Dân số và phát triển kinh tế xã hội có mối quan hệ mật thiết, tác động lẫn nhau trên mọi mặt của đời sống. Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển vượt bậc, nhân loại đối diện với áp lực từ “bùng nổ dân số”, gây cản trở cho sự phát triển của các quốc gia. Quy mô và cơ cấu dân số phù hợp thúc đẩy kinh tế xã hội, ngược lại, dân số có thể trở thành lực cản. Kinh tế phát triển tạo điều kiện chăm sóc giáo dục, y tế, nâng cao thể lực và trí tuệ, tác động tích cực đến các quá trình dân số. Mối quan hệ này là nhân quả, tác động qua lại, đòi hỏi chính sách dân số song hành cùng chính sách phát triển kinh tế xã hội, ảnh hưởng đến thế hệ tương lai và sự phát triển bền vững.
Dân số và tăng trưởng kinh tế
Dân số đóng vai trò kép: vừa là người sản xuất, vừa là người tiêu dùng. Số lượng và cơ cấu dân số tác động đến quy mô, cơ cấu sản xuất, tiêu dùng, tích lũy và sự phát triển chung. Tiến bộ trong sản xuất và kinh tế tác động đến các quá trình dân số. Cơ giới hóa và tự động hóa làm giảm nhu cầu lao động giản đơn, đòi hỏi người lao động nâng cao tay nghề. Điều này thúc đẩy việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo, giảm mức sinh. Mức sống nâng cao, mức chết giảm, tuổi thọ tăng.
Thông thường, tỷ lệ gia tăng tổng sản phẩm quốc dân (GNP) bình quân đầu người hàng năm là chỉ tiêu đánh giá tăng trưởng kinh tế. Để tăng chỉ tiêu này, GNP phải tăng nhanh hơn tỷ lệ gia tăng dân số. Giảm tỷ lệ gia tăng dân số (nếu GNP không đổi) cũng làm tăng GNP trên đầu người.
Thực tế cho thấy, các nước chậm phát triển có mức GNP bình quân đầu người thấp nhưng tỷ lệ gia tăng dân số cao, ngược lại, các nước phát triển có mức GNP đầu người cao nhưng tỷ lệ gia tăng dân số thấp. Điều này nới rộng khoảng cách giữa các nước về chỉ tiêu GNP/đầu người. Dân số tăng nhanh hạn chế tích lũy tư bản, hạn chế tăng năng suất lao động do phải đầu tư cho nhu cầu sống và sinh hoạt tăng nhanh hơn số sản phẩm làm ra. Khi lực lượng lao động tăng thêm, máy móc thiết bị cũng phải được đầu tư, chia sẻ, khiến năng suất lao động chung không thể tăng lên. Sự gia tăng nhanh dân số làm giảm tỷ lệ tiết kiệm do tỷ lệ trẻ em ăn theo cao, ảnh hưởng đến tốc độ tăng sản phẩm.
Trình độ phát triển kinh tế ảnh hưởng đến tốc độ gia tăng dân số. Các nước phát triển có tỷ lệ gia tăng dân số thấp hơn nhiều so với các nước chậm phát triển. Đó là kết quả của việc hạ thấp mức sinh và mức chết. Kinh tế phát triển tạo điều kiện đẩy mạnh giáo dục, y tế, nâng cao nhận thức và hiểu biết về “kỹ thuật” hạn chế sinh đẻ, giảm mức sinh. Nền kinh tế phát triển đòi hỏi người lao động phải có trình độ, cha mẹ chú ý đến chất lượng con cái hơn là số lượng. Chế độ bảo hiểm và phúc lợi xã hội tốt hơn, cha mẹ không phải lo dựa vào con cái lúc tuổi già, các cặp vợ chồng không muốn sinh nhiều con. Ở các nước chậm phát triển, một trong những nguyên nhân dẫn đến mức sinh cao là do chưa có chế độ bảo hiểm xã hội tin cậy cho người già.
Để giảm mức sinh, cần có điều kiện vật chất kỹ thuật, phát triển kinh tế, giáo dục, y tế và đẩy mạnh chương trình kế hoạch hóa gia đình. Để phát triển kinh tế, cần hạn chế tốc độ tăng dân số.
Dân số và giáo dục
Dân số và giáo dục tác động lẫn nhau trong sự liên hệ và tác động của nhiều yếu tố khác như kinh tế, chính trị, truyền thống văn hoá, tôn giáo. Sự thay đổi của giáo dục không chỉ do tác động của dân số, mà có thể do các yếu tố khác. Sự biến đổi của dân số có thể do tác động của giáo dục và cũng có thể do các yếu tố khác. Cần xem xét mối quan hệ này trong hoàn cảnh cụ thể, đặc biệt là yếu tố kinh tế xã hội và sự tương tác của các yếu tố khác.
Cần chú ý đến kết quả chậm của sự tác động giữa dân số và giáo dục. Giáo dục tác động đến quá trình sinh, tử, và các quá trình dân số tác động tới quy mô và chất lượng của giáo dục sau một thời gian dài. Đó là đặc điểm của sự tác động lẫn nhau giữa các quá trình xã hội, trong đó chủ thể và khách thể là con người. Giáo dục tác động đến nhận thức dân số, nhưng từ nhận thức đến hành vi cần thời gian. Do nhiều yếu tố cùng tác động, quan hệ tương tác giữa dân số và giáo dục nhiều khi bị mờ đi và kết quả trở nên khó nhận biết, chỉ sau một thời gian dài mới bộc lộ rõ.
Trong các yếu tố dân số có ảnh hưởng đến quy mô và cơ cấu của hệ thống giáo dục thì quy mô và cơ cấu dân số có tác động mạnh nhất. Quy mô dân số lớn, tỷ lệ phát triển dân số cao, cơ cấu dân số trẻ dẫn tới quy mô dân số trong độ tuổi đi học lớn và phát triển nhanh, làm cho yêu cầu đầu tư, cung cấp ngân sách cho ngành giáo dục lớn. Các gia đình nghèo thường phải bắt buộc lựa chọn đầu tư giáo dục cho con trai hay con gái.
Cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính là những yếu tố xác định quy mô, cơ cấu của hệ thống giáo dục. Nếu tất cả trẻ em đến tuổi đi học đều đến trường, khi đó dân cư có tháp tuổi – giới tính hình tam giác (dân số trẻ) sẽ có hệ thống giáo dục trong đó học sinh bậc tiểu học, trung học cơ sở lớn hơn bậc trung học phổ thông.
Tuổi kết hôn, mức sinh, mức chết và di cư cũng ảnh hưởng tới hệ thống giáo dục. Tuổi kết hôn cao, tạo cơ hội kéo dài thời gian học tập ở các trường học. Nếu mức sinh thấp, cả gia đình và xã hội có điều kiện để bảo đảm giáo dục cho trẻ em, nâng cao tỷ lệ đến trường của từng độ tuổi và sự bình đẳng nam nữ trong lĩnh vực giáo dục. Giảm tỷ lệ mắc bệnh, tỷ lệ chết, kéo dài tuổi thọ nâng cao uy tín của khoa học và giáo dục. Các bậc cha mẹ thấy rõ lợi ích của giáo dục, từ đó nỗ lực cho con đến trường học. Di cư nếu không có tổ chức, không có kế hoạch sẽ dẫn đến gián đoạn hoặc bỏ học ở trẻ em. Do đó, việc hoạch định chiến lược phát triển giáo dục cần phải tính toán đến các yếu tố này.
Các yếu tố dân số còn có ảnh hưởng lớn đến chất lượng của hệ thống giáo dục. Ở nước ta, dân số tăng nhanh, do đó số học sinh cũng tăng nhanh. Đầu tư của Nhà nước và của gia đình học sinh cho giáo dục không theo kịp, nên điều kiện giảng dạy, học tập không được bảo đảm, dẫn đến tình trạng xuống cấp hệ thống giáo dục, chất lượng giảng dạy, học tập giảm sút, tỷ lệ học sinh đến trường đang có xu hướng giảm xuống, tỷ lệ bỏ học có xu hướng tăng lên.
Không những dân số có ảnh hưởng đến giáo dục mà ngược lại, giáo dục cũng có ảnh hưởng lớn đến các quá trình dân số. Giáo dục trực tiếp mở rộng, nâng cao sự hiểu biết, ý thức của con người. Do vậy, nó có tác động rất lớn đến sự hiểu biết, thái độ và hành vi dân số của họ như: điều chỉnh hành vi sinh sản một cách hợp lý, nguyên nhân và cách hạn chế tỷ lệ tử vong ở trẻ em, sự di dân giữa các khu vực, vùng miền.
Dân số và y tế
Sự phát triển của hệ thống y tế của mỗi quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào trình độ phát triển kinh tế xã hội; điều kiện vệ sinh môi trường; tình hình phát triển dân số; chính sách của nhà nước đối với y tế và các điều kiện chăm sóc sức khỏe nhân dân. Dân số là một yếu tố khách quan và cùng với các yếu tố khác, quy định sự phát triển của y tế về số lượng, chất lượng cũng như cơ cấu.
Hệ thống y tế muốn đáp ứng được nhu cầu chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe thì quy mô của nó phải tương ứng với các loại dịch vụ y tế. Dân số tăng quá nhanh, khả năng dinh dưỡng hạn chế, tỷ lệ mắc bệnh tăng lên, trước hết là bệnh suy dinh dưỡng; nhà ở thêm chật chội, vệ sinh không bảo đảm, nhất là nguồn nước sinh hoạt. Dinh dưỡng kém và môi trường bị ô nhiễm là những điều kiện thuận lợi cho bệnh tật phát triển. Dân số đông và tăng quá nhanh sẽ làm cho nhiều người không có việc làm, quản lý xã hội thêm khó khăn, nên tệ nạn xã hội, tai nạn giao thông,… tăng lên. Những nguyên nhân này góp phần làm tăng bệnh tật và thương tật.
Quy mô dân số và tỷ lệ gia tăng của nó tác động trực tiếp và gián tiếp làm tăng số cầu đối với hệ thống y tế. Đó là một động lực thúc đẩy hệ thống này phát triến. Song, ở nước ta, mức đầu tư cho y tế rất thấp so với nhu cầu. Bên cạnh đó, sự phân phối không đồng đều dịch vụ y tế trong các bộ phận dân cư, đặc biệt là giữa thành thị và nông thôn; sự mất cân đối giữa y tế dự phòng và y tế điều trị đã làm giảm hiệu quả hoạt động y tế.
Công tác chăm sóc sức khỏe và bảo vệ bà mẹ trẻ em được tăng cường làm giảm mức chết ở trẻ em sơ sinh. Việc tăng cường các điều kiện xã hội, y tế trong việc chăm sóc tuổi già góp phần làm giảm nhu cầu dựa vào con cái, cũng dẫn đến giảm sinh. Rõ ràng y tế là ngành bảo đảm mặt kỹ thuật cho quá trình tái sản xuất dân số diễn ra hợp lý và hiệu quả.
Dân số và đô thị hoá
Trong vòng 20 năm qua, ở hầu hết các nước đang phát triển, dân số có khuynh hướng tập trung vào các đô thị, tạo nên sự phân bố không đồng đều giữa các vùng, các khu vực, gây ảnh hưởng đến các mục tiêu phát triển. Một trong những nhân tố quan trọng của sự tăng trưởng đô thị là sự di dân từ nông thôn ra thành thị. Trong quá trình đô thị hóa, các biến động kinh tế như cơ hội tìm việc làm, sự chênh lệch về điều kiện văn hoá, xã hội (giáo dục, y tế, thông tin liên lạc, điều kiện làm việc và nghỉ ngơi) đã kích thích việc di dân từ nông thôn ra thành thị với hy vọng tìm được việc làm và điều kiện sống tốt hơn.
Dòng di cư từ nông thôn ra thành thị tăng tạo nên sức ép về mọi mặt đối với các đô thị. Với sự gia tăng dân số nhanh chóng, đô thị là nơi tiêu thụ một khối lượng khổng lồ về tài nguyên thiên nhiên như nước, năng lượng và các nguyên liệu khác để đáp ứng cho nhu cầu sản xuất và tiêu dùng của nhân dân. Việc phát triển sản xuất, phát triển các trung tâm công nghiệp đã gây ra ô nhiễm môi trường nước, không khí và đất; hệ thống giao thông không đáp ứng được nhu cầu đi lại của dân cư,… Việc thiếu nước sinh hoạt, thiếu điều kiện vệ sinh, điều kiện y tế là một trong những nguy cơ đối với cuộc sống của họ.
Tình trạng dòng người từ nông thôn đổ xô về các đô thị tìm kiếm việc làm đã tạo nên các chợ người và làm gia tăng các tệ nạn xã hội như mại dâm, cờ bạc, trộm cắp, nghiện hút,… Vì vậy, vấn đề đặt ra là phải quản lý chặt chẽ, khoa học quá trình đô thị hóa để quá trình đó phát triển theo chiều hướng tích cực. Trong quá trình đô thị hoá, cần nghiên cứu, thiết kế, hoạch định các chính sách phù hợp để giải quyết các vấn đề lao động, việc làm; lựa chọn kỹ thuật, phương pháp sản xuất; giáo dục, đào tạo trong mối quan hệ, tác động qua lại mật thiết giữa dân số và phát triển kinh tế, xã hội, kết hợp giải quyết các vấn đề dân số và phát triển.
Dân số và môi trường
Hiện nay, tác động của gia tăng dân số với môi trường và ảnh hưởng của môi trường bị ô nhiễm đối với con người là một trong những chủ đề, nội dung của toàn cầu hoá, được thảo luận rộng rãi trên phạm vi toàn thế giới.
Gia tăng dân số trước hết tác động đến nguồn tài nguyên. Dân số tăng nhanh, càng khiến người ta gia tăng mức độ “bóc lột” đất đai và làm kiệt quệ độ màu mỡ của đất. Diện tích đất canh tác giảm do nhu cầu diện tích đất để xây dựng nhà ở, trường học, bệnh viện và các công trình công cộng khác tăng lên. Đây cũng là một nguyên nhân làm cho tình trạng thiếu lương thực trên thế giới trầm trọng hơn và nạn đói có thể còn nhiều hơn. Diện tích rừng ngày càng bị thu hẹp do con người đốt rừng để lấy đất trồng trọt, khai thác rừng, chặt phá rừng bừa bãi, không thể kiểm soát được. Điều này tiềm ẩn những nguy cơ: đất bị bào mòn ở miền núi, bị nhiễm mặn, bị lấp cát ở vùng đồng bằng ven biển. Việc mất rừng nhiệt đới, khí hậu bị thay đổi, tài nguyên sinh vật bị thu hẹp, đe dọa sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia, dân tộc.
Ô nhiễm môi trường không khí, môi trường đất, môi trường nước, là những nguyên nhân chính tạo điều kiện cho bệnh tật phát triển.
Dân số và vai trò, địa vị của phụ nữ
Phụ nữ chiếm hơn nửa dân số trên thế giới. Vai trò của phụ nữ ngày càng được thừa nhận và là một yếu tố quan trọng của các kế hoạch phát triển. Cải thiện và nâng cao địa vị của phụ nữ không chỉ là vấn đề nhân đạo mà còn là một trong những cách đầu tư hiệu quả cho chương trình kế hoạch hoá gia đình và sự phát triển của đất nước.
Muốn nâng cao vai trò, địa vị của người phụ nữ, trước hết cần nâng cao trình độ học vấn của họ. Nhiều công trình nghiên cứu xác nhận rằng, trình độ học vấn của phụ nữ và mức sinh có mối quan hệ nghịch: trình độ học vấn cao thì quy mô gia đình nhỏ và ngược lại. Trình độ học vấn ảnh hưởng đến tuổi kết hôn và thực hiện các biện pháp kế hoạch hóa gia đình. Trình độ học vấn cao dễ tìm kiếm việc làm, thường đi liền với mức thu nhập cao, sẽ có điều kiện chăm sóc con cái tốt hơn, đầu tư vào con cái nhiều hơn và do vậy góp phần cải thiện chất lượng dân số.
Nhiều nghiên cứu, điều tra xã hội học cho thấy, phụ nữ có việc làm có số con ít hơn so với phụ nữ không có việc làm. Vì vậy, tạo điều kiện để phụ nữ có cơ hội tham gia vào lực lượng lao động xã hội là một trong những giải pháp để có thể hạ thấp mức sinh. Mang thai nhiều lần, sinh đẻ nhiều lần, cùng với gánh nặng lao động sản xuất và chăm sóc, nuôi dạy con cái đã làm cho phụ nữ kiệt quệ sức khoẻ. Làm cho phụ nữ tiếp nhận được các thông tin dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, sức khoẻ sinh sản là nhân tố quan trọng để cải thiện sức khỏe phụ nữ, cải thiện địa vị của họ và làm tăng sự đóng góp của họ vào sự nghiệp phát triển kinh tế, xã hội.
Gia tăng cơ học (Mechanical increase), đề cập đến sự thay đổi dân số do di cư (migration) – bao gồm cả nhập cư (immigration) và xuất cư (emigration). Tuy nhiên, gia tăng cơ học thường không có tác động lớn đến vấn đề dân số của một quốc gia so với gia tăng tự nhiên (natural increase) – sự khác biệt giữa số sinh và số tử. Lý do là vì di cư thường liên quan đến một số lượng người nhỏ hơn so với số sinh và số tử trong một khoảng thời gian nhất định.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, gia tăng cơ học có thể có tác động đáng kể đến vấn đề dân số của một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Ví dụ:
- Nhập cư quy mô lớn: Nếu một quốc gia nhận một lượng lớn người nhập cư trong một thời gian ngắn, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể về dân số, đặc biệt nếu những người nhập cư này có tỷ lệ sinh cao hơn so với dân số bản địa.
- Xuất cư tài năng: Nếu một quốc gia mất một lượng lớn người có trình độ học vấn cao hoặc kỹ năng chuyên môn (brain drain) do xuất cư, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia đó.
- Thay đổi cơ cấu dân số: Di cư có thể làm thay đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính của một khu vực hoặc quốc gia, ví dụ như làm tăng tỷ lệ người già hoặc làm mất cân bằng giới tính.
Tóm lại, mặc dù gia tăng cơ học thường không có tác động lớn đến vấn đề dân số của một quốc gia so với gia tăng tự nhiên, nhưng trong một số trường hợp nhất định, nó có thể có những ảnh hưởng đáng kể và cần được xem xét trong các chính sách dân số.