Văn minh Đại Việt là một di sản văn hóa phong phú, đa dạng, thể hiện qua nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó văn học đóng vai trò quan trọng. Văn học Đại Việt không chỉ phản ánh đời sống xã hội, tư tưởng, tình cảm của người Việt mà còn là một biểu hiện của bản sắc văn hóa dân tộc. Vậy, hai loại hình văn học chính của Đại Việt dưới triều đại phong kiến gồm những gì?
Văn học Đại Việt thời kỳ phong kiến bao gồm hai bộ phận chính: văn học dân gian và văn học viết.
Văn học dân gian là những sáng tác truyền miệng, được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Nó bao gồm các thể loại như truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ, vè, truyện cười, và các hình thức sân khấu dân gian như chèo, tuồng, cải lương. Văn học dân gian phản ánh đời sống sinh hoạt, lao động sản xuất, phong tục tập quán, và thế giới quan của người dân. Nó cũng thể hiện những ước mơ, khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn, công bằng hơn.
Văn học dân gian, như truyện Tấm Cám, truyền tải giá trị đạo đức và ước mơ về công bằng xã hội trong xã hội phong kiến.
Văn học viết là những sáng tác của các tác giả có tên tuổi, được ghi chép lại bằng văn tự. Văn học viết Đại Việt chủ yếu được sáng tác bằng chữ Hán và chữ Nôm.
Văn học chữ Hán bao gồm các thể loại như thơ, phú, hịch, chiếu, biểu, sớ, truyện ký, sử ký. Văn học chữ Hán thường mang tính chất trang trọng, bác học, thể hiện tư tưởng Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo. Các tác phẩm văn học chữ Hán tiêu biểu có thể kể đến như Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, Đại Việt sử ký của Lê Văn Hưu, Đại Việt sử ký toàn thư của Ngô Sĩ Liên.
Hịch tướng sĩ là áng văn hùng tráng thể hiện tinh thần yêu nước, kêu gọi tướng sĩ đồng lòng đánh giặc cứu nước.
Văn học chữ Nôm là một thành tựu văn hóa đặc sắc của Đại Việt. Chữ Nôm được sáng tạo trên cơ sở chữ Hán, nhưng được Việt hóa để phù hợp với tiếng Việt. Văn học chữ Nôm thể hiện tinh thần dân tộc, phản ánh đời sống và tâm tư tình cảm của người Việt một cách gần gũi, chân thực hơn. Các tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu có thể kể đến như Truyện Kiều của Nguyễn Du, Hồng Đức quốc âm thi tập của Lê Thánh Tông, Bạch Vân am thi tập của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
Truyện Kiều là đỉnh cao của văn học Nôm, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội và số phận bi kịch của con người.
Sự tồn tại song song của văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm cho thấy sự giao thoa và hòa nhập văn hóa giữa Việt Nam và Trung Hoa, đồng thời thể hiện ý thức tự tôn dân tộc, khát vọng khẳng định bản sắc văn hóa riêng của người Việt. Hai loại hình văn học chính của Đại Việt dưới triều đại phong kiến gồm văn học dân gian và văn học viết (chữ Hán và chữ Nôm) đã góp phần quan trọng vào việc hình thành và phát triển nền văn minh Đại Việt rực rỡ.