Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và các đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh về chủ đề thành phố, giúp bạn dễ dàng diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc về nơi mình sinh sống hoặc yêu thích. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp từ vựng hữu ích và các ví dụ cụ thể để bạn có thể tự tin viết về thành phố của mình.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thành Phố
Để viết một đoạn văn hay và chính xác về thành phố, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
2 | Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
3 | Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt / | Đèn giao thông |
4 | Signpost | /ˈsaɪnpoʊst/ | Cột biển báo |
5 | Office building | /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà văn phòng |
6 | Corner | /ˈkɔː.nəʳ/ | Góc đường |
7 | Intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Giao lộ |
8 | Pedestrian | /pəˈdes.tri.ən/ | Người đi bộ |
9 | Subway station | /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ | Trạm xe điện ngầm |
10 | Avenue | /ˈævənuː/ | Đại lộ |
11 | Apartment house | /əˈpɑːt.mənt haʊs/ | Chung cư |
12 | Bus stop | /bʌs/ | Điểm dừng xe bus |
13 | Downtown | /’dauntaun/ | trung tâm thành phố |
14 | Slumdog | khu ổ chuột | |
15 | Shopping mall | /’ʃɔpiɳ/ | trung tâm thương mại |
16 | Food courts | /fu:d//kɔ:t/ | quầy ăn |
17 | Industrial zone | /in’dʌstriəl/ | khu công nghiệp |
18 | Tunnel | /’tʌnl/ | Đường hầm |
19 | roundabout | /’raundəbaut/ | Vòng xoay |
20 | fountain | /’fauntin/ | Đài phun nước |
21 | Signpost | /ˈsaɪnpoʊst/ | Cột biển báo |
22 | Street sign | /striːt saɪn/ | Chỉ dẫn đường |
23 | Corner | /ˈkɔː.nəʳ/ | Góc đường |
24 | Lane | /leɪn/ | Làn đường |
25 | Department store | /dɪˈpɑːt.mənt stɔːʳ/ | Bách hóa tổng hợp |
26 | Dotted line | /ˈdɑːtɪd laɪn/ | Vạch phân cách |
27 | Intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Giao lộ |
28 | Elevator | /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ | Thang máy |
29 | Newsstand | /ˈnjuːz.stænd/ | Sạp báo |
30 | Drugstore | /ˈdrʌg.stɔːʳ/ | Hiệu thuốc |
31 | Cosmopolitan city | /,kɔzmə’pɔlitən/ | đô thị quốc tế |
32 | High-rise flat | /flæt/ | căn hộ chưng cư cao tầng |
33 | Volume of traffic | /’vɔljum//træfik/ | lưu lượng tham gia giao thông |
34 | Parking lot | /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ | Bãi đỗ xe |
35 | Taxi rank | /ˈtæksi ræŋk/ | Bãi đỗ taxi |
36 | Crosswalk | /ˈkrɒs.wɔːk/ | Vạch kẻ qua đường (người đi bộ) |
37 | Wastebasket | /ˈweɪstbæskɪt/ | Thùng rác |
38 | Street sign | /striːt saɪn/ | Chỉ dẫn đường |
39 | Restroom | /ˈrestruːm / | Nhà vệ sinh |
40 | Pedestrian subway | /pəˈdestriən ˈsʌbweɪ/ | Đường hầm đi bộ |


Đoạn Văn Mẫu Về Thành Phố Bằng Tiếng Anh Ngắn
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu ngắn về thành phố bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo để lấy ý tưởng và học cách diễn đạt:
Mẫu 1: Giới thiệu chung về thành phố
Tiếng Anh:
“Hanoi, the capital of Vietnam, is a vibrant city with a rich history and culture. Known for its bustling streets and delicious street food, Hanoi offers a unique blend of old and new. From the serene Hoan Kiem Lake to the bustling Old Quarter, there is something for everyone in this dynamic city.”
Tiếng Việt:
“Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là một thành phố sôi động với bề dày lịch sử và văn hóa. Nổi tiếng với những con phố nhộn nhịp và ẩm thực đường phố hấp dẫn, Hà Nội mang đến sự pha trộn độc đáo giữa cổ điển và hiện đại. Từ Hồ Hoàn Kiếm thanh bình đến khu Phố Cổ náo nhiệt, có điều gì đó dành cho tất cả mọi người ở thành phố năng động này.”
Mẫu 2: Miêu tả về một địa điểm nổi tiếng
Tiếng Anh:
“Times Square in New York City is a dazzling spectacle of lights and energy. This iconic intersection is famous for its towering billboards, Broadway theaters, and the annual New Year’s Eve ball drop. The vibrant atmosphere and constant buzz make Times Square a must-see destination for visitors from around the world.”
Tiếng Việt:
“Quảng trường Thời Đại ở Thành phố New York là một cảnh tượng rực rỡ của ánh sáng và năng lượng. Giao lộ mang tính biểu tượng này nổi tiếng với những biển quảng cáo cao chót vót, các nhà hát Broadway và sự kiện thả quả cầu đêm giao thừa hàng năm. Bầu không khí sôi động và sự ồn ào liên tục khiến Quảng trường Thời Đại trở thành một điểm đến không thể bỏ qua đối với du khách từ khắp nơi trên thế giới.”
Mẫu 3: Chia sẻ cảm xúc về thành phố yêu thích
Tiếng Anh:
“Da Nang is my favorite city in Vietnam. I love the fresh air, beautiful beaches, and friendly people. The city is clean and safe, making it a great place to live and visit. I always feel relaxed and happy when I am in Da Nang.”
Tiếng Việt:
“Đà Nẵng là thành phố yêu thích của tôi ở Việt Nam. Tôi yêu không khí trong lành, những bãi biển tuyệt đẹp và những người dân thân thiện. Thành phố sạch sẽ và an toàn, khiến nó trở thành một nơi tuyệt vời để sinh sống và tham quan. Tôi luôn cảm thấy thư giãn và hạnh phúc khi ở Đà Nẵng.”
Phố cổ Hội An lung linh trong ánh đèn lồng, một điểm đến du lịch nổi tiếng ở Việt Nam, thu hút du khách bởi vẻ đẹp cổ kính và không gian yên bình.
Viết Đoạn Văn Về Thành Phố Chi Tiết Hơn
Để viết một đoạn văn về thành phố chi tiết và hấp dẫn hơn, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Chọn chủ đề cụ thể: Thay vì viết chung chung về thành phố, hãy chọn một khía cạnh cụ thể để tập trung vào, ví dụ: ẩm thực đường phố, kiến trúc, cuộc sống về đêm, hoặc một địa điểm đặc biệt.
- Sử dụng các giác quan: Miêu tả thành phố bằng cách sử dụng các giác quan: bạn nhìn thấy gì, nghe thấy gì, ngửi thấy gì, nếm thấy gì, và cảm nhận gì. Điều này sẽ giúp người đọc hình dung rõ hơn về thành phố.
- Sử dụng tính từ và trạng từ: Sử dụng các tính từ và trạng từ để làm cho đoạn văn của bạn sinh động và hấp dẫn hơn. Ví dụ: “the bustling streets”, “the delicious street food”, “the city is always alive”.
- Sử dụng các cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp các loại câu đơn, câu ghép và câu phức để tạo sự流畅 (trôi chảy) cho đoạn văn.
- Kết thúc bằng một câu kết luận: Tóm tắt ý chính của đoạn văn và đưa ra cảm xúc hoặc suy nghĩ của bạn về thành phố.
Ví dụ:
Tiếng Anh:
“One of my favorite things about Hanoi is the street food. Every corner offers a new culinary adventure, from the savory pho to the crispy banh mi. The aroma of grilled meat and fragrant herbs fills the air, creating a sensory feast that is hard to resist. Sitting on a small plastic stool, enjoying a bowl of bun cha with the locals, is an experience that truly captures the spirit of Hanoi.”
Tiếng Việt:
“Một trong những điều tôi yêu thích nhất ở Hà Nội là ẩm thực đường phố. Mỗi góc phố mang đến một cuộc phiêu lưu ẩm thực mới, từ phở đậm đà đến bánh mì giòn tan. Hương thơm của thịt nướng và các loại thảo mộc thơm ngát lan tỏa trong không khí, tạo nên một bữa tiệc giác quan khó cưỡng lại. Ngồi trên một chiếc ghế nhựa nhỏ, thưởng thức một bát bún chả cùng với người dân địa phương, là một trải nghiệm thực sự nắm bắt được tinh thần của Hà Nội.”
Một quán bún chả vỉa hè tấp nập ở Hà Nội, món ăn đặc trưng của thủ đô, thu hút thực khách bởi hương vị thơm ngon và đậm đà bản sắc Việt.
Các Đoạn Văn Mẫu Tham Khảo Thêm
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu khác về thành phố bằng tiếng Anh ngắn để bạn tham khảo thêm:
- Mẫu 1: “Ho Chi Minh City is a dynamic metropolis with a blend of modern skyscrapers and historic temples. The city is known for its vibrant nightlife, delicious cuisine, and bustling markets. It’s a city that never sleeps and offers a unique cultural experience.”
- Mẫu 2: “Kyoto, Japan is a city steeped in tradition and history. From the serene temples and gardens to the geishas in the Gion district, Kyoto offers a glimpse into Japan’s rich cultural heritage. The city is also known for its delicious cuisine and beautiful scenery.”
- Mẫu 3: “London, England is a global city with a rich history and diverse culture. From the iconic landmarks to the world-class museums, London offers something for everyone. The city is also known for its vibrant arts scene and delicious food.”
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn viết được những đoạn văn hay và ấn tượng về thành phố bằng tiếng Anh. Chúc bạn thành công!