Trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh, việc sử dụng đa dạng từ ngữ giúp diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và thu hút hơn. Thay vì lặp đi lặp lại từ “important” (quan trọng), hãy làm phong phú vốn từ vựng của bạn với những từ đồng nghĩa sau đây.
- Significant (/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/): Có ý nghĩa, đáng kể, trọng đại. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng về mặt ý nghĩa và ảnh hưởng.
Ví dụ: The discovery of penicillin was a significant breakthrough in medicine. (Việc phát hiện ra penicillin là một bước đột phá đáng kể trong y học.)
- Consequential (/ˌkɑːn.səˈkwen.ʃəl/): Quan trọng, mang tính hệ quả, có ảnh hưởng lớn. Từ này thường được dùng để chỉ những sự kiện hoặc quyết định có tác động lâu dài.
Ví dụ: Failing to study for the exam can have consequential results. (Việc không học cho kỳ thi có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.)
- Monumental (/ˌmɑːn.jəˈmen.t̬əl/): Vô cùng lớn lao, vĩ đại, có ý nghĩa lịch sử. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thành tựu hoặc sự kiện có tầm vóc lớn.
Ví dụ: Building the Great Wall of China was a monumental undertaking. (Xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một công trình vĩ đại.)
- Momentous (/məˈmen.t̬əs/): Trọng đại, quan trọng, mang tính quyết định. Từ này thường được dùng để chỉ những thời điểm hoặc sự kiện lịch sử có ảnh hưởng lớn đến tương lai.
Ví dụ: The fall of the Berlin Wall was a momentous occasion. (Sự sụp đổ của Bức tường Berlin là một sự kiện trọng đại.)
- Substantial (/səbˈstæn.ʃəl/): Đáng kể, quan trọng, lớn lao. Từ này thường được dùng để chỉ những đóng góp, thay đổi hoặc tiến bộ có giá trị.
Ví dụ: She made a substantial contribution to the company’s success. (Cô ấy đã có những đóng góp đáng kể vào thành công của công ty.)
- Eventful (/ɪˈvent.fəl/): Nhiều sự kiện quan trọng, đáng nhớ. Từ này thường được dùng để mô tả một khoảng thời gian hoặc một ngày có nhiều điều thú vị và quan trọng xảy ra.
Ví dụ: My trip to Europe was very eventful. (Chuyến đi châu Âu của tôi rất nhiều sự kiện đáng nhớ.)
- Crucial (/ˈkruː.ʃəl/): Quyết định, then chốt, vô cùng quan trọng. Từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố hoặc thời điểm có tính chất quyết định đến sự thành công hoặc thất bại.
Ví dụ: Teamwork is crucial for the success of this project. (Làm việc nhóm là yếu tố then chốt cho sự thành công của dự án này.)
- Essential (/ɪˈsen.ʃəl/): Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không thể thiếu để đạt được một mục tiêu hoặc duy trì sự sống.
Ví dụ: Water is essential for human survival. (Nước là thiết yếu cho sự sống của con người.)
- Impactful (/ɪmˈpækt.fəl/): Có tác động mạnh mẽ, ảnh hưởng lớn. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, lời nói hoặc sự kiện có tác động sâu sắc đến người khác hoặc xã hội.
Ví dụ: His speech was very impactful and inspired many people. (Bài phát biểu của anh ấy rất có sức ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho nhiều người.)
- Meaningful (/ˈmiː.nɪŋ.fəl/): Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa quan trọng. Từ này thường được dùng để chỉ những trải nghiệm, mối quan hệ hoặc công việc mang lại sự hài lòng và mục đích sống.
Ví dụ: Volunteering is a meaningful way to give back to the community. (Tình nguyện là một cách ý nghĩa để đóng góp cho cộng đồng.)
- Vital (/ˈvaɪ.təl/): Sống còn, cực kỳ quan trọng. Nhấn mạnh sự cần thiết tuyệt đối, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại hoặc thành công.
Ví dụ: A stable economy is vital for the future of the country. (Một nền kinh tế ổn định là sống còn cho tương lai của đất nước.)
Việc nắm vững và sử dụng linh hoạt những từ đồng nghĩa với “important” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và truyền tải thông tin một cách hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong cả văn viết và giao tiếp để làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn.