Nêu Tác Dụng Của Các Biện Pháp Tu Từ Thường Gặp Trong Văn Học

Biện pháp tu từ là những công cụ ngôn ngữ đặc biệt, được sử dụng một cách có ý thức để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ. Chúng không chỉ làm cho câu văn, đoạn văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn mà còn giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về nội dung và ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải.

Hình ảnh minh họa tổng quan về các biện pháp tu từ phổ biến và vai trò của chúng trong việc làm phong phú ngôn ngữ văn học.

Dưới đây là phân tích chi tiết về tác dụng của một số biện pháp tu từ thường gặp:

1. Nêu Tác Dụng Của biện pháp so sánh

So sánh là đối chiếu hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng có điểm tương đồng, nhằm làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng đang được miêu tả.

  • Tác dụng: Giúp hình ảnh, sự vật trở nên cụ thể, sinh động, dễ hình dung và gợi cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc. So sánh còn có thể làm tăng tính biểu cảm, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu xa mà tác giả muốn gửi gắm.

    Ví dụ: “Anh nhớ em như đông về nhớ rét” (Chế Lan Viên). So sánh nỗi nhớ da diết với cái rét buốt giá của mùa đông, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tình cảm của nhân vật trữ tình.

2. Nêu tác dụng của biện pháp nhân hóa

Nhân hóa là gán cho sự vật, hiện tượng, con vật những đặc điểm, hành động, cảm xúc vốn chỉ dành cho con người.

  • Tác dụng: Làm cho thế giới vô tri trở nên gần gũi, sinh động, có hồn. Tạo sự gắn bó, đồng cảm giữa con người và thiên nhiên, sự vật. Đồng thời, nhân hóa còn giúp biểu đạt những ý tưởng, tình cảm một cách tế nhị, sâu sắc.

    Ví dụ: “Sông Đuống trôi đi/ Một dòng lấp lánh/ Nằm nghiêng nghiêng trong kháng chiến trường kì” (Hoàng Cầm). Việc nhân hóa dòng sông “nằm nghiêng nghiêng” gợi lên hình ảnh một dòng sông hiền hòa, gắn bó với cuộc kháng chiến của dân tộc.

3. Nêu tác dụng của biện pháp ẩn dụ

Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, tương quan.

  • Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên hàm súc, sâu sắc, giàu ý nghĩa biểu tượng. Ẩn dụ còn giúp người đọc khám phá những tầng nghĩa mới mẻ, độc đáo của sự vật, hiện tượng.

    Ví dụ: “Ơi con chim chiền chiện/ Hót chi mà vang trời/ Từng giọt long lanh rơi/ Tôi đưa tay tôi hứng” (Thanh Hải). “Giọt long lanh” ẩn dụ cho tiếng chim chiền chiện, đồng thời gợi liên tưởng đến những âm thanh trong trẻo, tươi vui của mùa xuân.

4. Nêu tác dụng của biện pháp hoán dụ

Hoán dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.

  • Tác dụng: Tăng tính biểu cảm, gợi hình cho ngôn ngữ. Giúp diễn đạt một cách ngắn gọn, cô đọng nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa. Hoán dụ còn có thể tạo ra những liên tưởng bất ngờ, thú vị cho người đọc.

    Ví dụ: “Đầu xanh có tội tình gì/ Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi” (Nguyễn Du). “Đầu xanh” hoán dụ cho tuổi trẻ, “má hồng” hoán dụ cho người phụ nữ.

5. Nêu tác dụng của biện pháp nói quá (phóng đại)

Nói quá là biện pháp cố ý phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.

  • Tác dụng: Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng. Gây ấn tượng mạnh mẽ, tạo sự chú ý cho người đọc. Tăng tính biểu cảm, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người viết.

    Ví dụ: “Độc ác thay, trúc Nam sơn không ghi hết tội/ Dơ bẩn thay, nước Đông hải không rửa sạch mùi” (Nguyễn Trãi). Phóng đại sự độc ác, dơ bẩn của kẻ thù để thể hiện lòng căm phẫn và quyết tâm đánh đuổi giặc ngoại xâm.

6. Nêu tác dụng của biện pháp nói giảm, nói tránh

Nói giảm, nói tránh là sử dụng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, nhằm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng, tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ, hoặc thô tục.

  • Tác dụng: Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự. Giúp người đọc, người nghe dễ dàng chấp nhận thông tin. Giảm bớt sự đau buồn, mất mát.

    Ví dụ: “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!” (Tố Hữu). Thay vì nói “Bác mất”, tác giả sử dụng từ “đi” để giảm bớt sự đau thương, mất mát.

7. Nêu tác dụng của biện pháp điệp từ

Điệp từ là lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ nhiều lần trong câu hoặc đoạn văn.

  • Tác dụng: Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng tính biểu cảm cho câu văn, đoạn văn. Gợi liên tưởng, cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các phần của văn bản.

    Ví dụ: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín” (Thép Mới). Điệp từ “giữ” nhấn mạnh vai trò quan trọng của cây tre trong đời sống của người Việt Nam.

8. Nêu tác dụng của biện pháp liệt kê

Liệt kê là sắp xếp liên tiếp hàng loạt từ ngữ hoặc cụm từ cùng loại.

  • Tác dụng: Diễn tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của sự vật, hiện tượng. Làm cho câu văn trở nên sinh động, cụ thể. Tạo nhịp điệu, tăng tính biểu cảm.

    Ví dụ: “Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung/ Không giết được em, người con gái anh hùng!” (Trần Thị Lý). Liệt kê những hình thức tra tấn dã man mà người con gái phải chịu đựng, làm nổi bật ý chí kiên cường, bất khuất.

Việc nắm vững tác dụng của các biện pháp tu từ không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về các tác phẩm văn học mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ, diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo và hiệu quả.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *