“At This Time Yesterday We (play) Tennis In The Schoolyard” – câu này gợi lên một hình ảnh sống động về một khoảnh khắc cụ thể trong quá khứ. Chúng ta không chỉ biết rằng họ chơi tennis, mà còn biết chính xác thời điểm: vào thời điểm này ngày hôm qua. Đây chính là bản chất của thì quá khứ tiếp diễn.
Trong tiếng Anh, thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó khác với thì quá khứ đơn (Simple Past), vốn chỉ diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Hãy xem xét một số ví dụ khác để hiểu rõ hơn cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:
- She was spending all her money last week. (Cô ấy đã tiêu hết tiền vào tuần trước.) – Diễn tả một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian (tuần trước).
- Yesterday, clouds were creeping across the horizon, just above the line of trees. (Hôm qua, những đám mây đang trôi trên đường chân trời, ngay phía trên hàng cây.) – Miêu tả một cảnh tượng đang diễn ra trong quá khứ.
- He was driving his car to work yesterday. (Hôm qua anh ấy đang lái xe đi làm.) – Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Nhìn vào hình ảnh này, chúng ta có thể dễ dàng hình dung ra cảnh “at this time yesterday we (play) tennis in the schoolyard.” “Chúng tôi đang chơi tennis trong sân trường” – một hoạt động thể thao sôi động, diễn ra vào một thời điểm cụ thể. Alt: Hình ảnh sân tennis buổi chiều, hai người đang chơi tennis, bóng tennis bay giữa không trung, thể hiện hoạt động thể thao diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ, liên quan đến câu “at this time yesterday we (play) tennis in the schoolyard”.
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
Trong trường hợp này, hành động “watching TV” đang diễn ra thì hành động “the phone rang” xen vào.
Hình ảnh này minh họa rõ ràng cách hai hành động xảy ra đồng thời, một hành động đang diễn ra liên tục (xem TV) bị gián đoạn bởi một hành động khác (điện thoại reo). Alt: Hình ảnh người đang xem TV và điện thoại reo, minh họa sự kết hợp giữa thì quá khứ tiếp diễn (đang xem TV) và thì quá khứ đơn (điện thoại reo), thể hiện hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Để hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn, hãy xem xét một số ví dụ khác từ danh sách ban đầu, được điều chỉnh để sử dụng thì này:
- Mum was never spending any money on herself. (Mẹ không bao giờ tiêu tiền cho bản thân.) – Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
- She was tearing the letter to pieces and threw it in the bin. (Cô ấy đang xé lá thư thành từng mảnh và ném nó vào thùng rác.) – Miêu tả hành động đang diễn ra trước khi hành động ném xảy ra.
- He was choosing his words carefully as he was speaking. (Anh ấy đang lựa chọn lời nói cẩn thận khi nói.) – Diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời.
Hình ảnh này gợi ý về sự cẩn trọng và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi nói, phù hợp với việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra “He was choosing his words carefully as he was speaking”. Alt: Hình ảnh người đàn ông đang suy nghĩ, liên hệ đến việc lựa chọn lời nói cẩn thận, thể hiện hành động diễn ra liên tục trong quá khứ.
Như vậy, thì quá khứ tiếp diễn không chỉ đơn thuần là một thì ngữ pháp, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để diễn tả những khoảnh khắc sống động và hành động đang diễn ra trong quá khứ. Khi bạn nói “at this time yesterday we (play) tennis in the schoolyard”, bạn không chỉ đơn thuần nói về một trận tennis, mà còn tái hiện lại một phần ký ức, một khoảnh khắc đã qua. Hãy luyện tập sử dụng thì này thường xuyên để làm cho lời văn của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn!