Mạng lưới giao thông vận tải (GTVT) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia. Tuy nhiên, ở Việt Nam, sự phát triển của mạng lưới này vẫn còn nhiều hạn chế. Vậy, Mạng Lưới Giao Thông Vận Tải ở Nước Ta Còn Chậm Phát Triển Chủ Yếu Là Do những nguyên nhân nào?
Trước khi đi sâu vào phân tích nguyên nhân, cần nhìn nhận thực tế về các hình thức đầu tư PPP (Public-Private Partnership – Hợp tác công tư) trong lĩnh vực GTVT tại Việt Nam. Mặc dù đã có những dự án BOT (Build-Operate-Transfer), BTO (Build-Transfer-Operate), BT (Build-Transfer)… được triển khai, nhưng vẫn chưa có dự án PPP nào thực sự “chuẩn”.
Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, từ năm 1994-2009, Việt Nam có 32 dự án PPP với tổng vốn cam kết khoảng 6,7 tỷ USD, chủ yếu là BOT và BOO (Build-Own-Operate). Tuy nhiên, tỷ trọng đầu tư vào ngành GTVT còn rất thấp, đặc biệt là hạ tầng đường bộ.
Các dự án BOT đường bộ đã được triển khai, bao gồm cả đường cao tốc, quốc lộ và đường đô thị. Một số ví dụ:
- Các dự án BOT cầu và đường hầm đang hoạt động: Cầu Yên Lệnh, Cầu Ông Thìn, Dự án BOT đường và cầu Bình Triệu II, Cầu Cỏ May…
- Dự án PPP đường cao tốc đang hoạt động: Đường cao tốc Hà Nội – Cầu Giẽ.
- Các dự án BOT quốc lộ đang hoạt động: Quốc lộ 1A (An Sương – An Lạc), Quốc lộ 13 (TP.HCM – Thủ Dầu Một), Quốc lộ 1K (TP.HCM – Biên Hòa)…
- Dự án BOT đường tránh đang hoạt động: Đường tránh Vinh.
- Các dự án BOT đường đô thị đang hoạt động: Đường Nguyễn Văn Linh, Đường liên tỉnh 15, Dự án đường kéo dài Hùng Vương…
Tuy nhiên, những bất cập trong quá trình triển khai PPP đã kìm hãm sự phát triển của mạng lưới GTVT. Vậy đâu là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?
1. Khung pháp lý cho PPP chưa hoàn thiện:
Đây là một trong những nguyên nhân quan trọng nhất. Căn cứ pháp lý cho hình thức đầu tư PPP chưa đủ mạnh, khiến các nhà đầu tư tư nhân còn e ngại. Các quy định pháp luật còn chồng chéo, thiếu đồng bộ, gây khó khăn trong quá trình triển khai dự án.
Ví dụ, Quyết định số 71/2010/QĐ-TTg và Nghị định 108/2009/NĐ-CP có sự “vênh” nhau về cam kết tham gia của Nhà nước, tỷ lệ góp vốn của Nhà nước, và yêu cầu về vốn tự có của nhà đầu tư. Những điểm khác biệt này tạo ra sự bất an cho nhà đầu tư khi tham gia các dự án PPP.
2. Chồng chéo khi lựa chọn dự án:
Việc lựa chọn dự án PPP đôi khi được thực hiện một cách chồng chéo, thiếu sự tham chiếu đến kế hoạch tổng thể. Điều này có thể dẫn đến việc đầu tư vào các cơ sở hạ tầng cạnh tranh trong cùng một hành lang, gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng đến hiệu quả của dự án.
3. Quy trình đấu thầu còn chưa đảm bảo minh bạch và cạnh tranh:
Quy trình đấu thầu các dự án PPP chưa thực sự minh bạch và tạo ra sự cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân. Nhiều dự án đường bộ và đường bộ cao tốc được chỉ định thầu cho các doanh nghiệp nhà nước, trong khi các thành phần kinh tế khác ít có cơ hội tham gia.
4. Tiến độ giải phóng mặt bằng và huy động vốn còn chậm:
Giải phóng mặt bằng chậm là một vấn đề nan giải, gây chậm trễ tiến độ dự án, tăng chi phí, và làm giảm hiệu quả đầu tư. Bên cạnh đó, việc huy động vốn góp của nhà đầu tư và các khoản vay cũng gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện dự án.
5. Các nhà đầu tư chưa dự tính được hết chi phí và phân bổ rủi ro:
Sự tăng giá đáng kể của nhiều dự án cho thấy các nhà đầu tư chưa dự tính được hết các chi phí phát sinh, đặc biệt là chi phí đền bù giải phóng mặt bằng và tác động của lạm phát. Hơn nữa, việc phân bổ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư chưa rõ ràng, khiến Chính phủ phải gánh chịu phần lớn rủi ro, gây áp lực lên ngân sách.
6. Chưa tạo được sự đồng thuận của nhân dân về thu phí:
Việc thu phí sau khi hoàn thành dự án đôi khi gặp phải sự phản đối của người dân. Mức phí hiện tại còn thấp, nhưng việc tăng phí để đảm bảo tính khả thi tài chính của dự án lại vấp phải sự phản ứng của công chúng.
7. Năng lực của các cơ quan quản lý PPP còn hạn chế:
Các cơ quan quản lý PPP còn thiếu kinh nghiệm và năng lực cần thiết để triển khai và quản lý dự án một cách hiệu quả. Sự phối hợp giữa các bộ, ngành còn chưa chặt chẽ, gây khó khăn trong quá trình ra quyết định và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Tóm lại, mạng lưới giao thông vận tải ở nước ta còn chậm phát triển chủ yếu là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, từ khung pháp lý chưa hoàn thiện, quy trình đấu thầu thiếu minh bạch, đến vấn đề giải phóng mặt bằng, huy động vốn, và năng lực quản lý còn hạn chế. Để thúc đẩy sự phát triển của mạng lưới GTVT, cần có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt nhằm khắc phục những tồn tại này.