Site icon donghochetac

Nữ Hộ Sinh: Người Phụ Nữ Đồng Hành Cùng Sản Phụ

Một nữ hộ sinh ân cần chăm sóc em bé mới sinh, biểu tượng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của nghề.

Một nữ hộ sinh ân cần chăm sóc em bé mới sinh, biểu tượng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của nghề.

Nữ hộ sinh, hay còn gọi là “midwife” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ “mid” + “wif” trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa “ở cùng người phụ nữ”. Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò cốt lõi của nữ hộ sinh: đồng hành và hỗ trợ phụ nữ trong quá trình sinh nở. “A Midwife Is A Woman. She Assists Other” – một câu nói đơn giản nhưng chứa đựng sứ mệnh cao cả.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nữ hộ sinh phải đối mặt với nhiều áp lực và yêu cầu khác nhau. Họ không chỉ cần ở bên sản phụ, mà còn phải theo dõi tim thai, ghi chép hồ sơ, phối hợp với đội ngũ y tế, tuân thủ quy trình và cập nhật kiến thức chuyên môn.

Sự “khôn ngoan” của nữ hộ sinh, như cách người Pháp gọi (sage-femme) và người Đức gọi (weise frau), là yếu tố then chốt giúp họ đưa ra những quyết định đúng đắn trong những tình huống phức tạp. Thú vị là, dù ngôn ngữ khác nhau, nhiều nền văn hóa đều có cách gọi nữ hộ sinh liên quan đến sự “khôn ngoan” và “hiểu biết”.

Dù là nam hay nữ, vai trò của nữ hộ sinh luôn gắn liền với việc đồng hành cùng người phụ nữ. Điều này thể hiện qua các ngôn ngữ khác nhau, như comadre hay comadrona trong tiếng Tây Ban Nha, cummater trong tiếng Latin.

Tuy nhiên, cũng có những ngôn ngữ nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự sinh nở và đất mẹ. Ví dụ, jordemoder trong tiếng Đan Mạch có nghĩa là “mẹ đất”, ám chỉ việc đứa trẻ được nâng lên từ đất. Các thuật ngữ như hebamme (tiếng Đức), levatrice (tiếng Ý) và nutaratitsijij (tiếng Inuit) cũng mang ý nghĩa tương tự.

Trong tiếng Hebrew, meyeledet có nghĩa đen là “người đỡ đẻ”. Theo Mitchell và Oakley (1976), từ “midwife” trong tiếng Anh ban đầu có nghĩa là “người kéo em bé ra”.

Từ bába trong tiếng Hungary lại có nghĩa là “ở cùng em bé”, gợi ý về một sự tập trung khác. Liệu điều này có phản ánh một sự khác biệt trong cách nhìn nhận về quyền lợi và vị thế của phụ nữ và trẻ sơ sinh?

Sự khác biệt này có thể liên quan đến cách mỗi nền văn hóa đặt trọng tâm vào người phụ nữ trong quá trình chăm sóc. Tuy nhiên, điều quan trọng là cả người mẹ và em bé đều cần được bảo vệ và chăm sóc tốt nhất. Sự căng thẳng thường nảy sinh khi có sự bất đồng giữa sản phụ và chuyên gia y tế về mức độ an toàn của một phương pháp điều trị cụ thể.

Khái niệm esogestazione của người Ý, đề cập đến chín tháng đầu đời của em bé, khi em bé và mẹ vẫn gắn bó mật thiết với nhau, cho thấy sự tiếp nối của thai kỳ (endogestazione) sau khi sinh.

Các thuật ngữ dùng để gọi nữ hộ sinh cũng phản ánh sự thay đổi trong văn hóa. Ví dụ, levatrice từng được dùng để chỉ tất cả các nữ hộ sinh ở Ý, nhưng ngày nay thường được dùng để chỉ những nữ hộ sinh không chuyên nghiệp. Thuật ngữ ostetrica (có nguồn gốc từ “obstetrics”) hiện đang được sử dụng phổ biến hơn.

Ngôn ngữ và thuật ngữ luôn thay đổi, và ý nghĩa của những từ ngữ chúng ta dùng để mô tả bản thân cũng vậy. Thật thú vị khi một số nữ hộ sinh vẫn được gọi bằng những cái tên đã có từ hàng ngàn năm, trong khi những người khác lại thấy danh xưng của mình thay đổi.

Dù có những khác biệt, vẫn có những điểm tương đồng sâu sắc giữa các thuật ngữ dùng để gọi nữ hộ sinh trên khắp thế giới. Điều này mang lại sự an tâm khi chúng ta phải đối mặt với những thách thức trong công việc, bởi vì chúng ta biết rằng những nữ hộ sinh khác trên toàn cầu cũng đang đối mặt với những vấn đề tương tự.

Exit mobile version