Phân Tích Chợ Đồng: Nỗi Lòng Yêu Nước Của Nguyễn Khuyến

Nguyễn Khuyến, thi sĩ tài hoa của làng quê Việt, đã khắc họa một cách chân thực và sâu sắc cuộc sống thôn dã qua tác phẩm “Chợ Đồng”. Bài thơ không chỉ là bức tranh về phiên chợ nghèo mà còn là tiếng lòng trăn trở, yêu nước thương dân của một trí thức sống giữa thời cuộc biến động.

Sau khi rời xa chốn quan trường đầy nhiễu nhương, Nguyễn Khuyến trở về với quê nhà, gắn bó mật thiết với làng Vị Hạ. Nơi đây có chợ Đồng, họp mỗi tháng chín phiên, đặc biệt tấp nập vào những ngày Tết. Tuy nhiên, những năm mất mùa, thiên tai, phiên chợ trở nên ảm đạm. Thậm chí, sau khi thực dân Pháp xâm lược, chợ Đồng ngừng hoạt động, đánh mất đi giá trị văn hóa vốn có. Hai câu thơ đầu bài thể hiện sự băn khoăn, lo lắng của tác giả về phiên chợ cuối năm:

“Tháng chạp hai mươi bốn chợ Đồng,
Năm nay chợ họp có đông không?”

Hai câu hỏi mở đầu “Chợ Đồng” thể hiện sự lo lắng của tác giả về sự đông đúc của chợ phiên cuối năm, bộc lộ nỗi niềm trăn trở về cuộc sống của người dân quê.

Câu hỏi tu từ vang lên như một tiếng thở dài, thể hiện sự nghi ngại rằng năm nay chợ phiên có lẽ không còn đông vui. Phải chăng đó là năm Hà Nam gặp thiên tai, khiến dân chúng khốn khó, không còn tâm trí nào nghĩ đến chuyện sắm Tết? Hai câu thơ chứa đựng nỗi buồn sâu sắc, sự thấu hiểu với cuộc sống vất vả của người nông dân, thể hiện tấm lòng của một nhà trí thức luôn gắn bó với niềm vui và nỗi đau của nhân dân.

Hai câu thơ tiếp theo lại chất chứa tâm trạng hoang mang, rối bời giữa cảnh cô đơn, vắng vẻ của những ngày giáp Tết:

“Trời mưa bụi còn làn da rét,
Uống rượu tường đền được bao nhiêu ông?”

Bức ảnh khắc họa hình ảnh người đàn ông lớn tuổi cô đơn uống rượu, gợi liên tưởng đến sự cô độc và nỗi buồn man mác trong những ngày cuối năm được miêu tả trong bài thơ “Chợ Đồng”.

Mùa xuân đến, nhưng lại bị bao phủ bởi thời tiết ẩm ương. Mưa bụi lất phất, tưởng chừng nhẹ nhàng nhưng lại thấm ướt áo người. Gió đông se lạnh khiến không khí càng thêm ảm đạm. Giữa khung cảnh ấy, chỉ có một vài cụ già, chống gậy, tìm lại những giá trị văn hóa xưa cũ. Họ tìm đến nhau, nhưng năm nào rượu cũng trở thành nỗi buồn vì thiếu vắng những người bạn tri kỷ. Nhà nho chân chính giờ phải sống trong cảnh cô đơn, lạc lõng, cảm giác xót xa, cô quạnh thấm vào lòng thi sĩ.

“Hàng quán vắng tanh, tiếng xáo xác,
Nợ nần năm hết, hỏi lung tung.”

Hình ảnh chợ phiên tiêu điều, vắng vẻ làm nổi bật sự khó khăn, túng quẫn của người dân được thể hiện qua câu thơ “Hàng quán vắng tanh, tiếng xáo xác”.

Nhà thơ bỗng nghe thấy những âm thanh hỗn tạp, nhưng đó không phải là tiếng cười vui của ngày Tết mà là tiếng đòi nợ, tiếng than thở của con nợ. Bức tranh hiện thực về cuộc sống khổ cực của người dân nghèo chợ Đồng hiện ra một cách trần trụi. Mỗi người đều mang trong mình nỗi lo toan riêng, người không đòi được nợ thì cay đắng, giận dữ, người mắc nợ thì xấu hổ, đau khổ. Tết đến, không còn là thời điểm để vui vẻ mà là dịp để người ta nhận thức sâu sắc hơn về sự nghèo đói, khốn khó.

“Dăm ba ngày nữa, tin xuân về.
Pháo trúc ở nhà nào cũng vang lên một tiếng động.”

Hình ảnh pháo hoa rực rỡ trong đêm giao thừa tượng trưng cho niềm hy vọng và sự khởi đầu mới, dù vẫn còn những nỗi lo toan trong cuộc sống được miêu tả trong bài thơ.

Trong nỗi buồn man mác, nhà thơ tính toán rằng chỉ còn vài ngày nữa là Tết đến. Ông lo lắng cho cuộc sống khó khăn của người dân, mong mỏi một cái Tết ấm áp, hạnh phúc, không còn cảnh tiêu điều, xáo xác. Tiếng pháo vang lên giữa không gian tĩnh lặng của những ngày cuối năm, đánh thức những trái tim đang chìm trong nỗi buồn, xua tan đi nghèo đói, giá lạnh. Tuy nhiên, tiếng pháo đơn độc ấy lại càng làm tăng thêm nỗi cô đơn trong tâm hồn thi sĩ.

“Chợ Đồng” của Nguyễn Khuyến không chỉ là một bài thơ tả cảnh chợ quê mà còn là tiếng lòng yêu nước thương dân sâu sắc. Ông đã khám phá những điều bình dị nhất trong cuộc sống thường ngày, mang đến những cảm xúc chân thật, từ nỗi buồn lo cho cuộc sống của nhân dân đến niềm hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn. Hơn tất cả, đó là tấm lòng yêu thương, trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *