Vùng Lãnh Hải Rộng Bao Nhiêu Hải Lý và Tính Từ Đâu?

Vấn đề xác định vùng lãnh hải là một trong những yếu tố quan trọng để xác định chủ quyền và quyền tài phán của một quốc gia trên biển. Vậy, vùng lãnh hải rộng bao nhiêu hải lý và được tính từ đâu? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề này, đặc biệt là trong bối cảnh pháp luật Việt Nam.

Theo quy định của Luật Biển Việt Nam 2012, vùng biển Việt Nam bao gồm nhiều khu vực khác nhau, như nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Tất cả những khu vực này thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của Việt Nam, và được xác định theo pháp luật Việt Nam, các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, và phù hợp với Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS).

Vậy lãnh hải được định nghĩa và xác định như thế nào?

Chiều rộng lãnh hải Việt Nam

Điều 11 của Luật Biển Việt Nam 2012 quy định rõ ràng về chiều rộng của lãnh hải:

Lãnh hải là vùng biển có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở ra phía biển. Ranh giới ngoài của lãnh hải là biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam.

Như vậy, lãnh hải Việt Nam là vùng biển có chiều rộng 12 hải lý, và điểm mốc để tính chiều rộng này là đường cơ sở.

Minh họa khái niệm vùng lãnh hải 12 hải lý tính từ đường cơ sở, khu vực thuộc chủ quyền quốc gia ven biển.

Đường cơ sở là gì và có ý nghĩa như thế nào?

Đường cơ sở là một khái niệm quan trọng trong luật biển quốc tế, được sử dụng để xác định phạm vi các vùng biển của một quốc gia ven biển. Có hai loại đường cơ sở chính:

  • Đường cơ sở thông thường: Là ngấn nước thủy triều thấp nhất dọc theo bờ biển.
  • Đường cơ sở thẳng: Được sử dụng ở những nơi bờ biển có địa hình phức tạp, bị khoét sâu và chia cắt, hoặc có một chuỗi đảo ven bờ. Đường cơ sở thẳng là tập hợp các đoạn thẳng nối liền các điểm thích hợp trên bờ biển hoặc trên các đảo ven bờ.

Việc xác định đường cơ sở có ý nghĩa quan trọng, vì nó là căn cứ để xác định chiều rộng của lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.

Quyền của quốc gia ven biển trong lãnh hải

Trong lãnh hải của mình, quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, tương tự như chủ quyền trên lãnh thổ đất liền. Điều này bao gồm quyền:

  • Thực thi pháp luật
  • Kiểm soát giao thông hàng hải
  • Khai thác tài nguyên
  • Xây dựng các công trình và lắp đặt thiết bị

Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối. Các tàu thuyền nước ngoài được hưởng quyền “qua lại vô hại” trong lãnh hải, miễn là việc qua lại này không gây phương hại đến hòa bình, trật tự hoặc an ninh của quốc gia ven biển.

Xử lý vi phạm trong lãnh hải Việt Nam

Lực lượng tuần tra, kiểm soát trên biển của Việt Nam có quyền thực thi pháp luật trong lãnh hải, bao gồm cả việc bắt giữ người và tàu thuyền vi phạm. Điều 30 Luật Biển Việt Nam 2012 quy định rõ về quyền tài phán hình sự đối với tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải Việt Nam.

Cảnh sát biển Việt Nam tuần tra, kiểm soát trên vùng biển, đảm bảo an ninh và thực thi pháp luật.

Các lực lượng này bao gồm các lực lượng có thẩm quyền thuộc Quân đội nhân dân, Công an nhân dân, và các lực lượng tuần tra, kiểm soát chuyên ngành khác. Nhiệm vụ của họ là bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán và lợi ích quốc gia trên các vùng biển, đảo của Việt Nam; bảo đảm việc tuân thủ pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Tóm lại

Vùng lãnh hải của Việt Nam có chiều rộng 12 hải lý, được tính từ đường cơ sở. Việc xác định chính xác đường cơ sở và chiều rộng lãnh hải là rất quan trọng để bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trên biển. Các lực lượng tuần tra, kiểm soát trên biển có trách nhiệm thực thi pháp luật và bảo vệ an ninh trật tự trong vùng lãnh hải này.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *