Viết về “đoạn Văn Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh” là một chủ đề phổ biến trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Làm thế nào để diễn tả các hoạt động yêu thích, thói quen thư giãn và cảm xúc cá nhân một cách tự nhiên và thu hút? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu đoạn văn tiếng Anh đặc sắc, từ vựng hữu ích và dàn ý chi tiết để bạn tự tin thể hiện bản thân.
Đọc sách là một lựa chọn phổ biến trong thời gian rảnh. Hoạt động này giúp mở mang kiến thức và thư giãn tinh thần.
Dàn Ý Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh
Để viết một đoạn văn tiếng Anh mạch lạc và hấp dẫn về thời gian rảnh, bạn có thể tham khảo dàn ý sau:
-
Giới thiệu:
- Nêu hoạt động bạn thường làm trong thời gian rảnh.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian rảnh đối với bạn.
-
Nội dung chính:
- Thời gian: Bạn thường có thời gian rảnh khi nào?
- Hoạt động: Bạn làm gì trong thời gian rảnh? (Ví dụ: đọc sách, nghe nhạc, chơi thể thao, gặp gỡ bạn bè…)
- Địa điểm: Bạn thường thực hiện hoạt động đó ở đâu? (Ví dụ: ở nhà, công viên, quán cà phê…)
- Cảm xúc: Bạn cảm thấy thế nào khi thực hiện hoạt động đó? (Ví dụ: vui vẻ, thư giãn, hứng thú…)
- Lợi ích: Hoạt động đó mang lại lợi ích gì cho bạn? (Ví dụ: giảm căng thẳng, mở rộng kiến thức, cải thiện sức khỏe…)
- Chi tiết: Mô tả cụ thể hơn về hoạt động đó. (Ví dụ: loại sách bạn thích đọc, loại nhạc bạn thích nghe, môn thể thao bạn thích chơi…)
- Người tham gia (nếu có): Bạn thường thực hiện hoạt động đó với ai?
-
Kết luận:
- Tóm tắt lại cảm xúc và suy nghĩ của bạn về thời gian rảnh và hoạt động bạn yêu thích.
- Khẳng định lại tầm quan trọng của việc có thời gian rảnh để thư giãn và tái tạo năng lượng.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh
Để đoạn văn của bạn thêm sinh động và phong phú, hãy tham khảo một số từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Free time / Leisure time | /friː taɪm/ | Thời gian rảnh rỗi |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Unwind | /ʌnˈwaɪnd/ | Xả hơi, giải tỏa căng thẳng |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃən/ | Giải trí |
Pastime | /ˈpɑːstaɪm/ | Thú vui tiêu khiển |
Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | Sự giải trí |
To hang out with friends | /tuː hæŋ aʊt/ | Đi chơi với bạn bè |
To surf the internet | /tuː sɜːf/ | Lướt mạng |
To play video games | /tuː pleɪ/ | Chơi điện tử |
To read books | /tuː riːd/ | Đọc sách |
To listen to music | /tuː ˈlɪsn/ | Nghe nhạc |
To watch movies | /tuː wɒʧ/ | Xem phim |
To play sports | /tuː pleɪ/ | Chơi thể thao |
To go shopping | /tuː ɡoʊ/ | Đi mua sắm |
To cook | /tuː kʊk/ | Nấu ăn |
To travel | /tuː ˈtrævl/ | Đi du lịch |
Interesting | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | Thú vị |
Enjoyable | /ɪnˈʤɔɪəbl/ | Thích thú, dễ chịu |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hào hứng, thú vị |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Buồn tẻ, nhàm chán |


Mẫu Đoạn Văn Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh
Dưới đây là một số mẫu đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh, bạn có thể tham khảo và điều chỉnh cho phù hợp với bản thân:
Mẫu 1:
In my free time, I enjoy listening to music. Music helps me relax and forget about the stress of the day. I usually listen to pop music or acoustic songs. Sometimes, I also listen to classical music when I need to focus. Listening to music is a great way for me to recharge and feel happy.
Dịch:
Trong thời gian rảnh, tôi thích nghe nhạc. Âm nhạc giúp tôi thư giãn và quên đi những căng thẳng trong ngày. Tôi thường nghe nhạc pop hoặc các bài hát acoustic. Đôi khi, tôi cũng nghe nhạc cổ điển khi cần tập trung. Nghe nhạc là một cách tuyệt vời để tôi nạp lại năng lượng và cảm thấy hạnh phúc.
Mẫu 2:
I love to spend my free time reading books. Books take me to different worlds and allow me to learn new things. I enjoy reading fiction, especially fantasy and science fiction. Reading helps me expand my imagination and improve my vocabulary. It’s a great way to escape from reality and relax.
Dịch:
Tôi thích dành thời gian rảnh để đọc sách. Sách đưa tôi đến những thế giới khác nhau và cho phép tôi học hỏi những điều mới. Tôi thích đọc tiểu thuyết, đặc biệt là thể loại giả tưởng và khoa học viễn tưởng. Đọc sách giúp tôi mở rộng trí tưởng tượng và cải thiện vốn từ vựng. Đó là một cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tế và thư giãn.
Đi dạo trong công viên giúp bạn hòa mình vào thiên nhiên và giảm căng thẳng.
Mẫu 3:
On weekends, I often hang out with my friends. We usually go to a coffee shop to chat or watch a movie together. Sometimes, we also go shopping or play sports. Spending time with my friends makes me feel happy and connected. It’s a great way to relieve stress and have fun.
Dịch:
Vào cuối tuần, tôi thường đi chơi với bạn bè. Chúng tôi thường đến quán cà phê để trò chuyện hoặc cùng nhau xem phim. Đôi khi, chúng tôi cũng đi mua sắm hoặc chơi thể thao. Dành thời gian với bạn bè khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và gắn kết. Đó là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và vui vẻ.
Mẹo Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh Hay Hơn
- Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và cá nhân: Hãy viết như bạn đang nói chuyện với một người bạn. Chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc thật của bạn.
- Thêm chi tiết cụ thể: Thay vì nói “Tôi thích đọc sách”, hãy nói “Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám của Agatha Christie”.
- Sử dụng các giác quan: Mô tả những gì bạn nhìn thấy, nghe thấy, ngửi thấy, nếm thấy và cảm thấy khi bạn thực hiện hoạt động yêu thích của mình.
- Sử dụng các liên từ: Sử dụng các liên từ như “and”, “but”, “so”, “because”, “however” để kết nối các câu và ý tưởng một cách mạch lạc.
- Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp: Đảm bảo rằng đoạn văn của bạn không có lỗi chính tả và ngữ pháp.
Hy vọng với những mẫu đoạn văn, từ vựng và dàn ý chi tiết trên, bạn sẽ tự tin viết được những đoạn văn tiếng Anh thật hay và ý nghĩa về thời gian rảnh của mình. Chúc bạn thành công!