Lê Thánh Tông (1442-1497), vị vua thứ năm của triều Hậu Lê, trị vì đất nước trong 38 năm (1460-1497), là một trong những vị vua có thời gian trị vì lâu nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Ông được xem là một minh quân, người đã đưa nhà Lê đến thời kỳ thịnh trị nhất.
Ông sinh ngày 25 tháng 8 năm 1442, là con thứ tư của vua Lê Thái Tông và bà Ngô Thị Ngọc Giao. Năm 18 tuổi, ông lên ngôi vua, lấy hiệu Quang Thuận (1460-1469) và Hồng Đức (1470-1497).
Hình ảnh minh họa vua Lê Thánh Tông
Lê Tư Thành, tên thật của vua Lê Thánh Tông, được biết đến từ nhỏ là người thông minh và ham học. Sử gia Phan Huy Chú nhận xét: “Tư chất và tính khí vua cao sang, ham học không biết mệt mỏi, tay không rời sách, chủ tử, kinh sử, lịch số, toán chương đều tinh thông”. Ảnh: Chân dung vua Lê Thánh Tông, vị minh quân có tư chất thông minh từ nhỏ.
Năm 1459, Nghi Dân giết vua Nhân Tông để đoạt ngôi. Năm 1460, các đại thần đã lật đổ Nghi Dân và đưa Lê Tư Thành lên ngôi vua, mở ra một trang sử mới cho triều đại Hậu Lê.
Lê Thánh Tông đã có những đóng góp to lớn trên nhiều lĩnh vực, đưa đất nước phát triển toàn diện.
Kinh tế: Ông khuyến khích phát triển nông nghiệp, đặt ra các chức quan chuyên trách về đê điều và khuyến nông. Đê Hồng Đức, một công trình thủy lợi lớn dưới triều ông, vẫn còn dấu vết đến ngày nay.
Hành chính: Ông chia nước thành 13 đạo, mỗi đạo có 3 ti (Thừa ti, Đô ti, Hiến ti) quản lý các công việc khác nhau. Ông cũng cho vẽ bản đồ 13 đạo, tạo nên tập bản đồ xưa nhất còn lưu giữ đến ngày nay, minh chứng cho sự quản lý chặt chẽ lãnh thổ quốc gia.
Quân sự: Để bảo vệ chủ quyền, ông xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh với nhiều binh chủng và chế độ luyện tập chặt chẽ. Ông cũng tăng cường quân đội ở biên giới phía Bắc và kiên quyết chống lại các cuộc xâm lấn. Câu nói nổi tiếng của ông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào tự tiện vất bỏ đi được?” thể hiện ý chí bảo vệ chủ quyền thiêng liêng của đất nước.
Pháp luật: Ông ban hành bộ luật “Lê triều hình luật” (Luật Hồng Đức), bộ luật thành văn đầy đủ và chi tiết nhất của Việt Nam thời bấy giờ, bao gồm nhiều lĩnh vực như hành chính, quân sự, dân sự, ruộng đất, hôn nhân và gia đình, tố tụng, hình phạt,… Luật Hồng Đức có nhiều điểm tiến bộ, đặc biệt là đề cao vai trò của người phụ nữ trong xã hội.
Giáo dục: Ông cho tu sửa và mở rộng Văn Miếu – Quốc Tử Giám, đặt ra lệ sướng danh, lập bia tiến sĩ và vinh quy cho các ông nghè. Chế độ thi cử được quy định chặt chẽ, đào tạo được nhiều nhân tài cho đất nước. Dưới triều Lê Thánh Tông, số lượng tiến sĩ và trạng nguyên chiếm tỷ lệ cao so với các triều đại khác.
Văn hóa: Ông chủ trương biên soạn bộ sử “Đại Việt sử ký toàn thư” và “Thiên Nam dư hạ tập”, lập hội Tao Đàn, khuyến khích sáng tác văn thơ Nôm, sưu tầm di sản văn hóa dân tộc, sửa oan và tìm lại các di cảo của Nguyễn Trãi.
Trong văn học, Lê Thánh Tông sáng tác nhiều tác phẩm bằng chữ Hán và chữ Nôm, thể hiện khuynh hướng sáng tác cung đình, quan phương, mang đậm tính thuyết giáo về đạo lý, lễ nghi, hiếu tử, trung thần. Tuy nhiên, các tác phẩm của ông đều toát lên tinh thần yêu nước sâu sắc.
Lê Thánh Tông, một minh quân kiệt xuất, đã đưa Đại Việt bước vào thời kỳ hưng thịnh. Những di sản ông để lại có giá trị to lớn, góp phần quan trọng vào sự phát triển của đất nước và dân tộc Việt Nam.