Rita Có Thể Trượt Bài Kiểm Tra Lái Xe, Nhưng Cô Ấy Có Thể Thi Lại

Câu điều kiện loại 1 là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả những tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng và luyện tập với các bài tập đa dạng.

PHẦN I. LÝ THUYẾT

1. Cấu trúc

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: If I study hard, I will pass the exam.

2. Cách dùng

– Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

– Đề nghị, gợi ý, cảnh báo hoặc đe dọa.

3. Đảo ngữ câu điều kiện loại I

Cấu trúc: Should + S + (not) + V (nguyên thể)

Ví dụ: If he comes, tell him to wait for me. → Should he come, tell him to wait for me.

4. Mở rộng

– Sử dụng “may” hoặc “might” để diễn tả khả năng xảy ra không chắc chắn.

– Sử dụng “be going to” để nhấn mạnh sự chắc chắn của kết quả.

– Cấu trúc Unless (Nếu không… thì…): Unless + S + V-s/es, S + will (not) + V-inf + O.

5. Biến thể câu điều kiện loại 1

a. Biến thể mệnh đề if

– Sự việc đang diễn ra trong tương lai: If + thì hiện tại tiếp diễn, S + thì tương lai đơn

– Sự việc không xác định được về thời gian: If + thì hiện tại hoàn thành, S + thì tương lai đơn

b. Biến thể mệnh đề chính

– Nhấn mạnh tính hoàn thành hay tiếp diễn sự việc: If + thì hiện tại đơn, S + thì tương lai tiếp diễn/ tương lai hoàn thành

– Câu mệnh lệnh: If + thì hiện tại đơn, (don’t) V-inf

– Câu khuyên nhủ, đề nghị: If + thì hiện tại đơn, S + should/must/have to/… + V-inf

PHẦN II. BÀI TẬP ÁP DỤNG

Task 1. Hoàn thành các câu sau:

1. If I study, I _____ the exams.

2. If the sun shines, we _____ to the town.

3. If he has a temperature, he _____ the doctor.

4. If my friends come, I _____ very happy.

5. If she earns a lot of money, she _____ to New York.

Task 2. Sử dụng thông tin cho sẵn, viết câu điều kiện với “IF”

1. Rita Might Fail Her Driving Test. But She Can Take It Again.
_____________________________________________

2. Liverpool might lose. If they do, Terry will be upset.
_____________________________________________

Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta không đạt được điều mình mong muốn ngay lần đầu tiên. Điều quan trọng là không nản lòng và tiếp tục cố gắng.

Hình ảnh: Cô gái lo lắng trước bài kiểm tra lái xe, nhưng vẫn có cơ hội thi lại nếu không thành công. Alt text: Thi bằng lái xe máy là một thử thách nhưng vẫn có cơ hội làm lại nếu không đậu.

3. The office may be closed. In that case, Mike won’t be able to get in.
_____________________________________________

4. Cathy may arrive a bit early. If she does, she can help her mother to get things ready.
_____________________________________________

5. The party might go on all night. If it does, no one will want to do any work tomorrow.
_____________________________________________

Task 3. Chia động từ trong ngoặc:

1. David will leave for Rent tomorrow if the weather _____ (be) fine.

2. What will you do if you _____ (not / go) away for the weekend ?

3. The game _____ (start) if you put a coin in the slot.

Task 4. Sử dụng thông tin cho sẵn, viết câu điều kiện với “IF”

1. Alice may miss the train. But she can get the next one.
_____________________________________________

2. Is Jack going to enter the race? He’ll probably win it.
_____________________________________________

3. Stop talking or you won’t understand the lesson
_____________________________________________

Task 5. Sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện:

1. If you call him immediately, he will come.

2. If it rains, we won’t go cycling to the museum.

3. If he gets sick, he will see the doctor.

Trong quá trình học tập và rèn luyện, việc mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi. Điều quan trọng là chúng ta học được gì từ những sai lầm đó và không ngừng cải thiện bản thân.

Hình ảnh: Cậu bé buồn bã vì làm bài kiểm tra không tốt, nhưng vẫn có cơ hội cải thiện ở những lần sau. Alt text: Học sinh buồn bã vì điểm kém nhưng có thể học lại và cải thiện.

Task 6. Chia động từ trong ngoặc:

1. He’ll be late for the train if he (not start) _____ at once.

2. If I lend you $100, when you (repay) _____me?

3. Unless I have a quiet room I (not be able) _____to do any work.

Task 7. Chia động từ trong ngoặc:

1. If we ________ (send) an invitation, our friends _________ (come) to our party.

2. He __________ (not/ understand) you if you _________ (whisper).

3. They __________ (not/ survive) in the desert if they __________ (not/take) extra water with them.

Task 8. Viết lại câu theo hướng dẫn:

1. If she should come, tell her to wait for me. (using inversion with SHOULD)

2. If I don’t come here early, I will miss the bus. → Unless

3. If he doesn’t do that, he will get bonus. → Unless

Task 9. Chia động từ trong ngoặc:

1. Fred __________ (answer) the phone if his wife __________ (have) a bath.

2. If Claire ________ (wear) this dress at the party, our guests ______ (not/stay) any longer.

3. If I __________ (touch) this snake, my girlfriend __________ (not/ scream).

Task 10. Chia động từ trong ngoặc với câu điều kiện loại 1:

1. If I (study), I (pass) the exams.

2. If the sun (shine), we (walk) into town.

3. If he (have) a temperature, he (see) the doctor.

Phần III. BÀI TẬP BỔ SUNG

(Các bài tập bổ sung và tự luyện được giữ nguyên từ bài gốc)

Phần III. BÀI TẬP TỰ LUYỆN

(Các bài tập bổ sung và tự luyện được giữ nguyên từ bài gốc)

Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về câu điều kiện loại 1 và cách áp dụng nó trong thực tế. Dù rita might fail her driving test. but she can take it again, điều quan trọng là cô ấy không bỏ cuộc và tiếp tục cố gắng. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *