Ngày 28 tháng 7 năm 1995 đánh dấu cột mốc quan trọng khi Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Trong suốt 25 năm tham gia, từ một thành viên mới, Việt Nam đã dần khẳng định vai trò là một thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm, đóng góp ngày càng quan trọng vào sự trưởng thành và phát triển của ASEAN. Trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động, ASEAN tiếp tục là một nhân tố quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề an ninh và phát triển. Đồng thời, ASEAN luôn được ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại đa phương của Việt Nam, thể hiện qua việc chủ động tham gia xây dựng và định hình các thể chế đa phương, phối hợp chặt chẽ với các nước ASEAN để xây dựng một Cộng đồng ASEAN vững mạnh và có trách nhiệm.
Gia nhập ASEAN: Kết quả của quá trình đổi mới tư duy và chính sách đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam
Quyết định gia nhập ASEAN của Việt Nam là kết quả của sự đổi mới tư duy đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam, bao gồm nhận thức mới về tình hình và quan hệ quốc tế ở Đông Nam Á.
Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1986 đề xuất chính sách “Mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên nguyên tắc cùng tồn tại hòa bình”, đánh dấu giai đoạn đầu trong việc chuyển đổi tư duy đối ngoại trong thời kỳ cách mạng. Trong khu vực, Việt Nam “mong muốn và sẵn sàng hợp tác với các nước trong khu vực để đàm phán và giải quyết các vấn đề ở Đông Nam Á, thiết lập cùng tồn tại hòa bình và xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực hòa bình, ổn định và hợp tác”. Nghị quyết số 13/NQ-TW ngày 20 tháng 5 năm 1988 của Bộ Chính trị khóa VI về “Nhiệm vụ và chính sách đối ngoại trong tình hình mới” nhấn mạnh hòa bình và phát triển kinh tế là lợi ích tối cao, tiếp theo là chính sách thay đổi đấu tranh từ đối đầu sang đấu tranh và cùng tồn tại trong hòa bình. Quan điểm này tiếp tục được duy trì trong Báo cáo của Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương khóa VI (tháng 3 năm 1989) và Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991) của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Những chủ trương trên cho thấy Việt Nam đã xác định đúng tầm quan trọng của an ninh Đông Nam Á, gắn liền hòa bình và ổn định của khu vực với an ninh và phát triển của Việt Nam. Việt Nam đã chọn các nước ASEAN để khởi xướng đối thoại nhằm giải quyết vấn đề Campuchia. Với nỗ lực vận động của Indonesia, ASEAN đã tổ chức các cuộc họp không chính thức Jakarta (JIM) với sự tham gia của ASEAN, Việt Nam, Lào và bốn phe phái Campuchia tại Jakarta, thủ đô của Indonesia, bao gồm JIM-1 (tháng 7 năm 1988), JIM-2 (tháng 2 năm 1989), JIM-3 (tháng 2 năm 1990) để tìm giải pháp chính trị cho vấn đề Campuchia. Mặc dù kết quả thực tế còn hạn chế, nhưng những cuộc họp không chính thức này đã thể hiện vai trò giải quyết xung đột khu vực của ASEAN. Và đây cũng là lần đầu tiên đại diện của hầu hết các nước Đông Nam Á có thể trực tiếp thảo luận về vấn đề Campuchia. Sau đó, các nước ASEAN đã dỡ bỏ lệnh cấm vận do Hoa Kỳ và phương Tây áp đặt để cải thiện quan hệ với Việt Nam, ngay cả khi vấn đề Campuchia chưa được giải quyết.
Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991) nêu cao tinh thần “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước trong cộng đồng thế giới, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển”, và đưa ra chủ trương “Phát triển quan hệ hữu nghị với các nước Đông Nam Á và châu Á-Thái Bình Dương, phấn đấu vì một Đông Nam Á hòa bình, hữu nghị và hợp tác”. Đây có thể được xem là sự khẳng định chính sách đối ngoại mới của Việt Nam về việc sẵn sàng phát triển quan hệ hữu nghị với các nước ASEAN trên cơ sở lợi ích quốc gia. Điều này cũng cho thấy việc nắm bắt xu hướng tăng cường hợp tác và liên kết trong khu vực và đánh giá đúng sự điều chỉnh chính sách của các nước ASEAN từ đối đầu sang hợp tác với Việt Nam. Tuyên bố năm 1989 của Thủ tướng Thái Lan Chatichai Choonhavan “biến Đông Dương từ một chiến trường thành một thị trường” đã góp phần làm mờ đi ranh giới của sự chia rẽ địa chính trị ở Đông Nam Á, tạo cơ hội để ASEAN và Việt Nam xích lại gần nhau hơn. Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương khóa III (1992) đã đề ra chính sách tham gia các diễn đàn đối thoại với ASEAN và xem xét việc gia nhập ASEAN trong tương lai.
Việt Nam thúc đẩy quá trình gia nhập ASEAN bằng việc thực hiện các chính sách và chủ trương đối ngoại mới. Năm 1992, tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 4, Việt Nam đã ký văn kiện gia nhập Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), trở thành quan sát viên của ASEAN, và tham dự các Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN hàng năm cũng như tham gia hợp tác chuyên ngành về năm lĩnh vực, đó là khoa học và công nghệ, môi trường, y học, văn hóa và thông tin cũng như phát triển xã hội. Năm 1993, nhân chuyến thăm Thái Lan, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Mười đã công bố chính sách bốn điểm đối với ASEAN, bày tỏ mong muốn “sẵn sàng gia nhập ASEAN vào thời điểm thích hợp”. Trong chuyến thăm chính thức Indonesia vào tháng 5 năm 1994, Chủ tịch nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Lê Đức Anh tuyên bố rằng Việt Nam đang thúc đẩy các công việc cần thiết để sớm trở thành thành viên chính thức của ASEAN”. Ngày 17 tháng 10 năm 1994, Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam Nguyễn Mạnh Cầm đã gửi thư cho Chủ tịch Ủy ban Thường trực ASEAN chính thức yêu cầu kết nạp Việt Nam vào ASEAN. Lễ kết nạp Việt Nam trở thành thành viên thứ bảy của ASEAN đã diễn ra vào ngày 28 tháng 7 năm 1995, tại Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN lần thứ 28 được tổ chức tại Brunei.
Quyết định gia nhập ASEAN là một kết quả rõ ràng và minh chứng cho con đường đối ngoại hòa bình, độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa cũng như hội nhập khu vực và quốc tế của Việt Nam trong thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh. Việc mở rộng quan hệ với ASEAN vừa xuất phát từ nhu cầu cấp thiết phải phá vỡ sự bao vây kinh tế và cô lập chính trị vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, vừa phục vụ lợi ích chiến lược lâu dài của Việt Nam.
Việc trở thành thành viên ASEAN tạo điều kiện cho Việt Nam tạo ra và duy trì một môi trường hòa bình, ổn định và thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế, cải thiện công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước trong bối cảnh hội nhập khu vực và toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng và mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực. Thông qua việc tích cực tham gia xác định phương hướng phát triển và các quyết định lớn của ASEAN, Việt Nam thúc đẩy hiệu quả các ưu tiên và lợi ích quốc gia phù hợp với lợi ích chung của khu vực, tăng cường khả năng giải quyết các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, đồng thời củng cố vị thế và vai trò trong các vấn đề khu vực và quốc tế trên cơ sở phối hợp lập trường và hành động giữa các quốc gia thành viên. Đặc biệt, Việt Nam và các nước thành viên ASEAN khác đã đề cao nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, đóng góp quan trọng vào việc tăng cường hòa bình, ổn định và hợp tác ở Đông Nam Á. Lập trường chung và vai trò trung tâm của ASEAN đã cho phép Việt Nam áp dụng các nguyên tắc và cơ chế khu vực để củng cố quan điểm và vị thế của mình trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia, quyền chủ quyền và lợi ích ở Biển Đông.
Gia nhập ASEAN, Việt Nam cũng có thể tận dụng sự hợp tác, hỗ trợ và nguồn lực từ ASEAN cũng như các đối tác để phục vụ các mục tiêu như phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là xóa đói giảm nghèo, phát triển nguồn nhân lực, năng suất lao động và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tất cả đều góp phần cải thiện đời sống của người dân thông qua việc nâng cao phúc lợi và an sinh xã hội, hài hòa các tiêu chuẩn và tiêu chí giáo dục để công nhận trình độ chuyên môn cũng như kỹ năng nghề nghiệp giữa các nước ASEAN. Người lao động có tay nghề của Việt Nam được tự do di chuyển và tìm kiếm cơ hội việc làm thuận lợi hơn trong khu vực. Mức tiêu chuẩn của Việt Nam về chất lượng hàng hóa, dịch vụ, nguồn nhân lực, bảo vệ quyền lợi của người lao động và chăm sóc sức khỏe cũng được cải thiện. Kinh nghiệm quản lý và năng lực giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia, chẳng hạn như môi trường, thiên tai, biến đổi khí hậu và dịch bệnh, đều được tăng cường.
Hội nhập ASEAN cũng tạo động lực cho Việt Nam mở rộng liên kết kinh tế quốc tế. ASEAN là một thị trường nhập khẩu – xuất khẩu quan trọng và là nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong giai đoạn Việt Nam bắt đầu mở cửa nền kinh tế. Hợp tác kinh tế trong ASEAN tạo điều kiện cho Việt Nam thúc đẩy đầu tư và mở rộng thị trường cho hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam xuất khẩu sang các nước ASEAN và các đối tác của ASEAN. Tổng kim ngạch ngoại thương giữa Việt Nam và ASEAN ngày càng tăng, đạt 23,4 tỷ USD vào năm 2019. ASEAN hiện là thị trường xuất khẩu lớn thứ tư của Việt Nam sau Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu (EU) và Trung Quốc. ASEAN cũng hỗ trợ Việt Nam thu hẹp khoảng cách phát triển và kết nối tốt hơn với các nền kinh tế trong và ngoài khu vực. Tham gia vào liên kết kinh tế ASEAN đã thúc đẩy Việt Nam hoàn thiện nền kinh tế thị trường, cải thiện môi trường kinh doanh, tái cơ cấu nền kinh tế và tận dụng sự hỗ trợ từ các chương trình hợp tác của ASEAN về thu hẹp khoảng cách phát triển và hợp tác trong Tiểu vùng sông Mekong, tạo cơ sở cho Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, chẳng hạn như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do Liên minh Châu Âu – Việt Nam (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
ASEAN là một “sân chơi” giúp Việt Nam có thêm kinh nghiệm trong hội nhập quốc tế và có vị thế tốt hơn để tham gia và đóng vai trò tích cực trong các tổ chức hợp tác đa phương trên quy mô lớn hơn, chẳng hạn như Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC), Hội nghị Á – Âu (ASEM), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Liên Hợp Quốc. Tham gia hợp tác và liên kết ASEAN là cơ hội để Việt Nam đào tạo đội ngũ cán bộ làm việc trong môi trường đa phương, hội nhập khu vực và quốc tế, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy tổ chức và phong cách làm việc, tạo ra những thay đổi tích cực trong việc xây dựng và hoàn thiện các chính sách, luật pháp và thủ tục trong nước để phù hợp hơn với yêu cầu của hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và toàn diện. Quan trọng không kém, ASEAN giúp tăng cường giá trị địa chiến lược của Việt Nam. Việc là thành viên của ASEAN tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam tăng cường và mở rộng quan hệ với các nước lớn và trung tâm quyền lực trên thế giới, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và EU. 25 năm qua, có thể khẳng định chính sách gia nhập ASEAN là một quyết định chiến lược đúng đắn, kịp thời và quan trọng của Việt Nam.
Đóng góp của Việt Nam trong ASEAN
Ngay sau khi gia nhập ASEAN, Việt Nam đã tích cực thúc đẩy việc kết nạp Lào, Myanmar và Campuchia vào ASEAN, góp phần hiện thực hóa giấc mơ “đại gia đình” ASEAN bao gồm 10 quốc gia ở Đông Nam Á. ASEAN-10 là sự khởi đầu của một giai đoạn phát triển chất lượng mới của ASEAN, từ một tổ chức tiểu khu vực trở thành một tổ chức Đông Nam Á, đặt nền móng cho quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (AC). Những đóng góp cụ thể của Việt Nam cho ASEAN đã được thể hiện thông qua những dấu ấn hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ luân phiên, bao gồm đăng cai tổ chức Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 6 (1998); Chủ tịch Ủy ban Thường trực ASEAN nhiệm kỳ 2000 – 2001; Chủ tịch ASEAN 2010; Điều phối quan hệ giữa ASEAN với các đối tác quan trọng như Hoa Kỳ, Nga, EU, Ấn Độ và Nhật Bản; và Chủ tịch ASEAN 2020.
Trong quá trình xây dựng AC, Việt Nam luôn đóng vai trò then chốt trong việc xác định các mục tiêu và phương hướng phát triển của ASEAN, đồng thời xây dựng các quyết định lớn, chẳng hạn như Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) và các kế hoạch thực hiện Tầm nhìn (Kế hoạch Hành động Hà Nội năm 1998 và Chương trình Hành động Viêng Chăn năm 2004), Hiến chương ASEAN (2007), Lộ trình AC (2009 – 2015), Tầm nhìn AC 2025, các kế hoạch thực hiện trên từng trụ cột (2015) và nhiều thỏa thuận quan trọng khác, bao gồm Kế hoạch Tổng thể về Kết nối ASEAN (MPAC).
Tại Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN lần thứ 34 được tổ chức tại Thủ đô Hà Nội (2001), Việt Nam, với tư cách là Chủ tịch Ủy ban Thường trực ASEAN, đã tích cực đề xuất Tuyên bố Hà Nội về thu hẹp khoảng cách phát triển hướng tới hội nhập sâu rộng hơn của ASEAN, được các nước khác phê chuẩn. Tuyên bố này nhằm cụ thể hóa và thực hiện Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI) đã được các nhà lãnh đạo cấp cao của Hiệp hội thông qua vào năm 2000. Sau đó, với tư cách là Chủ tịch Lực lượng Đặc nhiệm IAI, Việt Nam thúc đẩy các nước ASEAN đạt được các mục tiêu của IAI, vốn là những nội dung quan trọng để hiện thực hóa AC nói chung và Cộng đồng Chính trị – An ninh ASEAN (APSC) nói riêng, tạo ra một khuôn khổ và nền tảng cho quá trình xây dựng và hoàn thiện AC trong giai đoạn tiếp theo. Có thể nói rằng Việt Nam đã tham gia đầy đủ vào quá trình xây dựng AC từ giai đoạn hình thành ý tưởng, lập kế hoạch cho đến việc thực hiện các văn kiện cơ bản, qua đó khẳng định năng lực và từng bước nâng cao vị thế trong ASEAN.
Việt Nam đã đóng một vai trò tích cực và then chốt trong việc củng cố và tăng cường đoàn kết và thống nhất nội bộ trong ASEAN. Việt Nam cùng với các thành viên khác, đặc biệt là các thành viên sáng lập, đã khéo léo xử lý những khác biệt nảy sinh giữa các quốc gia thành viên, đồng thời thúc đẩy một lập trường và tiếng nói chung trong các vấn đề khu vực. Việt Nam đã có nhiều đóng góp quan trọng vào việc mở rộng quan hệ và thúc đẩy hợp tác giữa ASEAN và các đối tác, nâng cao vai trò và vị thế quốc tế của ASEAN, đặc biệt là vai trò trung tâm và quyết định của ASEAN trong các diễn đàn khu vực, chẳng hạn như Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS), Diễn đàn Hợp tác Khu vực ASEAN (ARF) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM+). Đặc biệt, Việt Nam đã tạo ra nhiều dấu ấn ấn tượng giúp nâng cao giá trị và hiệu quả của các diễn đàn này với những sự kiện đáng chú ý như thúc đẩy thành công việc mở rộng EAS để Nga và Hoa Kỳ tham gia, vận động và chủ trì thành công ADMM+ đầu tiên tại Hà Nội, xây dựng Kế hoạch Hành động Hà Nội 2010 để thực hiện Tuyên bố Tầm nhìn ARF. Đóng góp của Việt Nam cũng được thể hiện trong vai trò nòng cốt trong quá trình xây dựng Kế hoạch Công tác về duy trì và tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN (2009) và Kế hoạch Công tác về vai trò trung tâm của ASEAN được sửa đổi (2015), góp phần thúc đẩy kiến trúc khu vực trên cơ sở các tiến trình do ASEAN dẫn dắt.
Đảm nhận vai trò Chủ tịch ASEAN 2020, Việt Nam chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động của ASEAN trong năm 2020, hướng dẫn các chương trình và kế hoạch hành động, các ưu tiên và sáng kiến để điều hành AC cũng như quan hệ giữa ASEAN và các quốc gia thành viên và các quốc gia đối tác bên ngoài. Chủ đề “Gắn kết và Chủ động thích ứng” do Việt Nam lựa chọn và được các nước thành viên khác ủng hộ phản ánh mong muốn chung về một ASEAN vững vàng trước những tác động của những thay đổi và diễn biến phức tạp của thế giới và khu vực. Đồng thời, chủ đề này thể hiện sự sẵn sàng đóng góp tích cực vào sức mạnh của Cộng đồng của Việt Nam. Sự bùng phát của dịch bệnh COVID-19 đã gây ra những tác động bất lợi, đây là một thử thách lớn đối với sự gắn kết và khả năng phục hồi của ASEAN cũng như khả năng lãnh đạo của Việt Nam với tư cách là Chủ tịch ASEAN. Năm 2020, Việt Nam đã vận động và tổ chức thành công các cuộc họp trực tuyến trong khuôn khổ ASEAN và giữa ASEAN với các đối tác – một thực tế chưa từng có trong lịch sử phát triển của ASEAN. Kết quả của những cuộc họp này đã góp phần duy trì quá trình xây dựng AC, củng cố vai trò của ASEAN trong việc đẩy nhanh hợp tác ứng phó với các vấn đề do dịch bệnh COVID-19 gây ra cũng như các vấn đề quan trọng khác. Đồng thời, chúng đã thể hiện năng lực và vị thế của Việt Nam trong cộng đồng khu vực.
Việt Nam trong Cộng đồng ASEAN trong thời gian tới
25 năm là thành viên ASEAN, Việt Nam đã khẳng định vị thế là một thành viên tích cực và có trách nhiệm cũng như vai trò chính trong ASEAN, tích lũy được kinh nghiệm tốt trong hội nhập khu vực, cải thiện cơ chế nội bộ và đào tạo đội ngũ cán bộ về cơ bản đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế sâu rộng. Đồng thời, ASEAN đã trở thành một thực thể gắn kết hơn, hướng tới Tầm nhìn Cộng đồng 2025. Các quốc gia thành viên khác và Việt Nam có chung những lợi ích cơ bản và lâu dài, chẳng hạn như: giữ gìn môi trường hòa bình và ổn định, thúc đẩy liên kết ASEAN và củng cố vai trò AC vì các mục tiêu an ninh và phát triển. Đây là những yếu tố cơ bản tốt lành cho sự tham gia của Việt Nam vào AC tuân thủ chính sách tham gia mạnh mẽ vào việc xây dựng và định hình thể chế đa phương, chủ động, tích cực và có trách nhiệm cùng với các quốc gia ASEAN để xây dựng một AC vững mạnh.
Tuy nhiên, những thách thức phía trước không nên bị xem nhẹ. Về kinh tế, đó là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng. Sự cạnh tranh của các nước thành viên khác, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, có xu hướng gia tăng. Trong khi đó, năng lực cạnh tranh kinh tế của Việt Nam chưa cao, cơ sở hạ tầng cứng và mềm còn nhiều hạn chế, phát triển sản xuất còn ở mức thấp, các sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô, hàng hóa sơ chế, chế biến. Những loại sản phẩm này có khả năng ngày càng phụ thuộc vào FDI. Tỷ lệ lao động có tay nghề trong tổng lực lượng lao động còn thấp.
Về chính trị – an ninh, cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ và Trung Quốc, có xu hướng gay gắt hơn, dẫn đến mất lòng tin, chia rẽ, phân cực, làm giảm vai trò và đặt chế độ đa phương phải đối mặt với nhiều khó khăn. Trong bối cảnh đó, việc duy trì đoàn kết, thống nhất và vai trò lãnh đạo của ASEAN trong khu vực phải đối mặt với nhiều thách thức, vì sự khác biệt vẫn còn tồn tại giữa các quốc gia thành viên về quan điểm, lợi ích và tính toán chiến lược, đặc biệt là trong quan hệ với các nước lớn, kéo dài và làm tăng thêm những phản đối trong việc đạt được sự đồng thuận. Do đó, việc thúc đẩy vai trò nòng cốt của Việt Nam trong ASEAN cũng có thể gặp nhiều trở ngại hơn.
Ngoài ra, các vấn đề an ninh phi truyền thống, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, môi trường và dịch bệnh, đặc biệt là đại dịch COVID-19 đang và sẽ tạo ra nhiều vấn đề trong mỗi quốc gia cũng như quan hệ giữa các quốc gia. Tất cả đều buộc các chính phủ phải tập trung nguồn lực và điều chỉnh chính sách để giải quyết và thích ứng. Do đó, mức độ quan tâm và đầu tư nguồn lực vào hội nhập khu vực có thể giảm.
Cuối cùng, sự phát triển của ASEAN sau hơn nửa thế kỷ thành lập Hiệp hội, 5 năm thành lập Cộng đồng và vị thế của Việt Nam sau 25 năm là thành viên ASEAN đã đặt ra những yêu cầu mới cho sự tham gia của Việt Nam vào AC. Trong thời gian tới, ASEAN tiếp tục giữ một vị trí và vai trò thiết yếu trong chính sách đối ngoại tổng thể của Việt Nam, là trọng tâm trong định hướng chiến lược tăng cường quan hệ đối ngoại đa phương và hội nhập quốc tế sâu rộng và toàn diện của Việt Nam. Việc Việt Nam tăng cường sự tham gia chủ động và hiệu quả vào ASEAN ngày càng trở nên có ý nghĩa chiến lược trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực đang diễn biến nhanh chóng, phức tạp và khó lường. Nó cũng có khả năng thay đổi trong các chính sách ASEAN của các thành viên khác cũng như sự tham gia của họ.
Để nắm bắt cơ hội và giải quyết những thách thức đặt ra khi tiến tới một vai trò chủ động và tích cực hơn trong ASEAN, tư duy và hành động của Việt Nam cần được đổi mới liên tục để bắt kịp với những thay đổi của tình hình. Cần tăng cường một cách sâu sắc và đúng đắn nhận thức về vị trí, vai trò và năng lực của ASEAN trong quan hệ quốc tế ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương nói chung và trong sự nghiệp đối ngoại của Việt Nam nói riêng, đặc biệt là khi khu vực đang trải qua nhiều thay đổi sâu sắc, quan điểm và theo đuổi lợi ích của Việt Nam về an ninh, phát triển và vị thế cũng khác so với giai đoạn trước. Nâng cao nhận thức đúng đắn về mô hình hợp tác của ASEAN và tầm quan trọng chiến lược đối với Việt Nam là nền tảng để xác định mức độ quan tâm và đầu tư thích hợp cho việc tham gia hợp tác ASEAN.
Văn kiện Đại hội XII của Đảng Cộng sản Việt Nam (2016) nêu rõ “chủ động, tích cực và có trách nhiệm cùng các nước ASEAN xây dựng Cộng đồng vững mạnh” là một trong những ưu tiên trong phương hướng và nhiệm vụ đối ngoại. Lãnh đạo Đảng Cộng sản và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định ASEAN là một trụ cột thiết yếu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Trong thời gian tới, ASEAN cần tiếp tục được công nhận và khẳng định là trụ cột và ưu tiên hàng đầu trong chính sách và quan hệ đối ngoại của Việt Nam.
Trên cơ sở nhận thức đó, các nhiệm vụ đối ngoại cụ thể của Việt Nam liên quan đến ASEAN cần tiếp tục được triển khai mạnh mẽ trong những năm tới, bao gồm: thứ nhất, hợp tác xây dựng AC vững mạnh và hiệu quả, coi trọng việc bảo vệ sự đoàn kết, thống nhất và các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, đảm bảo và nâng cao chất lượng hoạt động của ASEAN theo phương châm “thống nhất trong đa dạng”; thứ hai, kết hợp với các thành viên khác trong việc củng cố vai trò trung tâm của ASEAN trong các cơ chế kinh tế và an ninh ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương đang phát triển; thứ ba, tích cực tham gia và thúc đẩy vai trò trong các cơ chế đa phương chung của ASEAN, các cơ chế ASEAN cộng và các cơ chế tiểu vùng trong ASEAN; thứ tư, kiên trì với các quốc gia ASEAN khác để đẩy nhanh việc thực hiện đầy đủ Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) và tiến tới xây dựng Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC).
Thực hiện các nhiệm vụ này, nâng cao hiệu quả, xác định rõ trọng tâm, điểm chính và các ưu tiên trong từng lĩnh vực, vấn đề, thời gian cụ thể, đồng thời phối hợp và hợp tác chặt chẽ và toàn diện giữa các kênh song phương và đa phương, ngoại giao nhà nước và ngoại giao nhân dân, và các kênh quan hệ đối ngoại khác, huy động sự tham gia và đóng góp của toàn bộ hệ thống chính trị, doanh nghiệp và người dân vào các hoạt động hợp tác và liên kết ASEAN. Tất cả đều là yếu tố then chốt để Việt Nam tiếp tục phát huy đầy đủ vai trò của mình trong Cộng đồng trên con đường phía trước.