Lao động Trừu Tượng Là Gì? Khái Niệm, Ví Dụ và Quyền Của Người Lao Động

Lao động Cụ Thể Là Gì? Ví Dụ Về Lao động Cụ Thể?

Lao động cụ thể là một khái niệm then chốt trong kinh tế chính trị, đặc biệt trong lý thuyết của Marx-Lenin. Nó đề cập đến hình thức lao động có ích, được biểu hiện qua các ngành nghề và chuyên môn cụ thể.

Ví dụ, công việc của một thợ may và một thợ mộc là hai loại lao động cụ thể khác nhau. Thợ may sử dụng kim, chỉ, và máy may để tạo ra quần áo, trong khi thợ mộc dùng cưa, bào để chế tạo bàn ghế.

Mỗi loại lao động cụ thể sở hữu mục đích, phương pháp, công cụ, đối tượng và kết quả lao động riêng biệt.

Lao động cụ thể tạo ra giá trị sử dụng của hàng hóa, tức là những đặc tính cụ thể mà hàng hóa đáp ứng nhu cầu của con người.

Một số ví dụ điển hình về lao động cụ thể:

  • Lao động của người thợ nề: Thợ nề sử dụng xi măng, gạch và các công cụ xây dựng để xây nhà, cầu đường. Công việc bao gồm trộn vữa, đặt gạch và hoàn thiện bề mặt.
  • Lao động của người thợ điện: Thợ điện sử dụng dây điện, công tắc và thiết bị điện để lắp đặt và sửa chữa hệ thống điện trong các tòa nhà, đảm bảo an toàn điện.
  • Lao động của người nông dân: Nông dân sử dụng cày, bừa và công cụ nông nghiệp để trồng trọt, chăm sóc cây trồng từ gieo hạt đến thu hoạch.
  • Lao động của người đầu bếp: Đầu bếp sử dụng dao, chảo và dụng cụ nấu ăn để chế biến món ăn ngon và hấp dẫn.
  • Lao động của người lập trình viên: Lập trình viên sử dụng máy tính và phần mềm để viết mã, phát triển ứng dụng, kiểm tra lỗi và tối ưu hóa phần mềm.

Lao động Trừu Tượng Là Gì? Ví Dụ Về Lao động Trừu Tượng?

Lao động trừu tượng là một khái niệm cốt lõi trong kinh tế chính trị, đặc biệt trong lý thuyết giá trị lao động của Karl Marx. Nó là sự trừu xuất hóa, gạt bỏ những đặc tính cụ thể của lao động, chỉ còn lại sự hao phí sức lao động nói chung.

Hiểu một cách đơn giản, lao động trừu tượng là sự tiêu hao sức lực (cả thể chất và trí tuệ) của người lao động nói chung, không phân biệt ngành nghề hay kỹ năng cụ thể. Nó là cơ sở để so sánh và quy đổi giá trị giữa các loại hàng hóa khác nhau.

Ví dụ, khi một người thợ may tạo ra một chiếc áo và một người thợ mộc tạo ra một chiếc bàn, lao động trừu tượng của họ chính là lượng thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hai sản phẩm này.

Lao động trừu tượng đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra giá trị của hàng hóa. Chính sự hao phí sức lao động này kết tinh trong hàng hóa, tạo nên giá trị trao đổi của nó trên thị trường.

Một số ví dụ cụ thể về lao động trừu tượng:

  • Công nhân trong nhà máy: Dù làm việc ở các dây chuyền khác nhau (lắp ráp ô tô, sản xuất điện thoại, chế biến thực phẩm), lao động trừu tượng của họ là sự tiêu hao sức lao động chung để tạo ra sản phẩm.
  • Nhân viên văn phòng: Dù nhập dữ liệu, viết báo cáo, hay quản lý dự án, lao động trừu tượng của họ là sự tiêu hao sức lao động trí óc và thể chất để hoàn thành nhiệm vụ.
  • Giáo viên: Dù dạy toán, văn học, hay khoa học, lao động trừu tượng của họ là sự tiêu hao sức lao động để truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho học sinh.
  • Lập trình viên: Dù phát triển ứng dụng di động, trang web, hay hệ thống quản lý dữ liệu, lao động trừu tượng của họ là sự tiêu hao sức lao động để viết mã và phát triển phần mềm.
  • Nghệ sĩ: Dù sáng tạo tranh vẽ, âm nhạc, hay điêu khắc, lao động trừu tượng của họ là sự tiêu hao sức lao động để tạo ra các sản phẩm nghệ thuật.

Quyền Của Người Lao Động Theo Pháp Luật Lao Động Việt Nam

Điều 5 của Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ các quyền cơ bản của người lao động tại Việt Nam:

  • Quyền làm việc: Tự do lựa chọn việc làm, nơi làm việc, nghề nghiệp, học nghề và nâng cao trình độ.
  • Quyền không bị phân biệt đối xử: Không bị phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động, quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
  • Quyền hưởng lương: Hưởng lương phù hợp với trình độ, kỹ năng nghề trên cơ sở thỏa thuận với người sử dụng lao động.
  • Quyền được bảo hộ lao động: Làm việc trong điều kiện an toàn, vệ sinh lao động.
  • Quyền nghỉ ngơi: Nghỉ theo chế độ, nghỉ hằng năm có hưởng lương và được hưởng phúc lợi tập thể.
  • Quyền tham gia tổ chức: Thành lập, gia nhập, hoạt động trong tổ chức đại diện người lao động, tổ chức nghề nghiệp và tổ chức khác theo quy định của pháp luật.
  • Quyền đối thoại và thương lượng: Yêu cầu và tham gia đối thoại, thực hiện quy chế dân chủ, thương lượng tập thể với người sử dụng lao động và được tham vấn tại nơi làm việc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của mình.
  • Quyền từ chối làm việc: Từ chối làm việc nếu có nguy cơ rõ ràng đe dọa trực tiếp đến tính mạng, sức khỏe trong quá trình thực hiện công việc.
  • Quyền chấm dứt hợp đồng: Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Quyền đình công: Đình công theo quy định của pháp luật.
  • Các quyền khác: Theo quy định của pháp luật.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *