Lips Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ “Lip”

Từ “lip” trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các nghĩa phổ biến của “lip”, cách sử dụng chúng trong câu, và các thành ngữ liên quan, giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này.

1. “Lip” với nghĩa là “Môi”

Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ “lip”. Nó dùng để chỉ hai bộ phận mềm mại bao quanh miệng.

  • Upper lip: Môi trên
  • Lower lip: Môi dưới

Ví dụ:

  • She applied lipstick to her lips. (Cô ấy thoa son lên môi.)

2. Các Hành Động Liên Quan Đến Môi

“Lip” còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ và thành ngữ diễn tả hành động liên quan đến môi:

  • To curl one’s lips: Cong môi (thể hiện sự khinh bỉ hoặc không hài lòng)
  • To lick (smack) one’s lips: Liếm môi (thường thể hiện sự thèm thuồng hoặc hài lòng)
  • To make a lip: Bĩu môi (thể hiện sự hờn dỗi hoặc không bằng lòng)

Ví dụ:

  • He curled his lips in disgust when he saw the mess. (Anh ta cong môi tỏ vẻ ghê tởm khi nhìn thấy sự bừa bộn.)

3. “Lip” với nghĩa Bóng và Nghĩa Khác

Ngoài nghĩa đen chỉ bộ phận cơ thể, “lip” còn có các nghĩa bóng và nghĩa khác:

  • Miệng vết thương, miệng vết lở: Dùng để chỉ phần mép của một vết thương.
  • Miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa…): Ví dụ, “the lip of the volcano” (miệng núi lửa).
  • (Âm nhạc) Cách đặt môi: Liên quan đến kỹ thuật chơi các nhạc cụ hơi.
  • (Từ lóng) Sự hỗn xược, sự láo xược: “Don’t give me any lip!” (Đừng có láo xược với tôi!)

Ví dụ:

  • The doctor examined the lip of the wound. (Bác sĩ kiểm tra miệng vết thương.)

4. Các Thành Ngữ và Cụm Từ Thường Dùng với “Lip”

  • To have had enough of someone’s lip: Không thể chịu đựng được sự láo xược của ai đó.
  • To carry (keep) a stiff upper lip: Giữ vững tinh thần, kiên cường, không nao núng (thường trong tình huống khó khăn).
  • Not to open one’s lips: Không hé răng (giữ im lặng).
  • Word escapes one’s lips: Nói lỡ lời.
  • To hang one’s lip: Buồn thiu, sầu não.
  • To hang on somebody’s lips: Lắng nghe ai đó một cách chăm chú.

Ví dụ:

  • Despite the bad news, she kept a stiff upper lip. (Mặc dù tin xấu, cô ấy vẫn giữ vững tinh thần.)

Hiểu rõ các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của từ “lip” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về từ vựng này.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *