Site icon donghochetac

Bí Quyết Tạo Ấn Tượng Tiếng Anh Mạnh Mẽ Trong Thuyết Trình

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong bài thuyết trình nhóm

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong bài thuyết trình nhóm

Để bài thuyết trình tiếng Anh trở nên cuốn hút và đáng nhớ, việc tạo “ấn Tượng Tiếng Anh” ngay từ đầu là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp những bí quyết giúp bạn chinh phục khán giả bằng khả năng tiếng Anh lưu loát và phong thái tự tin.

Cấu Trúc Bài Thuyết Trình Tiếng Anh Hoàn Hảo

Một bài thuyết trình tiếng Anh hiệu quả cần tuân theo cấu trúc rõ ràng:

  1. Mở đầu: Giới thiệu bản thân, chủ đề và bố cục bài thuyết trình.
  2. Nội dung chính: Trình bày thông tin chi tiết, sử dụng ví dụ và dẫn chứng.
  3. Kết luận: Tóm tắt nội dung, cảm ơn khán giả và mời đặt câu hỏi.

Cách Mở Đầu Thuyết Trình Nhóm Bằng Tiếng Anh – Phần Giới Thiệu

a) Giới thiệu bản thân để tạo ấn tượng tiếng anh ban đầu

Một lời chào chuyên nghiệp và thân thiện sẽ giúp bạn tạo “ấn tượng tiếng anh” tốt đẹp ngay từ đầu.

  • “Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen.”
  • “Hi, everyone. I’m [Tên của bạn]. Good to see you all.”
  • “It’s a pleasure to welcome the President here.”
  • “On behalf of [Tên công ty]. I’d like to welcome you. My name’s [Tên của bạn].”
  • “I’m …, from [Class]/[Group].”
  • “Let me introduce myself; my name is …, member of group 1.”

b) Giới thiệu chủ đề thuyết trình bằng tiếng Anh một cách hấp dẫn

Nêu rõ chủ đề sẽ giúp khán giả nắm bắt được nội dung chính của bài thuyết trình. Sử dụng những mẫu câu sau để “ấn tượng tiếng anh” của bạn thêm phần chuyên nghiệp:

  • “I plan to say a few words about…”
  • “I’m going to talk about…”
  • “The subject of my talk is…”
  • “Today I am here to present to you about [topic]…”
  • “I would like to present to you [topic]…”
  • “As you all know, today I am going to talk to you about [topic]…”
  • “I am delighted to be here today to tell you about…”

c) Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình

Việc vạch rõ bố cục giúp khán giả dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin.

  • “My talk will be in three parts.”
  • “I’ve divided my presentation into three parts.”
  • “In the first part…”
  • “Then in the second part…”
  • “Finally, I’ll go on to talk about…”
  • “I’ll start with…then…next…finally…”
  • “My presentation is divided into x parts.”
  • “I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with”
  • “then I will look at …”
  • “Next,…” and “finally…”

d) Giới thiệu cách đặt câu hỏi

Khuyến khích khán giả đặt câu hỏi để tăng tính tương tác và làm rõ những vấn đề chưa hiểu.

  • “Please interrupt if you have any questions.”
  • “If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions.”
  • “After my talk, there will be time for a discussion and any questions.”
  • “I’d be grateful if you could leave any questions to the end.”

Cách Mở Đầu Thuyết Trình Tiếng Anh – Phần Nội Dung Chính

Để “ấn tượng tiếng anh” của bạn được duy trì trong suốt bài thuyết trình, hãy chú trọng đến cách liên kết các phần và thu hút sự tập trung của người nghe.

a) Liên kết các phần riêng lẻ, cách chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh

Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp để tạo sự mạch lạc và giúp khán giả dễ dàng theo dõi.

  • “Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about…”
  • “So, first…”
  • “To begin with…”
  • “Now I’d like to look at…”
  • “This leads me to my next point…”
  • “That completes/concludes…”
  • “That’s all I want to say”
  • “Ok, I’ve explained how…”
  • “So now we come to the next point, which is…”
  • “Now I want to describe…”
  • “Let’s turn to the next issue…”
  • “I’d now like to change direction and talk about…”

b) Thu hút sự tập trung của người nghe

Sử dụng các kỹ thuật sau để giữ chân khán giả và tạo “ấn tượng tiếng anh” sâu sắc:

  • “I’m going to let you in on a secret…”
  • “You may already know this, but just in case you don’t…”
  • “Because time is tight, you may want to consider.”
  • “Here’s what’s most important about this for you.”
  • “Why you need to know bout…”
  • “Let me bottom-line this for you.”
  • “You may want to write this next part down.”
  • “If you’re only going to remember one thing, it should be…”
  • “If you’re only going to do one thing, it should be…”

c) Yêu cầu người nghe

Hướng dẫn khán giả tập trung vào các hình ảnh, biểu đồ hoặc dữ liệu quan trọng.

  • “This graph shows you about…”
  • “Take a look at this…”
  • “If you look at this, you will see…”
  • “This chart illustrates the figures…”
  • “This graph gives you a breakdown of…”

Phần Kết Thúc

a) Kết luận, tóm tắt

Tóm tắt những điểm chính và đưa ra kết luận để khán giả có cái nhìn tổng quan về bài thuyết trình.

  • “Okay, that ends the third part of my talk.”
  • “That’s all I want to say about…”
  • “To sum up/conclude.”
  • “I’d like to end by emphasizing the main points.”
  • “I’d like to end with a summary of the main points.”
  • “Well, I’ve covered the points that I needed to present today.”

b) Cảm ơn

Thể hiện sự biết ơn đối với sự chú ý của khán giả.

  • “I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation.”
  • “Thank you for listening/your attention.”
  • “Many thanks for coming.”
  • “Thank you for listening / for your attention.”
  • “Thank you all for listening, it was a pleasure being here today.”
  • “Well that’s it from me. Thanks very much.”
  • “Many thanks for your attention.”
  • “May I thank you all for being such an attentive audience.”

c) Mời đặt câu hỏi, thảo luận

Tạo cơ hội để khán giả làm rõ những vấn đề còn thắc mắc và tăng tính tương tác.

  • “Now we have half an hour for questions and discussion.”
  • “So, now I’d be very interested to hear your comments.”
  • “And now if there are any questions, I would be pleased to answer them.”

Để tạo “ấn tượng tiếng anh” lâu dài và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, hãy tìm kiếm môi trường học tập chuyên nghiệp và phù hợp. Trường quốc tế Westlink là một lựa chọn đáng cân nhắc, với chương trình học quốc tế và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.

Exit mobile version