Đọc Hiểu “Tiến Sĩ Giấy”: Phân Tích Sâu Sắc Về Danh Và Thực

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm trào phúng sâu sắc, phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Tác phẩm không chỉ phê phán những “ông nghè” rỗng tuếch mà còn gợi ra những suy ngẫm về giá trị thực chất của học vấn và danh vọng.

TIẾN SĨ GIẤY

Cũng cờ, cũng biển, cũng cận đại
Cũng gọi ông nghè có kém ai.
Mảnh giấy làm nên thần giáp bảng
Nét son điểm rõ mặt văn khôi,
Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?
Cái giá khoa danh ấy mới hời!
Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ,
Nghĩ rằng đồ thật, hoá đồ chơi!

(Nguyễn Khuyến, in trong Nguyễn Khuyến – Tác phẩm, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1984)

Nội dung và bối cảnh ra đời

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” thể hiện sự phê phán sâu sắc của Nguyễn Khuyến đối với thực trạng khoa cử đương thời. Hình ảnh “tiến sĩ giấy” – một loại đồ chơi trẻ con, được tác giả sử dụng để mỉa mai những người đỗ đạt cao nhưng lại thiếu tài năng và đạo đức.

Bài thơ được sáng tác vào giai đoạn cuối thế kỷ XIX, khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam và thiết lập chế độ thuộc địa. Nền khoa cử Việt Nam lúc này suy đồi, việc mua quan bán tước trở nên phổ biến, dẫn đến tình trạng nhiều người không có thực tài cũng có thể đỗ đạt và leo lên các vị trí cao trong xã hội. Nguyễn Khuyến, một nhà nho yêu nước, đã bày tỏ sự đau xót và phẫn nộ trước tình cảnh này thông qua hình tượng “tiến sĩ giấy”.

Bố cục và thể thơ

Bài thơ có bố cục ba phần rõ ràng:

  • Hai câu đề: Giới thiệu hình ảnh “tiến sĩ giấy” với vẻ ngoài hào nhoáng.
  • Hai câu thực và hai câu luận: Phân tích bản chất bên trong của “tiến sĩ giấy”, chỉ ra sự tương phản giữa hình thức và nội dung.
  • Hai câu kết: Khẳng định bản chất “đồ chơi” của “tiến sĩ giấy”, thể hiện sự thất vọng của tác giả.

Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, với những dấu hiệu đặc trưng như: mỗi câu có 7 chữ, cả bài có 8 câu chia thành 4 phần (đề, thực, luận, kết); tuân theo luật bằng trắc; gieo vần ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8; nhịp thơ chủ yếu là 4/3.

Nghệ thuật trào phúng

Nguyễn Khuyến đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để tăng tính trào phúng cho bài thơ.

  • Phép đối: Được sử dụng triệt để trong hai câu thực và hai câu luận, tạo ra sự tương phản giữa vẻ ngoài hào nhoáng và bản chất rỗng tuếch của “tiến sĩ giấy” (“mảnh giấy” đối với “thần giáp bảng”, “nét son” đối với “mặt văn khôi”).
  • Ngôn ngữ đời thường: Sử dụng từ ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, thậm chí có cả khẩu ngữ (“bảnh choẹ”), làm tăng tính châm biếm, mỉa mai.
  • Đảo ngữ: Đảo trật tự từ trong câu (“mảnh giấy làm nên thần giáp bảng”, “nét son điểm rõ mặt văn khôi”) để nhấn mạnh sự giả tạo, hình thức của danh vọng.

Ý vị tự trào

Bên cạnh nội dung trào phúng xã hội, bài thơ còn mang ý vị tự trào. Nguyễn Khuyến vốn là một người đỗ đạt cao (Tam nguyên Yên Đổ), nhưng ông cảm thấy bất lực trước thời cuộc, khi tài năng của mình không thể giúp ích gì cho đất nước. Trong hình ảnh “tiến sĩ giấy”, có lẽ cũng có một phần hình ảnh của chính tác giả – một người có danh vọng nhưng không thể thay đổi được thực tế.

Bài học về danh và thực

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” gợi cho chúng ta những suy nghĩ sâu sắc về mối tương quan giữa cái danh (danh hiệu, chức danh) và cái thực (thực chất, bản chất, năng lực) của con người.

Trong cuộc sống, cái danh cần phải đi đôi với cái thực. Một người có học vị cao, chức vụ lớn, nhưng lại thiếu kiến thức, năng lực và đạo đức thì cũng chỉ là “tiến sĩ giấy”, không có giá trị thực sự.

Để xã hội phát triển lành mạnh, cần phải đề cao thực học, thực tài, đánh giá con người dựa trên năng lực thực tế, thay vì chỉ chú trọng đến bằng cấp và danh hiệu. Đồng thời, mỗi người cần phải không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng để xứng đáng với những gì mình đạt được.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *