Site icon donghochetac

Afford là gì? Giải thích chi tiết và cách sử dụng trong tiếng Anh

Minh họa khái niệm "Afford" là có đủ khả năng mua một chiếc xe mới

Minh họa khái niệm "Afford" là có đủ khả năng mua một chiếc xe mới

“Afford” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho người học về cấu trúc đi kèm. Vậy “Afford Là Gì” và cách sử dụng nó như thế nào cho chính xác? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về “afford”, từ định nghĩa, cấu trúc, đến các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp và bài viết.

1. Định nghĩa “Afford”

Theo từ điển Cambridge, “afford” là một ngoại động từ (transitive verb) và có hai nghĩa chính:

  • Có đủ khả năng (về tiền bạc, thời gian, cơ hội) để làm gì đó: Thể hiện việc bạn có đủ nguồn lực để chi trả hoặc thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc thường gặp là afford to do something.
  • Cung cấp, tạo ra, mang lại (một lợi ích, cơ hội): Thể hiện việc một vật, hành động, hoặc tình huống nào đó mang đến một điều gì đó tích cực. Cấu trúc thường gặp là afford somebody something hoặc afford something.

2. Cấu trúc “Afford” phổ biến

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất với động từ “afford”:

2.1. Diễn tả khả năng chi trả hoặc thực hiện

  • Afford something: Có khả năng chi trả cho cái gì.

    • Ví dụ: Can we afford a new car? (Chúng ta có đủ tiền mua một chiếc xe mới không?)
  • Afford to do something: Có khả năng làm gì.

    • Ví dụ: He can’t afford to go on vacation this summer. (Anh ấy không có đủ tiền để đi nghỉ hè này.)
  • Cannot/Couldn’t afford something: Không đủ khả năng chi trả cho cái gì.

    • Ví dụ: He cannot afford any more delays. (Anh ấy không thể chấp nhận thêm bất kỳ sự chậm trễ nào nữa.)
  • Cannot/Couldn’t afford to do something: Không có khả năng làm gì (thường mang ý nghĩa là không nên làm gì).

    • Ví dụ: We cannot afford to make any mistakes. (Chúng ta không được phép mắc bất kỳ sai lầm nào.)

2.2. Diễn tả sự cung cấp hoặc mang lại

  • Afford somebody something: Cung cấp cho ai cái gì.

    • Ví dụ: The internship program affords students the chance to gain experience. (Chương trình thực tập mang lại cho sinh viên cơ hội tích lũy kinh nghiệm.)
  • Afford something: Cung cấp cái gì.

    • Ví dụ: The tree affords some shelter from the sun. (Cái cây cung cấp một chút bóng mát khỏi ánh nắng mặt trời.)

3. Các dạng từ khác của “Afford”

“Afford” không chỉ là một động từ, nó còn có các dạng từ khác như danh từ và tính từ, mở rộng khả năng sử dụng của từ này:

  • Affordability (danh từ): Khả năng chi trả.

    • Ví dụ: The government is working to improve housing affordability. (Chính phủ đang nỗ lực cải thiện khả năng chi trả nhà ở.)
  • Affordable (tính từ): Giá cả phải chăng, hợp lý.

    • Ví dụ: We offer affordable healthcare services. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe với giá cả phải chăng.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “Afford”

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn.

4.1. Từ đồng nghĩa (khi “Afford” mang nghĩa cung cấp)

  • Provide: Cung cấp.
  • Offer: Đề nghị, mang lại.
  • Give: Cho, trao.
  • Supply: Cung cấp, đáp ứng.

4.2. Từ trái nghĩa (khi “Afford” mang nghĩa cung cấp)

  • Refuse: Từ chối.
  • Deny: Phủ nhận, từ chối.
  • Withhold: Giữ lại, không cung cấp.

5. Lưu ý quan trọng khi sử dụng “Afford”

  • Sau “afford” thường là “to V”: Cấu trúc “afford to do something” là phổ biến và chính xác.
  • Phân biệt ý nghĩa: “Afford” có hai nghĩa chính, hãy xác định rõ ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.
  • Chú ý đến các dạng từ: Sử dụng các dạng danh từ và tính từ (“affordability”, “affordable”) để làm phong phú câu văn.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “afford là gì” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng này và sử dụng một cách tự tin.

Exit mobile version