Minh họa cách dùng arrived trong câu ví dụ thì quá khứ đơn, với hành khách đến ga tàu
Minh họa cách dùng arrived trong câu ví dụ thì quá khứ đơn, với hành khách đến ga tàu

Quá Khứ Đơn Của Arrive: Bí Quyết Sử Dụng Chuẩn Xác

Arrive là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “đến”. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác trong các thì khác nhau, đặc biệt là thì quá khứ đơn, đòi hỏi người học nắm vững kiến thức về dạng quá khứ của động từ này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “Arrive Quá Khứ đơn” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả.

Arrive có nghĩa là “đến”, dùng để chỉ hành động đạt đến một địa điểm hoặc một nơi nào đó. Ví dụ:

  • The bus arrives at the station at 8 AM. (Xe buýt đến nhà ga lúc 8 giờ sáng.)
  • I arrive at the office early to prepare for the meeting. (Tôi đến văn phòng sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.)

Quá khứ của arrive là arrived. Đây là dạng được sử dụng trong thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

V1 (Nguyên thể) V2 (Quá khứ đơn) V3 (Quá khứ phân từ)
To arrive arrived arrived

Arrived được sử dụng chủ yếu trong hai thì chính: quá khứ đơn (V2) và các thì hoàn thành (V3).

1. Thì quá khứ đơn:

Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc đơn giản với arrive là:

S + arrived + (at/in/on + địa điểm/thời gian)

Ví dụ:

  • She arrived at the airport yesterday morning. (Cô ấy đã đến sân bay sáng hôm qua.)
  • The package arrived on Monday. (Gói hàng đã đến vào thứ Hai.)
  • They arrived in London last year. (Họ đã đến London năm ngoái.)

2. Thì hiện tại hoàn thành:

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại.

S + have/has + arrived + (at/in/on + địa điểm/thời gian)

Ví dụ:

  • The guests have arrived at the party. (Các vị khách đã đến bữa tiệc.)
  • He has arrived in Vietnam for his business trip. (Anh ấy đã đến Việt Nam cho chuyến công tác.)

3. Thì quá khứ hoàn thành:

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

S + had + arrived + (at/in/on + địa điểm/thời gian)

Ví dụ:

  • By the time I got to the station, the train had arrived. (Khi tôi đến nhà ga thì tàu đã đến rồi.)

4. Thì tương lai hoàn thành:

Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

S + will have + arrived + (at/in/on + địa điểm/thời gian)

Ví dụ:

  • By next week, they will have arrived at their new home. (Đến tuần sau, họ sẽ đến nhà mới của họ.)

Minh họa cách dùng arrived trong câu ví dụ thì quá khứ đơn, với hành khách đến ga tàuMinh họa cách dùng arrived trong câu ví dụ thì quá khứ đơn, với hành khách đến ga tàu

Arrive đi với các giới từ khác nhau tùy thuộc vào địa điểm hoặc thời gian được đề cập:

  • Arrive at: Dùng cho địa điểm nhỏ, cụ thể như trường học, sân bay, nhà ga. Ví dụ: We arrived at the school on time. (Chúng tôi đến trường đúng giờ.)
  • Arrive in: Dùng cho địa điểm lớn như thành phố, quốc gia. Ví dụ: They arrived in Paris last week. (Họ đã đến Paris tuần trước.)
  • Arrive on: Dùng cho ngày trong tuần hoặc ngày cụ thể. Ví dụ: She arrived on Monday. (Cô ấy đến vào thứ Hai.)

Lưu ý quan trọng:

  • Khi arrive đi với “home”, không sử dụng giới từ. Ví dụ: He arrived home late. (Anh ấy về nhà muộn.)
  • Không sử dụng giới từ “to” sau arrive. Ví dụ: Sai: She arrived to the airport. Đúng: She arrived at the airport.
  • Khi có trạng từ chỉ thời gian (yesterday, tomorrow, last week), không cần dùng giới từ sau arrive. Ví dụ: They arrived yesterday. (Họ đã đến hôm qua.)

Việc nắm vững cách sử dụng “arrive quá khứ đơn” giúp bạn diễn đạt chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ cấu trúc ngữ pháp này và sử dụng nó một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *