Kỹ năng phát âm là yếu tố then chốt để bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Một trong những thử thách lớn đối với người học tiếng Việt là phát âm đuôi -ed. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các quy tắc, trường hợp đặc biệt, đặc biệt là “Naked Phát âm”, và bài tập thực hành để cải thiện khả năng phát âm của mình.
Quy Tắc Vàng Trong Phát Âm Đuôi -ed
Có ba quy tắc chính để phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh. Việc nắm vững và áp dụng linh hoạt các quy tắc này là chìa khóa để phát âm chính xác và tự nhiên.
Quy tắc 1: Phát âm là /ɪd/ khi động từ tận cùng bằng /t/ hoặc /d/
Khi động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, đuôi -ed được phát âm là /ɪd/. Điều này giúp phân biệt rõ ràng thì quá khứ và đảm bảo người nghe hiểu đúng ý bạn.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Wanted | /ˈwɒn.tɪd/ | Muốn |
Needed | /ˈniː.dɪd/ | Cần thiết |
Added | /ædɪd/ | Thêm vào |


Quy tắc 2: Phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh
Nếu động từ gốc kết thúc bằng một trong các âm vô thanh sau: /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, đuôi -ed sẽ được phát âm thành /t/. Âm vô thanh là những âm mà khi phát ra, bạn không cảm thấy sự rung của thanh quản.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Watched | /wɒtʃt/ | Xem |
Missed | /mɪst/ | Bỏ lỡ |
Hoped | /hoʊpt/ | Hy vọng |
Quy tắc 3: Phát âm là /d/ cho các trường hợp còn lại
Đối với tất cả các trường hợp không thuộc hai quy tắc trên, đuôi -ed sẽ được phát âm là /d/. Đây là quy tắc áp dụng cho phần lớn các động từ có đuôi -ed.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Smiled | /smaɪld/ | Cười |
Worried | /ˈwз:id/ | Lo lắng |
Allowed | /əˈlaʊd/ | Cho phép |
“Naked Phát Âm” và Những Trường Hợp Ngoại Lệ Khác
Bên cạnh các quy tắc cơ bản, có một số trường hợp đặc biệt khi phát âm -ed mà bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn. Đặc biệt, hãy chú ý đến “naked phát âm” và các tính từ kết thúc bằng -ed.
Phần lớn các tính từ kết thúc bằng -ed sẽ phát âm thành /ɪd/. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ quan trọng cần ghi nhớ, bao gồm cả “naked phát âm” (từ “naked” – /ˈneɪkɪd/).
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
naked (adj) | /ˈneɪkɪd/ | khỏa thân |
wicked (adj) | /ˈwɪkɪd/ | gian trá |
beloved (adj) | /bɪˈlʌvd/ | yêu quý |
sacred (adj) | /ˈseɪkrɪd/ | thiêng liêng |
hatred (adj) | /ˈheɪtrɪd/ | căm ghét |
wretched (adj) | /ˈretʃɪd/ | khốn khổ |
rugged (adj) | /ˈrʌɡɪd/ | lởm chởm, gồ ghề |
ragged (adj) | /ˈræɡɪd/ | rách rưới, tả tơi |
dogged (adj) | /ˈdɒɡɪd/ | kiên cường |
blessed (adj) | /ˈblesɪd/ | may mắn |
blessed (v) | /ˈblest/ | ban phước lành |
cursed (v) | /kɜːst/ | nguyền rủa |
cursed (adj) | /ˈkɜːsɪd/ | đáng ghét |
crabbed (adj) | /ˈkræbɪd/ | chữ nhỏ, khó đọc |
crabbed (v) | /kræbd/ | gắt gỏng |
crooked (adj) | /ˈkrʊkɪd/ | xoắn, quanh co |
crooked (v) | /ˈkrʊkt/ | lừa đảo |
used (adj) | /juːst/ | quen |
used (v) | /juːsd/ | sử dụng |
aged (adj) | /ˈeɪdʒɪd/ | lớn tuổi |
Luyện Tập Phát Âm: Bài Tập Thực Hành Với Đuôi -ed
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phát âm, hãy thử sức với bài tập sau. Chọn từ có phần phát âm -ed khác với những từ còn lại trong mỗi nhóm.
A. | B. | C. | D. | |
---|---|---|---|---|
1. | arrived | believed | received | hoped |
2. | opened | knocked | played | occurred |
3. | rubbed | tugged | stopped | filled |
4. | dimmed | travelled | passed | stirred |
5. | tipped | begged | quarrelled | carried |
6. | tried | obeyed | cleaned | asked |
7. | packed | added | worked | pronounced |
8. | watched | phoned | referred | followed |
9. | agreed | succeeded | smiled | loved |
10. | laughed | washed | helped | weighed |
11. | walked | ended | started | wanted |
12. | killed | hurried | regretted | planned |
13. | visited | showed | wondered | studied |
14. | sacrificed | finished | fixed | seized |
15. | needed | booked | stopped | washed |
16. | loved | teased | washed | rained |
17. | packed | punched | pleased | pushed |
18. | filled | naked | suited | wicked |
19. | caused | increased | practised | promised |
20. | washed | parted | passed | barked |
21. | killed | cured | crashed | waived |
22. | imagined | released | rained | followed |
23. | called | passed | talked | washed |
24. | landed | needed | opened | wanted |
25. | cleaned | attended | visited | started |
26. | talked | fished | arrived | stepped |
27. | wished | wrapped | laughed | turned |
28. | considered | rescued | pulled | roughed |
29. | produced | arranged | checked | fixed |
30. | caused | examined | operated | advised |
31. | discovered | destroyed | developed | opened |
32. | repaired | invented | wounded | succeeded |
33. | improved | parked | broadened | encouraged |
34. | delivered | organized | replaced | obeyed |
35. | painted | provided | protected | equipped |
36. | tested | marked | presented | founded |
37. | used | finished | married | rained |
38. | allowed | dressed | flashed | mixed |
39. | switched | stayed | believed | cleared |
40. | recommended | waited | handed | designed |
41. | annoyed | phoned | watched | remembered |
42. | hurried | decided | planned | wondered |
43. | posted | added | managed | arrested |
44. | dreamed | neglected | denied | admired |
45. | admitted | advanced | appointed | competed |
46. | announced | apologized | answered | argued |
47. | complained | applied | compared | polished |
48. | booked | watched | jogged | developed |
49. | contributed | jumped | introduced | vanished |
50. | whispered | wandered | sympathized | sentenced |
51. | worked | wanted | stopped | asked |
52. | opened | knocked | played | occurred |
53. | talked | watched | lived | stopped |
54. | covered | installed | described | decorated |
55. | claimed | warned | occurred | existed |
56. | carried | looked | managed | opened |
57. | pleased | smoked | stopped | missed |
58. | waited | mended | objected | faced |
59. | pleased | erased | increased | amused |
60. | arrived | believed | received | hoped |
Đáp án:
1 – D, 2 – B, 3 – C, 4 – C, 5 – A, 6 – D, 7 – B, 8 – A, 9 – B, 10 – D,
11 – A, 12 – C, 13 – A, 14 – D, 15 – A, 16 – C, 17 – C, 18 – A, 19 – A, 20 – B,
21 – C, 22 – B, 23 – A, 24 – C, 25 – A, 26 – C, 27 – D, 28 – D, 29 – B, 30 – C,
31 – C, 32 – A, 33 – B, 34 – C, 35 – D, 36 – B, 37 – B, 38 – A, 39 – A, 40 – D,
41 – C, 42 – B, 43 – C, 44 – B, 45 – B, 46 – A, 47 – D, 48 – C, 49 – A, 50 – D,
51 – B, 52 – B, 53 – C, 54 – D, 55 – D, 56 – B, 57 – A, 58 – D, 59 – A, 60 – D.
Luyện Phát Âm Chuẩn Với ELSA Speak
ELSA Speak là ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh hàng đầu, sử dụng công nghệ AI để nhận diện và sửa lỗi phát âm của bạn ngay lập tức. Với ELSA Speak, bạn có thể luyện tập phát âm mọi lúc mọi nơi, cải thiện khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi nói tiếng Anh.
Kết Luận
Nắm vững quy tắc phát âm đuôi -ed, đặc biệt là “naked phát âm” và các trường hợp ngoại lệ, kết hợp với luyện tập thường xuyên, sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm tiếng Anh. Đừng quên sử dụng các công cụ hỗ trợ như ELSA Speak để đạt hiệu quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!