“Try” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ cách sử dụng của nó, đặc biệt là khi đi với V-ing? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng, và sự khác biệt giữa “try to V” và “try V-ing”, cùng với các cụm từ thông dụng khác liên quan đến “try”.
Try Là Gì? Định Nghĩa và Cách Chia Động Từ “Try”
Từ “try” có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong câu, mang những ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Khi “Try” là động từ:
- /traɪ/ (UK & US)
- Nghĩa:
- Cố gắng, nỗ lực (làm hoặc đạt được điều gì đó).
- Thử (sử dụng, làm hoặc kiểm tra cái gì đó để xem nó có tốt, phù hợp, v.v.).
- Cố tình làm phiền hoặc chọc tức ai đó.
Cách chia động từ “Try”:
Thì | Động từ |
---|---|
Hiện tại đơn (I/you/we/they) | try |
Hiện tại đơn (he/she/it) | tries |
Quá khứ đơn | tried |
Quá khứ phân từ | tried |
Dạng -ing | trying |
Ví dụ:
- I will try my best to finish this project before the deadline. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này trước hạn chót.)
- I will try this new recipe tonight to see if it tastes as good as it looks. (Tôi sẽ thử công thức mới này tối nay để xem nó có ngon như trông thấy không.)
Khi “Try” là danh từ:
- Nghĩa: Sự cố gắng, nỗ lực (hành động cố gắng làm điều gì đó).
Ví dụ:
- His try at solving the puzzle was unsuccessful. (Nỗ lực giải câu đố của anh ấy đã không thành công.)
Cấu Trúc “Try + Ving” và “Try to + V”: Phân Biệt Chi Tiết
Điểm khác biệt lớn nhất và thường gây nhầm lẫn chính là giữa cấu trúc “try to V” và “try V-ing”.
Try to + Verb (try to V)
Cấu trúc này diễn tả nỗ lực hoặc cố gắng để thực hiện một hành động nào đó. Hành động này có thể chưa xảy ra và bạn đang cố gắng để hoàn thành nó. Nhấn mạnh vào sự cố gắng để hoàn thành một hành động.
Ý nghĩa: Cố gắng làm điều gì đó.
Ví dụ:
- “I will try to finish my homework by tonight.” (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay.)
- “She tried to open the door, but it was stuck.” (Cô ấy đã cố gắng mở cửa, nhưng nó bị kẹt.)
Try + Verb-ing (try Ving)
Cấu trúc này diễn tả việc thử làm một điều gì đó như một trải nghiệm hoặc một phương pháp để xem điều gì sẽ xảy ra. Hành động này thường đã hoặc đang xảy ra, và bạn đang thử nó để xem kết quả. Nhấn mạnh vào việc thử làm một hành động để xem kết quả hoặc trải nghiệm.
Ý nghĩa: Thử làm điều gì đó để xem kết quả ra sao.
Ví dụ:
- “Have you tried eating sushi?” (Bạn đã thử ăn sushi chưa?)
- “If you’re tired, try taking a nap.” (Nếu bạn mệt, hãy thử ngủ trưa.)
So sánh cấu trúc Try to V và Try Ving để hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng.
Tóm lại:
- Try to V: Nhấn mạnh vào sự cố gắng để hoàn thành một hành động.
- Try Ving: Nhấn mạnh vào việc thử làm một hành động để xem kết quả hoặc trải nghiệm.
Ví dụ cụ thể hơn để so sánh:
- “I tried to call you last night, but there was no answer.” (Tôi đã cố gắng gọi bạn tối qua, nhưng không có ai trả lời.) => Ở đây, người nói nhấn mạnh vào sự cố gắng để thực hiện hành động gọi điện.
- “I tried calling you last night, but there was no answer.” (Tôi đã thử gọi bạn tối qua, nhưng không có ai trả lời.) => Ở đây, người nói nhấn mạnh vào hành động gọi điện như một phương pháp để liên lạc.
Các Cụm Từ Thông Dụng Đi Kèm Với “Try”
Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ thông dụng đi kèm với “try” và mang ý nghĩa khác nhau.
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Try my best | Cố gắng hết sức |
Try hard | Cố gắng nhiều, nỗ lực nhiều |
Try again | Thử lại |
Try one’s luck | Thử vận may, thử xem mình có may mắn không |
Try something new | Thử cái gì mới |
Try out | Thử, kiểm tra |
Try it on | Thử (quần áo) |
Try to do something | Cố gắng làm gì đó |
Try doing something | Thử làm gì đó |
Try one’s patience | Thử thách sự kiên nhẫn của ai đó |
Give it a try | Thử làm điều gì đó |
Try and see | Thử và xem kết quả ra sao |
Try your best | Làm hết sức mình |
Try to understand | Cố gắng hiểu |
Try for a goal | Cố gắng đạt được mục tiêu |
Try to make it work | Cố gắng làm cho nó hoạt động |
Try to get better | Cố gắng để trở nên tốt hơn |
Try to improve | Cố gắng cải thiện |
Try to remember | Cố gắng nhớ |
Try as I might | Dù tôi có cố gắng thế nào |
“Try” Đi Kèm Giới Từ Gì?
“Try” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi cụm từ lại mang một ý nghĩa riêng biệt.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Try for | Cố gắng để đạt được gì đó | “She is trying for a scholarship.” (Cô ấy cố đạt được học bổng) |
Try on | Thử (quần áo, giày dép) | “Can I try on this dress?” (Tôi có thể thử chiếc váy này không?) |
Try out | Thử, kiểm tra | “I want to try out this new software.” (Tôi muốn kiểm tra phần mềm mới này) |
Try to | Cố gắng làm gì đó | “I will try to finish my homework tonight.” (Tôi sẽ cố làm xong bài tập tối nay) |
Try at | Thử sức với điều gì đó | “He is trying at painting for the first time.” (Lần đầu tiên anh ấy thử sức với hội họa) |
Try with | Thử với cái gì | “You should try with a different key.” (Bạn nên thử với cái chìa khóa khác) |
Try against | Cố gắng đấu lại hoặc chống lại ai đó | “He tried against the odds to win the match.” (Anh ấy thử dù không khả thi để thắng trận đấu này) |
Try after | Thử sau khi đã làm gì đó | “Try after you have rested.” (Hãy thử sau khi bạn nghỉ ngơi) |
Bài Tập Thực Hành Với “Try”
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với những bài tập sau:
Câu 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “She _____ (to finish) her project before the deadline.”
A. try to finish
B. try finishing
C. tries to finish
D. trying to finish
Câu 2: Chọn phương án đúng: “I’m going to _____ (out) the new restaurant downtown tonight.”
A. try on
B. try after
C. try out
D. try against
Câu 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “He _____ (his best) to pass the exam.”
A. tries his best
B. trying his best
C. try his best
D. tryings his best
Câu 4: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “Can you _____ (to understand) what I’m saying?”
A. try to understand
B. trying understanding
C. try understanding
D. tries to understand
Câu 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “Let’s _____ (to find) a solution to this problem together.”
A. try to find
B. try finding
C. tries finding
D. trying to find
Câu 6: Chọn phương án đúng: “She _____ (her luck) by buying a lottery ticket.”
A. try on
B. try with
C. try after
D. tries her luck
Câu 7: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “You should _____ (a nap) if you’re feeling tired.”
A. try after
B. try out
C. try for
D. try taking
Câu 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “He _____ (his patience) with the noisy neighbors.”
A. tries his patience
B. trying his patience
C. try his patience
D. tryings his patience
Câu 9: Chọn phương án đúng: “Have you ever _____ (sushi)?”
A. try to eat
B. try eating
C. trying eat
D. tries eating
Câu 10: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp: “She _____ (to get) better at playing the piano.”
A. try to get
B. try getting
C. tries to get
D. trying to get
Đáp án:
- C
- C
- A
- A
- A
- D
- D
- A
- B
- C
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Try + Ving Là Gì” cũng như các cấu trúc và cụm từ liên quan đến “try”. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!