Trong tiếng Anh, việc chuyển đổi một câu khẳng định sang câu hỏi và câu phủ định là một kỹ năng ngữ pháp quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện điều này, bao gồm cả các trường hợp đặc biệt với các thì khác nhau và các động từ đặc biệt.
Câu Hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No là loại câu hỏi mà câu trả lời thường là “Yes” (Có) hoặc “No” (Không). Để biến đổi một câu khẳng định thành câu hỏi Yes/No, chúng ta thường đảo ngược vị trí của động từ “to be” hoặc trợ động từ với chủ ngữ.
Ví dụ:
- Câu khẳng định: They are working hard. (Họ đang làm việc chăm chỉ.)
- Câu hỏi Yes/No: Are they working hard? (Họ có đang làm việc chăm chỉ không?)
Quy tắc chung là đưa phần đầu tiên của động từ lên trước chủ ngữ:
-
Câu khẳng định: They will be working hard. (Họ sẽ làm việc chăm chỉ.)
-
Câu hỏi Yes/No: Will they be working hard? (Họ sẽ làm việc chăm chỉ phải không?)
-
Câu khẳng định: They had worked hard. (Họ đã làm việc chăm chỉ.)
-
Câu hỏi Yes/No: Had they worked hard? (Họ đã làm việc chăm chỉ rồi phải không?)
-
Câu khẳng định: They have been working hard. (Họ đã và đang làm việc chăm chỉ.)
-
Câu hỏi Yes/No: Have they been working hard? (Họ đã và đang làm việc chăm chỉ phải không?)
-
Câu khẳng định: They might have been working hard. (Có lẽ họ đã làm việc chăm chỉ.)
-
Câu hỏi Yes/No: Might they have been working hard? (Có lẽ họ đã làm việc chăm chỉ phải không?)
Hình ảnh minh họa cách đặt câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh, thể hiện việc đảo ngược vị trí động từ và chủ ngữ để tạo thành câu hỏi.
Câu Phủ Định
Để biến một câu khẳng định thành câu phủ định, chúng ta thêm từ “not” sau động từ “to be” hoặc trợ động từ đầu tiên.
Ví dụ:
- Câu khẳng định: They are working hard. (Họ đang làm việc chăm chỉ.)
- Câu phủ định: They are not working hard. (Họ không làm việc chăm chỉ.)
Tương tự như trên, ta áp dụng quy tắc thêm “not” sau phần đầu tiên của động từ:
-
Câu khẳng định: They will be working hard. (Họ sẽ làm việc chăm chỉ.)
-
Câu phủ định: They will not be working hard. (Họ sẽ không làm việc chăm chỉ.)
-
Câu khẳng định: They had worked hard. (Họ đã làm việc chăm chỉ.)
-
Câu phủ định: They had not worked hard. (Họ đã không làm việc chăm chỉ.)
-
Câu khẳng định: They have been working hard. (Họ đã và đang làm việc chăm chỉ.)
-
Câu phủ định: They have not been working hard. (Họ đã không làm việc chăm chỉ.)
-
Câu khẳng định: They might have been working hard. (Có lẽ họ đã làm việc chăm chỉ.)
-
Câu phủ định: They might not have been working hard. (Có lẽ họ đã không làm việc chăm chỉ.)
Trong văn nói, chúng ta thường rút gọn “not” thành “n’t”:
- They aren’t working hard.
- They won’t be working hard.
- They hadn’t been working hard.
- They haven’t been working hard.
- They mightn’t have been working hard.
Hình ảnh minh họa cách sử dụng “not” trong câu phủ định tiếng Anh, cho thấy vị trí của “not” sau động từ “to be” hoặc trợ động từ.
Câu Hỏi và Câu Phủ Định ở Thì Hiện Tại Đơn và Quá Khứ Đơn
Đối với tất cả các động từ trừ “be” và “have”, chúng ta sử dụng “do/does” hoặc “did” để tạo câu hỏi Yes/No trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
Ví dụ:
Câu Khẳng Định | Câu Hỏi Yes/No | |
---|---|---|
They work hard. | > | Do they work hard? |
He works hard. | > | Does he work hard? |
They worked hard. | > | Did they work hard? |
Tương tự, để tạo câu phủ định, ta sử dụng “do/does” + “not” hoặc “did” + “not”:
Câu Khẳng Định | Câu Phủ Định | |
---|---|---|
They work hard. | > | They do not (don’t) work hard. |
He works hard. | > | He does not (doesn’t) work hard. |
They worked hard. | > | They did not (didn’t) work hard. |
Dưới đây là dạng câu hỏi và câu phủ định với động từ “be” ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn:
Khẳng Định | Câu Hỏi | Phủ Định |
---|---|---|
I am (I’m) | Am I? | I am not (I’m not) |
He is (he’s) | Is he? | He is not (He’s not/He isn’t) |
Khẳng Định | Câu Hỏi | Phủ Định |
---|---|---|
I was | Was I? | I was not (I wasn’t) |
He was | Was he? | He was not (He wasn’t) |
Với động từ “have”, chúng ta có hai cách để đặt câu hỏi và câu phủ định. Thông thường, ta sử dụng “do/does” hoặc “did”:
-
Do you have plenty of time? (Bạn có nhiều thời gian không?)
-
Does she have enough money? (Cô ấy có đủ tiền không?)
-
Did they have any useful advice? (Họ có lời khuyên hữu ích nào không?)
-
I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
-
She doesn’t have any money. (Cô ấy không có tiền.)
-
They didn’t have any advice to offer. (Họ không có lời khuyên nào để cho.)
Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể đưa “have/has” hoặc “had” lên trước chủ ngữ để tạo câu hỏi:
- Have you plenty of time? (Bạn có nhiều thời gian chứ?)
- Has she enough money? (Cô ấy có đủ tiền chứ?)
- Had they any useful advice? (Họ có lời khuyên hữu ích nào không?)
Và thêm “not” hoặc “n’t” sau “have/has” hoặc “had” để tạo câu phủ định:
- I haven’t much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
- She hasn’t any money. (Cô ấy không có tiền.)
- He hadn’t any advice to offer. (Anh ấy không có lời khuyên nào để cho.)
Hình ảnh minh họa cách sử dụng các trợ động từ “do”, “does”, và “did” để hình thành câu hỏi và câu phủ định trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
Câu Hỏi Wh- (Wh-questions)
Câu hỏi Wh- là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ như “what” (cái gì), “when” (khi nào), “where” (ở đâu), “which” (cái nào), “who” (ai), “whose” (của ai), “why” (tại sao) và “how” (như thế nào).
Câu Hỏi với “when”, “where”, “why”
Chúng ta tạo câu hỏi Wh- với các từ này bằng cách đặt từ hỏi lên trước câu hỏi Yes/No.
Ví dụ:
Câu Khẳng Định | Câu Hỏi Wh- | |
---|---|---|
They are working in a shop. | > | Where are they working? |
They have been working hard for their exams. | > | Why have they been working hard? |
They arrived at six. | > | When did they arrive? |
Câu Hỏi với “who”, “what”, “which”
Khi chúng ta hỏi về tân ngữ của động từ, ta đặt từ hỏi lên trước câu hỏi Yes/No.
Ví dụ:
Câu Khẳng Định | Câu Hỏi Wh- | |
---|---|---|
He is seeing Joe tomorrow. | > | Who is he seeing tomorrow? |
I want a computer for my birthday. | > | What do you want for your birthday? |
I’d prefer some tea. | > | Which would you prefer, tea or coffee? |
Khi chúng ta hỏi về chủ ngữ của động từ, từ hỏi sẽ thay thế cho chủ ngữ.
Ví dụ:
Câu Khẳng Định | Câu Hỏi Wh- | |
---|---|---|
Barbara gave me the chocolates. | > | Who gave you the chocolates? |
Something funny happened. | > | What happened? |
The dog frightened the children. | > | Which dog frightened the children? |
Đôi khi, ta sử dụng “what” hoặc “which” với danh từ:
- What subjects did you study at school? (Bạn đã học môn gì ở trường?)
- Which English newspaper started in 1986? (Tờ báo tiếng Anh nào bắt đầu xuất bản năm 1986?)
Câu Hỏi với “how”
Chúng ta sử dụng “how” cho nhiều loại câu hỏi khác nhau:
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- How do you make questions in English? (Bạn tạo câu hỏi trong tiếng Anh như thế nào?)
- How long have you lived here? (Bạn sống ở đây bao lâu rồi?)
- How often do you go to the cinema? (Bạn có thường đi xem phim không?)
- How much is this dress? (Chiếc váy này giá bao nhiêu?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- How many people came to the meeting? (Có bao nhiêu người đến cuộc họp?)
Hình ảnh minh họa việc sử dụng các từ hỏi Wh- (when, where, why) để tạo ra các câu hỏi mở, yêu cầu thông tin cụ thể thay vì chỉ “có” hoặc “không”.
Câu Hỏi với Động Từ và Giới Từ
Khi câu hỏi có động từ và giới từ, giới từ thường đứng ở cuối câu hỏi.
Ví dụ:
Câu Khẳng Định | Câu Hỏi | |
---|---|---|
I gave the money to my brother. | > | Who did you give the money to? |
She comes from Madrid. | > | Where does she come from? |
They were waiting for an hour. | > | How long were they waiting for? |
Các Cách Đặt Câu Hỏi Khác
Chúng ta đôi khi sử dụng các cụm từ như sau trước một câu trần thuật để đặt câu hỏi:
- Do you know …? (Bạn có biết … không?)
- I wonder … (Tôi tự hỏi …)
- Can you tell me …? (Bạn có thể cho tôi biết … không?)
Đối với câu hỏi Yes/No, ta sử dụng các cụm từ này với “if”:
Câu Khẳng Định | Câu Hỏi | |
---|---|---|
This is the right house. | > | Do you know if this is the right house? |
Everyone will agree. | > | I wonder if everyone will agree. |
Mr Brown lives here. | > | Can you tell me if Mr Brown lives here? |
Đối với câu hỏi Wh-, ta sử dụng các cụm từ này với từ hỏi:
- Do you know who lives here? (Bạn có biết ai sống ở đây không?)
- I wonder how much this dress is. (Tôi tự hỏi chiếc váy này giá bao nhiêu.)
- Can you tell me where she comes from? (Bạn có thể cho tôi biết cô ấy đến từ đâu không?)
Chúng ta thường sử dụng “do you think …?” sau các từ hỏi:
- How much do you think this dress is? (Bạn nghĩ chiếc váy này giá bao nhiêu?)
- Where do you think she comes from? (Bạn nghĩ cô ấy đến từ đâu?)
- Who do you think lives here? (Bạn nghĩ ai sống ở đây?)
Câu Phủ Định với Động Từ Nguyên Thể có “to”
Khi tạo câu phủ định với động từ nguyên thể có “to”, ta đặt “not” trước động từ nguyên thể có “to”.
Ví dụ:
- He told us not to make so much noise. (Anh ấy bảo chúng tôi không làm ồn nhiều.)
- We were asked not to park in front of the house. (Chúng tôi được yêu cầu không đỗ xe trước nhà.)