Vẻ đẹp là một phạm trù rộng lớn với vô vàn sắc thái. Để diễn tả trọn vẹn sự lôi cuốn, quyến rũ của một người, một vật thể, hay thậm chí là một khoảnh khắc, chúng ta cần một vốn từ vựng phong phú, đa dạng. Bài viết này sẽ mở ra một thế giới của những từ đồng Nghĩa Với Beautiful, giúp bạn biểu đạt vẻ đẹp một cách tinh tế và chính xác nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Diễn giải | Tạm dịch |
---|---|---|---|
cute | /kjuːt/ | (especially of something or someone small or young) pleasant and attractive | dễ thương, đáng yêu |
adorable | /əˈdɔː.rə.bəl/ | used to describe people or animals that are easy to love because they are so attractive and often small | nhỏ xinh, đáng yêu vô cùng |
attractive | /əˈtræk.tɪv/ | appealing to look at | lôi cuốn, thu hút |
good-looking | /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ | physically attractive | ngoại hình bắt mắt, ưa nhìn |
handsome | /ˈhæn.səm/ | physically attractive in a traditional, male way | đẹp trai, lịch lãm |
beautiful | /’bjuː.tɪ.fəl/ | pleasing the senses or mind aesthetically | đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn, tuyệt đẹp |
pretty | /ˈprɪt.i/ | attractive in a delicate way without being truly beautiful | xinh xắn, duyên dáng |
gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | beautiful, very attractive | đẹp lộng lẫy, tuyệt trần |
lovely | /ˈlʌvli/ | pleasant or enjoyable; delightful | đáng yêu, dễ mến |
exquisite | /’ɛkskwɪzɪt/ | beautiful in a very delicate and refined way | đẹp thanh tú, tinh xảo |
stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | extremely impressive or attractive | đẹp ấn tượng, lộng lẫy, choáng ngợp |
sexy | /ˈsɛksi/ | sexually attractive or exciting | quyến rũ, gợi cảm |
foxy | /ˈfɒk.si/ | sexy | quyến rũ, cáo già |
radiant | /ˈreɪ.di.ənt/ | very beautiful | rực rỡ, tươi sáng |
hot | /hɒt/ | sexually attractive | nóng bỏng, gợi cảm |
Từ bảng trên, chúng ta thấy sự phong phú của các từ đồng nghĩa với beautiful, mỗi từ lại mang một sắc thái riêng. “Cute” và “adorable” thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp dễ thương, đáng yêu, đặc biệt là ở trẻ em hoặc động vật. “Attractive” và “good-looking” mang ý nghĩa chung chung về vẻ ngoài thu hút. “Handsome” dành riêng cho vẻ đẹp nam tính. “Pretty” là xinh xắn, nhẹ nhàng, không quá lộng lẫy.
“Gorgeous” và “stunning” thể hiện vẻ đẹp lộng lẫy, choáng ngợp, thường được dùng để miêu tả những người phụ nữ nổi bật trong những sự kiện quan trọng. “Lovely” mang ý nghĩa đáng yêu, dễ mến, thường dùng để miêu tả cả vẻ đẹp ngoại hình lẫn tính cách. “Exquisite” là vẻ đẹp tinh xảo, thanh tú, thường được dùng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật hoặc những vật phẩm có giá trị cao.
“Sexy” và “foxy” là những từ mạnh mẽ hơn, thể hiện sự quyến rũ, gợi cảm. “Radiant” gợi lên vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng, tràn đầy sức sống. Cuối cùng, “hot” cũng là một từ lóng phổ biến để miêu tả vẻ đẹp nóng bỏng, quyến rũ.
Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn diễn tả vẻ đẹp một cách chính xác và tinh tế nhất. Hãy khám phá và sử dụng linh hoạt những từ đồng nghĩa với beautiful để làm giàu thêm vốn từ vựng và khả năng biểu đạt của mình.