Phân Bào 1 Của Giảm Phân Được Gọi Là Phân Bào Giảm Nhiễm Vì Nguyên Nhân Nào Sau Đây?

Giảm phân là một quá trình phân chia tế bào đặc biệt, xảy ra trong các tế bào sinh dục để tạo ra giao tử (tinh trùng và trứng) với số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa so với tế bào mẹ. Quá trình này bao gồm hai lần phân bào liên tiếp: giảm phân I (phân bào giảm nhiễm) và giảm phân II (phân bào nguyên nhiễm). Vậy, Phân Bào 1 Của Giảm Phân được Gọi Là Phân Bào Giảm Nhiễm Vì Nguyên Nhân Nào Sau đây?

Lý do chính là vì trong phân bào giảm nhiễm (giảm phân I), số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con giảm đi một nửa so với tế bào mẹ. Cụ thể, tế bào mẹ là lưỡng bội (2n), chứa các cặp nhiễm sắc thể tương đồng. Sau giảm phân I, mỗi tế bào con trở thành đơn bội (n), chỉ chứa một nhiễm sắc thể từ mỗi cặp tương đồng.

Các giai đoạn của giảm phân I

Để hiểu rõ hơn tại sao giảm phân I lại được gọi là phân bào giảm nhiễm, chúng ta hãy xem xét các giai đoạn chính của nó:

  • Kỳ đầu I: Đây là giai đoạn dài và phức tạp nhất, bao gồm các kỳ nhỏ hơn:

    • Kỳ leptotene: Nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn.
    • Kỳ zygotene: Các nhiễm sắc thể tương đồng bắt cặp với nhau theo chiều dọc, tạo thành cấu trúc gọi là phức hợp synaptonemal. Quá trình này được gọi là tiếp hợp.
    • Kỳ pachytene: Các nhiễm sắc thể tiếp tục co xoắn và xảy ra hiện tượng trao đổi chéo (crossing-over) giữa các nhiễm sắc thể tương đồng. Đây là quá trình quan trọng tạo ra sự đa dạng di truyền.
    • Kỳ diplotene: Các nhiễm sắc thể tương đồng bắt đầu tách nhau ra, nhưng vẫn còn dính nhau ở các điểm trao đổi chéo (gọi là chiasmata).
    • Kỳ diakinesis: Nhiễm sắc thể co xoắn tối đa, màng nhân tiêu biến, thoi phân bào hình thành.
  • Kỳ giữa I: Các cặp nhiễm sắc thể tương đồng tập trung ở mặt phẳng xích đạo của tế bào.

  • Kỳ sau I: Các nhiễm sắc thể tương đồng tách nhau ra và di chuyển về hai cực của tế bào. Điều quan trọng cần lưu ý là các nhiễm sắc thể vẫn còn ở trạng thái kép (chứa hai chromatid).

  • Kỳ cuối I: Màng nhân hình thành trở lại, tế bào chất phân chia, tạo thành hai tế bào con đơn bội (n).

So sánh với giảm phân II

Khác với giảm phân I, giảm phân II tương tự như quá trình nguyên phân thông thường. Trong giảm phân II, các nhiễm sắc thể kép tách thành các chromatid đơn, và mỗi chromatid di chuyển về một cực của tế bào. Kết quả là, mỗi tế bào con từ giảm phân II vẫn giữ nguyên số lượng nhiễm sắc thể (n) như tế bào mẹ. Do đó, giảm phân II không phải là phân bào giảm nhiễm.

Ý nghĩa của việc giảm nhiễm sắc thể

Việc giảm số lượng nhiễm sắc thể trong giảm phân I là cực kỳ quan trọng để duy trì số lượng nhiễm sắc thể ổn định qua các thế hệ. Khi hai giao tử (tinh trùng và trứng), mỗi giao tử chứa n nhiễm sắc thể, kết hợp với nhau trong quá trình thụ tinh, hợp tử được tạo thành sẽ có bộ nhiễm sắc thể 2n, giống như tế bào mẹ.

Nếu không có quá trình giảm phân, mỗi thế hệ sẽ có số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho sự phát triển và sinh tồn của sinh vật.

Kết luận

Tóm lại, phân bào 1 của giảm phân được gọi là phân bào giảm nhiễm vì trong quá trình này, các nhiễm sắc thể tương đồng tách nhau ra, làm giảm số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con đi một nửa (từ 2n xuống n). Đây là một bước quan trọng trong quá trình tạo giao tử, đảm bảo sự ổn định di truyền qua các thế hệ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *