòng yêu nước sâu sắc, rèn luyện sức khỏe và võ nghệ. Chồng của bà Trưng Trắc là Thi Sách, con trai Lạc tướng huyện Chu Diên (nay thuộc tỉnh Hà Tây).

Thời đại của Hai Bà Trưng nằm giữa giai đoạn Bắc thuộc lần thứ nhất và lần thứ hai trong lịch sử Việt Nam. Lúc bấy giờ, nhà Đông Hán cai trị vô cùng hà khắc, đặc biệt là viên Thái thú Tô Định nổi tiếng bạo ngược và tham lam.

Hai bà cùng Thi Sách chiêu mộ nghĩa quân, chuẩn bị khởi nghĩa. Tuy nhiên, Thi Sách bị Tô Định sát hại. Quá uất hận trước hành động tàn bạo của giặc, Trưng Trắc cùng em gái Trưng Nhị đã phát động cuộc khởi nghĩa tại cửa Sông Hát trên Sông Hồng (thuộc địa phận huyện Phúc Thọ, Hà Nội ngày nay) với lời thề vang vọng:

“Một xin rửa sạch nước thù

Hai xin dựng lại nghiệp xưa họ Hùng

Ba kêu oan ức lòng chồng

Bốn xin vẻn vẹn sở công lênh này”

Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ nhân dân khắp nơi, tạo nên sức mạnh to lớn, đánh đuổi Tô Định phải tháo chạy về nước. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Hai Bà Trưng, các cuộc khởi nghĩa địa phương đã thống nhất thành một phong trào rộng lớn, lan rộng từ miền xuôi đến miền núi, quy tụ cả người Việt và các dân tộc khác trên lãnh thổ Âu Lạc xưa. Chỉ trong một thời gian ngắn, Hai Bà Trưng đã giải phóng được 65 huyện thành, tức toàn bộ lãnh thổ nước Việt thời bấy giờ.

Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng năm 40 đã giành thắng lợi hoàn toàn, đất nước được độc lập. Hai bà lên ngôi vua, được suy tôn là Trưng Vương, đóng đô ở Mê Linh.

Hiểu rõ nỗi thống khổ của nhân dân, Trưng Nữ Vương đã ban hành nhiều chính sách quan trọng, trong đó có việc miễn thuế khóa cho dân trong hai năm.

Năm 42, nhà Hán tăng cường quân đội, cử Mã Viện chỉ huy cuộc xâm lược. Quân dân ta ở Hợp Phố đã anh dũng chống trả, nhưng thất bại trước quân Hán. Sau khi nhận được tin, Hai Bà Trưng đã kéo quân từ Mê Linh về nghênh chiến tại Lãng Bạc. Quân ta giữ vững được Cổ Loa và Mê Linh, nhưng Mã Viện tiếp tục truy đuổi, buộc quân ta phải rút về Cẩm Khê (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội).

Tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng hy sinh tại Cẩm Khê. Cuộc kháng chiến tiếp tục kéo dài đến tháng 11 năm 43 mới bị dập tắt.

Hai Bà Trưng đã lập nên và giữ vững nền độc lập, tự chủ dân tộc trong gần 3 năm. Tinh thần yêu nước, bất khuất và thượng võ của dân tộc đã hun đúc nên hai vị nữ anh hùng kiệt xuất và hàng chục nữ tướng tài ba thời Hai Bà. Đây là biểu tượng cho ý chí hiên ngang, khí phách quật cường của dân tộc, thể hiện truyền thống yêu nước nồng nàn của phụ nữ Việt Nam.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *